1. Điện áp hiệu dụng của một dòng điện xoay chiều hình sin có giá trị cực đại là \(U_0 = 220\) V. Giá trị hiệu dụng của điện áp này là bao nhiêu?
A. \(220\) V
B. \(110\sqrt{2}\) V
C. \(220\sqrt{2}\) V
D. \(\frac{220}{\sqrt{2}}\)
2. Đơn vị đo của dung kháng \(Z_C\) và cảm kháng \(Z_L\) trong hệ SI là gì?
A. Ohm (\(\Omega\))
B. Farad (F)
C. Henry (H)
D. Volt (V)
3. Trong một mạch điện xoay chiều chỉ có điện trở thuần \(R\), mối liên hệ giữa điện áp hiệu dụng \(U\) và cường độ dòng điện hiệu dụng \(I\) được mô tả bởi định luật nào?
A. Định luật Ohm cho đoạn mạch chỉ chứa điện trở.
B. Định luật Faraday về cảm ứng điện từ.
C. Định luật Joule-Lenz về nhiệt.
D. Định luật Kirchhoff.
4. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, khi tần số của dòng điện tăng lên, giá trị nào sau đây sẽ tăng lên?
A. Điện trở thuần \(R\).
B. Dung kháng \(Z_C\).
C. Cảm kháng \(Z_L\).
D. Tổng trở \(Z\).
5. Cảm kháng \(Z_L\) của một cuộn cảm trong mạch điện xoay chiều phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào độ tự cảm \(L\).
B. Chỉ phụ thuộc vào tần số \(f\) của dòng điện.
C. Phụ thuộc vào độ tự cảm \(L\) và tần số \(f\) của dòng điện.
D. Phụ thuộc vào cường độ dòng điện hiệu dụng.
6. Trong một mạch điện xoay chiều, công suất phản kháng \(Q\) được đo bằng đơn vị nào?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampere (VA)
C. Volt-Ampere phản kháng (VAR)
D. Ohm (\(\Omega\))
7. Mối liên hệ giữa tần số \(f\) và chu kỳ \(T\) của dòng điện xoay chiều là gì?
A. \(f = T\)
B. \(f = \frac{1}{T}\)
C. \(f = 2T\)
D. \(f = \frac{T}{2}\)
8. Hệ số công suất \(\cos\phi\) trong mạch điện xoay chiều cho biết điều gì?
A. Tỉ lệ giữa công suất phản kháng và công suất toàn phần.
B. Tỉ lệ giữa công suất tác dụng và công suất toàn phần.
C. Tỉ lệ giữa công suất toàn phần và công suất tác dụng.
D. Tỉ lệ giữa công suất phản kháng và công suất tác dụng.
9. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho sự thay đổi của dòng điện theo thời gian trong mạch điện xoay chiều?
A. Chu kỳ
B. Tần số góc
C. Điện áp hiệu dụng
D. Cường độ dòng điện hiệu dụng
10. Đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ dòng điện theo thời gian trong mạch điện xoay chiều hình sin có dạng nào?
A. Đường thẳng
B. Đường parabol
C. Đường hình sin (hoặc cosin)
D. Đường hypebol
11. Công suất tiêu thụ trong mạch điện xoay chiều có thể được tính bằng công thức nào sau đây, với \(U\) là điện áp hiệu dụng, \(I\) là cường độ dòng điện hiệu dụng và \(\cos\phi\) là hệ số công suất?
A. \(P = UI\)
B. \(P = U^2I\)
C. \(P = UI\cos\phi\)
D. \(P = I^2R\)
12. Trong mạch điện xoay chiều, dung kháng \(Z_C\) của một tụ điện được tính bằng công thức nào, với \(C\) là điện dung và \(\omega\) là tần số góc?
A. \(Z_C = \frac{1}{\omega C}\)
B. \(Z_C = \omega C\)
C. \(Z_C = \frac{\omega}{C}\)
D. \(Z_C = \frac{C}{\omega}\)
13. Khi xảy ra hiện tượng cộng hưởng trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện nào sau đây được thỏa mãn?
A. \(R = Z_L\)
B. \(R = Z_C\)
C. \(Z_L = Z_C\)
D. \(Z_L = Z_C = R\)
14. Nếu tần số của dòng điện xoay chiều giảm đi một nửa trong khi điện áp hiệu dụng và điện trở thuần không đổi, cường độ dòng điện hiệu dụng sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.
15. Trong một mạch điện xoay chiều, nếu giá trị hiệu dụng của điện áp là \(U = 120\) V và giá trị hiệu dụng của cường độ dòng điện là \(I = 5\) A, với hệ số công suất \(\cos\phi = 0.8\), công suất tác dụng của mạch là bao nhiêu?
A. 480 W
B. 600 W
C. 750 W
D. 960 W