Trắc nghiệm Cánh diều Lịch sử 9 bài 8: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991
1. Đâu là hậu quả chính của chính sách Tốc độ hóa (Perestroika) ở Liên Xô dưới thời M. Goóc-ba-chốp?
A. Nền kinh tế Liên Xô phát triển nhanh chóng và ổn định.
B. Làm sâu sắc thêm các mâu thuẫn và khủng hoảng kinh tế - xã hội.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của Liên Xô.
D. Cải thiện đáng kể đời sống vật chất của nhân dân.
2. Chính sách kinh tế của các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1989 có điểm gì khác biệt so với các nước Tây Âu?
A. Thực hiện kinh tế thị trường cạnh tranh.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân.
C. Áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa tiêu dùng.
3. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Sự thành lập của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Sự thành lập của Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
C. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin.
D. Sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai.
4. Trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, các nước Đông Âu đã áp dụng mô hình kinh tế nào?
A. Kinh tế thị trường tự do.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế hỗn hợp.
D. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
5. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường.
B. Sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và tan rã của Liên Xô.
C. Sự phản đối của các nước phương Tây đối với khối quân sự này.
D. Sự bất đồng về chiến lược quân sự giữa các thành viên.
6. Tại sao Liên Xô lại ưu tiên phát triển công nghiệp nặng sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của nhân dân.
B. Để xây dựng tiềm lực quốc phòng và phục vụ cho công cuộc tái thiết đất nước.
C. Để cạnh tranh về hàng hóa với các nước phương Tây.
D. Để phát triển ngành du lịch.
7. Nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu là gì?
A. Sự can thiệp quân sự của các nước phương Tây.
B. Cơ chế quản lý kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp, kìm hãm sự phát triển.
C. Sự bùng nổ của các phong trào dân tộc chủ nghĩa.
D. Sự yếu kém về khoa học - công nghệ.
8. Chính sách đối ngoại của Liên Xô trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hợp tác bình đẳng với mọi quốc gia.
B. Cạnh tranh và đối đầu với các nước tư bản phương Tây.
C. Thúc đẩy giải trừ quân bị toàn diện.
D. Trung lập trong mọi xung đột quốc tế.
9. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối thế kỷ XX?
A. Sự kiện Đông Đức và Tây Đức thống nhất.
B. Sự tan rã của Liên Xô.
C. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
10. Trong giai đoạn 1945-1991, Liên Xô đã có những đóng góp quan trọng nào cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Cung cấp vũ khí và viện trợ kinh tế cho các phong trào.
B. Tổ chức các cuộc cách mạng bạo lực.
C. Thúc đẩy chủ nghĩa tư bản ở các nước thuộc địa.
D. Khuyến khích các nước thuộc địa gia nhập NATO.
11. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) được thành lập năm 1949 với mục đích chủ yếu là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, khoa học - kỹ thuật giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Đối đầu về kinh tế với các nước tư bản phương Tây.
C. Thống nhất về tiền tệ trong khối xã hội chủ nghĩa.
D. Hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
12. Cương lĩnh xây dựng chủ nghĩa xã hội của các nước Đông Âu sau năm 1945 có điểm tương đồng với Liên Xô là gì?
A. Thực hiện đường lối đa nguyên chính trị.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
C. Thực hiện cải cách kinh tế thị trường.
D. Phát triển kinh tế hướng ngoại.
13. Chính sách Công khai (Glasnost) của M. Goóc-ba-chốp nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với báo chí.
B. Minh bạch hóa thông tin, mở rộng tự do ngôn luận.
C. Thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường.
D. Củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
14. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu đã dẫn đến hệ quả gì cho khu vực này?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị.
B. Quay trở lại con đường tư bản chủ nghĩa.
C. Thành lập một liên minh quân sự mới.
D. Xóa bỏ hoàn toàn mọi quan hệ với Liên Xô cũ.
15. Đâu là tên gọi của kế hoạch khôi phục kinh tế Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai, tập trung vào công nghiệp nặng và quốc phòng?
A. Kế hoạch Marshall
B. Kế hoạch 5 năm lần thứ tư
C. Kế hoạch phục hồi kinh tế
D. Chính sách Kinh tế Mới
16. Đâu là tên gọi của khối quân sự do Liên Xô đứng đầu để đối trọng với NATO?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
C. Liên minh Châu Âu (EU).
D. Khối Thịnh vượng chung.
17. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô chịu những tổn thất nặng nề nhất về người và của, tuy nhiên, quốc gia này đã nhanh chóng phục hồi và phát triển kinh tế. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phục hồi nhanh chóng của Liên Xô?
A. Sự nỗ lực của nhân dân Liên Xô trong công cuộc xây dựng đất nước.
B. Viện trợ kinh tế của các nước tư bản phương Tây.
C. Truyền thống đoàn kết và yêu nước của dân tộc.
D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Liên Xô.
18. Sau năm 1991, các quốc gia thuộc Liên Xô cũ đã tiến hành công cuộc cải cách kinh tế theo hướng nào?
A. Tiếp tục duy trì kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường.
C. Thực hiện chính sách kinh tế đóng cửa.
D. Phát triển kinh tế dựa vào viện trợ nước ngoài.
19. Chính sách cải cách của M. Goóc-ba-chốp ở Liên Xô (từ 1985) được gọi là gì?
A. Cải cách kinh tế tập trung.
B. Công khai và tốc độ hóa.
C. Chính sách kinh tế mới (NEP).
D. Chính sách đại cách mạng văn hóa.
20. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã chính thức của Liên Xô?
A. Tuyên bố độc lập của các nước cộng hòa thuộc Liên Xô.
B. Cuộc đảo chính tháng 8 năm 1991 tại Mát-xcơ-va.
C. Ký kết Hiệp định Belovezha.
D. Boris Yeltsin trở thành Tổng thống Nga.
21. Trong những năm 1950-1960, Liên Xô đã đạt được những thành tựu quan trọng nào trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật?
A. Chế tạo thành công bom nguyên tử và tên lửa đẩy.
B. Phóng thành công vệ tinh nhân tạo và đưa con người bay vào vũ trụ.
C. Phát triển công nghệ thông tin và internet.
D. Đạt được những đột phá trong y học và sinh học.
22. Đặc điểm nổi bật của tình hình xã hội Liên Xô trong giai đoạn 1945-1950 là gì?
A. Thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
B. Tầng lớp tư sản phát triển mạnh mẽ, chi phối đời sống kinh tế.
C. Đời sống nhân dân còn gặp nhiều khó khăn do chiến tranh để lại, nhưng tinh thần lạc quan được duy trì.
D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do tái thiết kinh tế chậm chạp.
23. Sự kiện nào là biểu tượng cho sự kết thúc của chia cắt nước Đức và là bước ngoặt quan trọng trong quá trình sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu?
A. Sự tan rã của Liên Xô.
B. Sự thành lập của Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG).
C. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin.
D. Sự gia nhập của các nước Đông Âu vào Liên minh Châu Âu (EU).
24. Sự kiện nào đánh dấu sự thay đổi trong quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu vào cuối những năm 1980?
A. Liên Xô tăng cường viện trợ cho các nước Đông Âu.
B. Liên Xô can thiệp mạnh mẽ vào công việc nội bộ của các nước Đông Âu.
C. Liên Xô nới lỏng sự kiểm soát và cho phép các nước Đông Âu tự quyết định con đường phát triển.
D. Liên Xô rút quân khỏi các nước Đông Âu.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin (1989).
B. Sự tan rã của Liên Xô (1991).
C. Cuộc gặp thượng đỉnh Mỹ - Xô tại Mát-xcơ-va (1987).
D. Sự thành lập của Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG).