Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 20: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo
1. Một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược biển Việt Nam đến năm 2030 là gì?
A. Tập trung khai thác tài nguyên bằng mọi giá.
B. Biến Việt Nam thành quốc gia mạnh về biển.
C. Chỉ phát triển ngành đánh bắt hải sản.
D. Ngừng mọi hoạt động kinh tế trên biển.
2. Biện pháp nào giúp bảo vệ rạn san hô, một hệ sinh thái quan trọng của biển đảo Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động có khả năng gây hại như neo đậu tàu thuyền, khai thác thủy sản hủy diệt, xả thải.
C. Thả thêm các loài cá mới vào rạn san hô.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng trên rạn san hô.
3. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sạt lở bờ biển ở một số vùng biển đảo Việt Nam là gì?
A. Do sự bồi tụ phù sa.
B. Hoạt động khai thác cát trái phép và tác động của biến đổi khí hậu (nước biển dâng, bão mạnh).
C. Do các loài sinh vật biển đào hang.
D. Sự phát triển của các rạn san hô.
4. Thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu công nghệ xử lý rác thải.
B. Sự gia tăng dân số và hoạt động kinh tế thiếu kiểm soát.
C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
5. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường biển đảo ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Hoạt động khai thác hải sản của ngư dân.
B. Sự phát triển của du lịch biển, các hoạt động công nghiệp và sinh hoạt của con người.
C. Thiên tai như bão, lũ lụt.
D. Sự gia tăng của các loài sinh vật biển.
6. Nguồn lợi thủy sản ở vùng biển Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ nào?
A. Tăng trưởng nhanh chóng do không bị khai thác.
B. Bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
C. Chỉ bị ảnh hưởng bởi các loài xâm lấn.
D. Có nguy cơ tuyệt chủng do thiếu thức ăn.
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ đa dạng sinh học biển đảo Việt Nam?
A. Thành lập các khu bảo tồn biển và vườn quốc gia biển.
B. Kiểm soát chặt chẽ việc săn bắt, mua bán các loài sinh vật biển quý hiếm.
C. Xây dựng các nhà máy nhiệt điện ven biển với công nghệ lạc hậu.
D. Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của đa dạng sinh học biển.
8. Tác động của hoạt động du lịch thiếu quy hoạch đến môi trường biển đảo có thể là gì?
A. Làm sạch môi trường biển.
B. Tăng cường đa dạng sinh học.
C. Gây ô nhiễm rác thải, suy thoái rạn san hô, phá hoại cảnh quan.
D. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
9. Biện pháp nào có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả khai thác và chế biến hải sản ở Việt Nam?
A. Chỉ tập trung vào đánh bắt.
B. Áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào khai thác, bảo quản và chế biến.
C. Giảm số lượng tàu thuyền đánh bắt.
D. Chỉ bán hải sản tươi sống.
10. Tài nguyên biển đảo Việt Nam có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế đất nước về lĩnh vực nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Năng lượng.
D. Kinh tế biển (hàng hải, thủy sản, du lịch, dầu khí).
11. Vai trò của ngành hàng hải trong phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam là gì?
A. Chỉ vận chuyển hàng hóa.
B. Tạo điều kiện cho giao thương, vận tải, khai thác tài nguyên và du lịch.
C. Chỉ phục vụ quốc phòng an ninh.
D. Cung cấp nguồn lợi thủy sản.
12. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần dựa trên nguyên tắc nào để đảm bảo bền vững?
A. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Chỉ tập trung vào các ngành kinh tế truyền thống.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và tài nguyên, đảm bảo công bằng xã hội.
D. Phát triển kinh tế theo hướng hiện đại hóa, bỏ qua các yếu tố môi trường.
13. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần gắn liền với việc đảm bảo an ninh quốc phòng, thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
B. Tăng cường lực lượng vũ trang canh gác bờ biển.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền và lợi ích quốc gia trên biển.
D. Hạn chế các hoạt động hàng hải quốc tế.
14. Việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ đối với các vùng biển đảo Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Phát triển kinh tế biển đảo.
B. Bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo.
C. Thực thi pháp luật quốc tế và quốc gia trên biển, tuần tra, kiểm soát.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
15. Việc khai thác tài nguyên khoáng sản biển, đặc biệt là dầu khí, cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Khai thác triệt để, không giới hạn số lượng.
B. Ưu tiên khai thác nhanh để thu hồi vốn.
C. Khai thác gắn liền với bảo vệ môi trường, phòng chống ô nhiễm và tái tạo nguồn lợi.
D. Chỉ khai thác ở các vùng biển gần bờ.
16. Ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ dựa trên tài nguyên biển đảo của Việt Nam?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp luyện kim.
C. Du lịch biển đảo và khai thác hải sản.
D. Công nghiệp dệt may.
17. Biện pháp chủ yếu để bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo Việt Nam hiện nay là gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
B. Ngăn chặn mọi hoạt động kinh tế trên biển để bảo vệ môi trường.
C. Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với bảo vệ tài nguyên, môi trường biển.
D. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch biển đảo.
18. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến vùng biển đảo Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác nước ngọt từ biển.
B. Xây dựng các công trình kiên cố chắn sóng và đê biển, trồng và phục hồi rừng ngập mặn.
C. Đẩy mạnh hoạt động công nghiệp ven biển.
D. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm từ nước ngoài.
19. Tác động của nước biển dâng do biến đổi khí hậu đến các đảo nhỏ ven bờ Việt Nam là gì?
A. Làm tăng diện tích đất liền.
B. Gây ngập úng, xâm nhập mặn, làm thu hẹp diện tích đất và ảnh hưởng đến sinh kế.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
D. Không có tác động đáng kể.
20. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp bảo vệ đa dạng sinh học biển đảo?
A. Thành lập các khu bảo tồn biển.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác hải sản, hạn chế sử dụng chất nổ, xung điện.
C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng ven biển.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển.
21. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa, ngăn chặn ô nhiễm môi trường biển từ đất liền hiệu quả nhất?
A. Tăng cường công tác làm sạch bãi biển định kỳ.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu dân cư, đô thị ven biển.
C. Tăng cường tuyên truyền ý thức bảo vệ môi trường cho người dân.
D. Phát triển các nhà máy tái chế rác thải.
22. Ý nghĩa kinh tế của việc phát triển ngành công nghiệp dầu khí ở thềm lục địa và vùng biển Việt Nam là gì?
A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho sản xuất trong nước.
B. Tạo nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước, đóng góp quan trọng vào GDP và xuất khẩu.
C. Chỉ phục vụ nhu cầu năng lượng cho các đảo.
D. Làm tăng ô nhiễm môi trường biển.
23. Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường biển đảo lại quan trọng đối với Việt Nam?
A. Để khai thác tài nguyên một cách triệt để.
B. Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và chủ quyền quốc gia.
C. Để thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
D. Để hạn chế các hoạt động kinh tế trên biển.
24. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự bảo vệ đối với các hệ sinh thái ven biển, đặc biệt là rừng ngập mặn?
A. Chuyển đổi rừng ngập mặn thành đất nuôi trồng thủy sản.
B. Tăng cường trồng mới và phục hồi rừng ngập mặn, bảo vệ diện tích rừng hiện có.
C. Xây dựng các khu công nghiệp gần rừng ngập mặn.
D. Sử dụng gỗ rừng ngập mặn làm nhiên liệu.
25. Việc phát triển du lịch biển đảo cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và giữ gìn bản sắc văn hóa địa phương?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng hiện đại, không quan tâm đến văn hóa địa phương.
B. Tập trung vào các hoạt động giải trí ồn ào.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, tôn trọng môi trường và cộng đồng dân cư địa phương.
D. Chỉ khai thác thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên.