Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

1. Thành phố nào ở Đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với chợ nổi Cái Răng, một nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước?

A. Thành phố Long Xuyên.
B. Thành phố Mỹ Tho.
C. Thành phố Cần Thơ.
D. Thành phố Bạc Liêu.

2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo của Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Diện tích đất liền lớn.
B. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên chưa thực sự thuận lợi cho phát triển hạ tầng biển.
D. Dân số đông.

3. Vấn đề môi trường nào đang gây ra nhiều thách thức cho sự phát triển bền vững của Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay?

A. Ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
B. Xâm nhập mặn, biến đổi khí hậu và suy giảm nguồn nước ngọt.
C. Sa mạc hóa do thiếu nước.
D. Rừng bị tàn phá trên diện rộng.

4. Biện pháp nào góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học.
C. Xả thải trực tiếp nước thải ra sông, kênh.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất quy mô lớn.

5. Loại đất chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long, phù hợp với việc trồng lúa nước, là:

A. Đất feralit.
B. Đất mặn.
C. Đất phèn.
D. Đất phù sa.

6. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Cửu Long, chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu tại chỗ?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp chế biến nông, thủy sản.
D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

7. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Địa hình bằng phẳng.
B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
C. Mật độ dân số cao.
D. Nguồn lao động dồi dào.

8. Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
B. Sản xuất và chế biến lúa gạo.
C. Trồng cây ăn quả.
D. Khai thác khoáng sản kim loại.

9. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển nông nghiệp lúa nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa có một mùa khô.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
C. Đất đai chủ yếu là đất feralit.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

10. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ và phát huy giá trị của tài nguyên đất phù sa ở Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Tăng cường canh tác độc canh.
B. Chuyển đổi đất phù sa sang các mục đích khác.
C. Quản lý sử dụng đất hợp lý, hạn chế rửa trôi và nhiễm mặn.
D. Thâm canh tăng vụ không kiểm soát.

11. Hoạt động nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đặc thù của vùng?

A. Công nghiệp luyện kim.
B. Nông nghiệp công nghệ cao và du lịch sinh thái.
C. Công nghiệp khai thác than.
D. Công nghiệp dệt may.

12. Biện pháp ứng phó hiệu quả nhất với tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay là gì?

A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
B. Xây dựng các công trình thủy lợi ngăn mặn, trữ ngọt.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang cây trồng chịu mặn.
D. Dự báo và thông báo sớm về tình hình xâm nhập mặn.

13. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn diễn ra gay gắt vào mùa khô ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

A. Lượng mưa giảm mạnh và nước sông Mekong chảy về ít.
B. Nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu.
C. Hoạt động khai thác nước ngầm quá mức.
D. Mùa mưa kéo dài hơn mùa khô.

14. Đâu là ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc phát triển ngành du lịch ở Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Góp phần bảo tồn các di tích lịch sử.
B. Tạo thêm việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương.
C. Thúc đẩy sản xuất công nghiệp.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng về sinh vật thủy sinh ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

A. Khí hậu khô hạn.
B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và vùng đất ngập nước.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
D. Ít nguồn nước ngọt.

16. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tạo nên sự khác biệt so với các vùng khác ở Việt Nam?

A. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp.
B. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các cao nguyên.
C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng, độ cao trung bình thấp.
D. Địa hình có nhiều cao nguyên đá vôi.

17. Thành phố nào được xem là trung tâm kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật lớn nhất của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Thành phố Cần Thơ.
B. Thành phố Rạch Giá.
C. Thành phố Cà Mau.
D. Thành phố Mỹ Tho.

18. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng sông Cửu Long có đặc điểm gì nổi bật?

A. Tập trung chủ yếu ở vùng núi.
B. Phân bố đều khắp trên toàn bộ lãnh thổ.
C. Tập trung đông đúc dọc theo các sông, kênh, rạch.
D. Phân bố thưa thớt ở các khu vực ven biển.

19. Tỉnh nào ở Đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với nghề làm muối?

A. Tỉnh An Giang.
B. Tỉnh Đồng Tháp.
C. Tỉnh Bạc Liêu.
D. Tỉnh Vĩnh Long.

20. Yếu tố nào sau đây đã thúc đẩy sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Đất đai kém màu mỡ.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Nguồn lao động dồi dào và nhu cầu thị trường lớn.
D. Khí hậu khắc nghiệt.

21. Đâu là tên gọi khác của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, phản ánh đặc điểm nông nghiệp chính của vùng?

A. Vựa chè.
B. Vựa lúa.
C. Vựa cà phê.
D. Vựa cao su.

22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc xây dựng các đập thủy điện trên thượng nguồn sông Mekong đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

A. Tăng lượng phù sa bồi đắp.
B. Giảm lượng phù sa và nguồn nước ngọt.
C. Tăng cường xâm nhập mặn.
D. Cải thiện chất lượng nước.

23. Thế mạnh kinh tế biển của Đồng bằng sông Cửu Long không bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Khai thác dầu khí.
D. Phát triển công nghiệp đóng tàu.

24. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có thế mạnh nổi bật về sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nông sản nào sau đây?

A. Chè và cà phê.
B. Lúa gạo, thủy sản và trái cây.
C. Cao su và hồ tiêu.
D. Ngô và sắn.

25. Vai trò của mạng lưới sông ngòi, kênh rạch đối với đời sống và sản xuất của người dân Đồng bằng sông Cửu Long được thể hiện rõ nhất qua:

A. Là tuyến giao thông chính và cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt, sản xuất.
B. Là nguồn cung cấp nước cho công nghiệp.
C. Là nơi khai thác khoáng sản.
D. Là tuyến phòng thủ quân sự.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

1. Thành phố nào ở Đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với chợ nổi Cái Răng, một nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo của Đồng bằng sông Cửu Long?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

3. Vấn đề môi trường nào đang gây ra nhiều thách thức cho sự phát triển bền vững của Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

5. Loại đất chiếm diện tích lớn nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long, phù hợp với việc trồng lúa nước, là:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

6. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Cửu Long, chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu tại chỗ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở Đồng bằng sông Cửu Long?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

8. Hoạt động kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh truyền thống của Đồng bằng sông Cửu Long?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển nông nghiệp lúa nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ và phát huy giá trị của tài nguyên đất phù sa ở Đồng bằng sông Cửu Long?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đặc thù của vùng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp ứng phó hiệu quả nhất với tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

13. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn diễn ra gay gắt vào mùa khô ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc phát triển ngành du lịch ở Đồng bằng sông Cửu Long?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

15. Nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng về sinh vật thủy sinh ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tạo nên sự khác biệt so với các vùng khác ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

17. Thành phố nào được xem là trung tâm kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật lớn nhất của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

18. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng sông Cửu Long có đặc điểm gì nổi bật?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

19. Tỉnh nào ở Đồng bằng sông Cửu Long nổi tiếng với nghề làm muối?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây đã thúc đẩy sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản ở Đồng bằng sông Cửu Long?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là tên gọi khác của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, phản ánh đặc điểm nông nghiệp chính của vùng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc xây dựng các đập thủy điện trên thượng nguồn sông Mekong đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

23. Thế mạnh kinh tế biển của Đồng bằng sông Cửu Long không bao gồm hoạt động nào sau đây?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

24. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có thế mạnh nổi bật về sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nông sản nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 18: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của mạng lưới sông ngòi, kênh rạch đối với đời sống và sản xuất của người dân Đồng bằng sông Cửu Long được thể hiện rõ nhất qua: