Trắc nghiệm Kết nối KHTN 9 bài 41: Đột biến gene
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 9 bài 41: Đột biến gene
1. Nếu một gen có trình tự mã hóa là 3-TAX-5, đột biến thay thế cặp T-A ở vị trí thứ hai bằng cặp G-X sẽ tạo ra trình tự mã hóa mới là gì?
A. 3-TAX-5
B. 3-GAX-5
C. 3-TGG-5
D. 3-GAA-5
2. Tại sao đột biến thêm hoặc mất một cặp nucleotit lại gây hậu quả nghiêm trọng hơn đột biến thay thế một cặp nucleotit?
A. Vì đột biến thêm/mất nucleotit làm thay đổi toàn bộ trình tự mã hóa phía sau.
B. Vì đột biến thay thế chỉ làm thay đổi một axit amin.
C. Vì đột biến thêm/mất nucleotit có thể làm thay đổi khung đọc mã di truyền.
D. Cả A và C đều đúng.
3. Có mấy loại đột biến gene chính?
A. 1 loại.
B. 2 loại.
C. 3 loại.
D. 4 loại.
4. Đột biến thêm hoặc mất nucleotit (đột biến dịch khung) có thể gây ra hậu quả gì đối với chuỗi polypeptide?
A. Chỉ làm thay đổi một axit amin duy nhất.
B. Không làm thay đổi chuỗi axit amin.
C. Làm thay đổi toàn bộ trình tự các axit amin từ vị trí đột biến trở đi.
D. Làm ngắn chuỗi polypeptide.
5. Gen A bị đột biến thành gen a. Gen a có thể khác gen A ở điểm nào sau đây?
A. Chỉ ở số lượng cặp nucleotit.
B. Ở trình tự sắp xếp một vài cặp nucleotit.
C. Ở số lượng nhiễm sắc thể.
D. Ở cấu trúc của nhiễm sắc thể.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tác nhân gây đột biến gen?
A. Tia cực tím.
B. Một số hóa chất.
C. Nhiệt độ môi trường bình thường.
D. Các tác nhân vật lý.
7. Nếu một gen có trình tự mã hóa là 5-AUG-GCC-UUC-AGG-3, đột biến thay thế nucleotit thứ 4 (G) bằng A tạo ra trình tự mới là 5-AUG-ACC-UUC-AGG-3. Giả sử đột biến này là đột biến sai nghĩa, điều này có nghĩa là:
A. Chuỗi polypeptide sẽ bị ngắn lại.
B. Chuỗi polypeptide sẽ có sự thay đổi một axit amin tại vị trí tương ứng.
C. Chuỗi polypeptide sẽ giữ nguyên.
D. Toàn bộ chuỗi polypeptide sẽ thay đổi.
8. Đột biến thay thế nucleotit là gì?
A. Một cặp nucleotit bị mất đi.
B. Một cặp nucleotit bị thêm vào.
C. Một cặp nucleotit này bị thay thế bằng một cặp nucleotit khác.
D. Toàn bộ trình tự nucleotit của gen bị thay đổi.
9. Trong các loại đột biến gen sau, loại nào làm thay đổi cả trình tự axit amin và khả năng mã hóa của gen?
A. Đột biến đồng nghĩa.
B. Đột biến thay thế một cặp nucleotit dẫn đến đột biến sai nghĩa.
C. Đột biến thêm hoặc mất một cặp nucleotit.
D. Đột biến thay thế một cặp nucleotit dẫn đến đột biến đồng nghĩa.
10. Gen A có trình tự 3-ATG-5 trên mạch khuôn. Nếu xảy ra đột biến mất một cặp T-A ở vị trí thứ hai, trình tự mới là gì?
A. 3-ATG-5
B. 3-AG-5
C. 3-AGT-5
D. 3-AT-5
11. Đột biến gen có thể phát sinh do:
A. Sự sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.
B. Các tác nhân vật lý và hóa học từ môi trường.
C. Sự tái tổ hợp gen.
D. Cả A và B.
12. Đột biến gene là gì?
A. Sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể.
B. Sự thay đổi một hoặc một vài cặp nucleotit trong gen.
C. Sự thay đổi về số lượng nhiễm sắc thể.
D. Sự sắp xếp lại các gen trên nhiễm sắc thể.
13. Đột biến vô nghĩa là gì?
A. Đột biến làm thay đổi một axit amin.
B. Đột biến làm xuất hiện mã kết thúc sớm.
C. Đột biến làm thay đổi toàn bộ chuỗi polypeptide.
D. Đột biến không làm thay đổi chuỗi polypeptide.
14. Đột biến điểm có thể dẫn đến những loại thay đổi nào trong chuỗi polypeptide?
A. Chỉ làm thay đổi một axit amin duy nhất.
B. Làm thay đổi toàn bộ chuỗi polypeptide hoặc không làm thay đổi gì.
C. Thay đổi một axit amin, tạo ra mã kết thúc sớm, hoặc không làm thay đổi axit amin nào.
D. Chỉ làm mất một axit amin.
15. Đột biến đồng nghĩa là gì?
A. Đột biến làm thay đổi một axit amin.
B. Đột biến làm xuất hiện mã kết thúc sớm.
C. Đột biến làm thay đổi trình tự nucleotit nhưng vẫn mã hóa cho cùng một axit amin.
D. Đột biến làm thay đổi toàn bộ chuỗi polypeptide.