1. Việc thêm watermark (hình mờ) vào video thường nhằm mục đích gì?
A. Làm video trở nên nghệ thuật hơn.
B. Bảo vệ bản quyền hoặc nhận diện thương hiệu của video.
C. Giúp người xem dễ dàng tìm kiếm video trên mạng.
D. Tăng tốc độ tải video.
2. Để tạo một hiệu ứng rolling credits (danh sách tên chạy dọc màn hình cuối phim), bạn sẽ sử dụng loại văn bản nào và kỹ thuật nào?
A. Tiêu đề với hiệu ứng fade-in/fade-out.
B. Phụ đề với hiệu ứng cuộn từ dưới lên (scrolling text).
C. Chú thích với hiệu ứng zoom.
D. Lower Third với hiệu ứng rung.
3. Tại sao việc sử dụng các font chữ tùy chỉnh (custom fonts) có thể làm tăng tính chuyên nghiệp cho tiêu đề video?
A. Vì font tùy chỉnh luôn có hiệu ứng động.
B. Vì font tùy chỉnh có thể phản ánh phong cách thương hiệu và tạo ấn tượng độc đáo.
C. Vì font tùy chỉnh giúp video chạy nhanh hơn.
D. Vì font tùy chỉnh có sẵn trong mọi phần mềm biên tập.
4. Chức năng Text-to-Speech (chuyển văn bản thành giọng nói) có thể được ứng dụng như thế nào khi thêm văn bản vào video?
A. Tạo phụ đề tự động từ một bản ghi âm.
B. Chuyển đổi văn bản bạn nhập thành lời nói phát trong video.
C. Thêm hiệu ứng âm thanh cho văn bản.
D. Tự động dịch phụ đề sang ngôn ngữ khác.
5. Để tạo một tiêu đề động (animated title) cho video, người dùng thường sẽ cần sử dụng chức năng nào?
A. Công cụ cắt ghép video.
B. Các hiệu ứng chuyển động (motion effects) cho văn bản.
C. Công cụ điều chỉnh âm lượng.
D. Chức năng xuất video.
6. Chức năng Caption trong biên tập video thường khác với Subtitle ở điểm nào?
A. Caption chỉ dành cho video có âm thanh, Subtitle dành cho video không có âm thanh.
B. Caption thường bao gồm cả lời thoại và mô tả âm thanh (như tiếng động, nhạc nền), còn Subtitle chủ yếu là lời thoại.
C. Caption có thể tùy chỉnh font chữ, Subtitle thì không.
D. Caption chỉ hiển thị ở cuối video, Subtitle hiển thị xuyên suốt.
7. Trong các phần mềm biên tập video, Lower Third thường được sử dụng để hiển thị thông tin gì?
A. Chỉ tên của người nói.
B. Tên và chức danh/thông tin liên quan của người xuất hiện trên màn hình.
C. Tóm tắt nội dung chính của video.
D. Thông báo về bản quyền của video.
8. Trong phần mềm biên tập video, việc kéo dài hoặc rút ngắn thời lượng hiển thị của một lớp văn bản trên timeline nhằm mục đích gì?
A. Thay đổi font chữ của văn bản.
B. Điều chỉnh thời điểm bắt đầu và kết thúc xuất hiện của văn bản.
C. Chèn thêm hiệu ứng âm thanh.
D. Tăng độ phân giải của video.
9. Nếu bạn muốn thêm một câu trích dẫn nổi bật trên nền video, bạn sẽ sử dụng loại văn bản nào và cần chú ý gì về thiết kế?
A. Phụ đề, font chữ nhỏ.
B. Tiêu đề hoặc chú thích văn bản, với font chữ rõ ràng, kích thước đủ lớn và độ tương phản cao với nền.
C. Lower Third, màu sắc trùng với nền.
D. Watermark, font chữ rất nhỏ.
10. Chức năng Text Animation trong phần mềm biên tập video cho phép người dùng làm gì?
A. Thay đổi tốc độ phát của video.
B. Áp dụng các hiệu ứng chuyển động cho văn bản, ví dụ: văn bản bay vào, mờ dần, hoặc gõ chữ.
C. Chèn các đoạn nhạc vào video.
D. Cắt và ghép các đoạn video.
11. Trong phần mềm biên tập video, chức năng chính của việc thêm tiêu đề (title) là gì?
A. Tạo hiệu ứng chuyển cảnh giữa các video.
B. Hiển thị thông tin văn bản như tên video, tên chương, hoặc thông điệp quan trọng.
C. Thêm âm thanh nền cho video.
D. Chỉnh sửa màu sắc và độ sáng cho video.
12. Trong một video bài giảng, việc thêm các ký hiệu hóa học hoặc công thức toán học dưới dạng văn bản sẽ thuộc về chức năng nào?
A. Chỉ là tiêu đề thông thường.
B. Chú thích văn bản (text annotation) hoặc phụ đề giải thích.
C. Hiệu ứng chuyển cảnh.
D. Watermark.
13. Nếu bạn muốn tạo một video giới thiệu sản phẩm và muốn thêm tên sản phẩm một cách nổi bật ở đầu video, bạn nên sử dụng loại văn bản nào?
A. Phụ đề (subtitle).
B. Chú thích (caption).
C. Tiêu đề (title).
D. Bình luận (comment).
14. Khi thêm phụ đề (subtitle) vào video, mục đích chính là gì?
A. Tạo điểm nhấn cho các phân cảnh hành động.
B. Giúp người xem hiểu nội dung hội thoại, đặc biệt trong môi trường ồn ào hoặc khi người xem có vấn đề về thính giác.
C. Tăng cường chất lượng hình ảnh của video.
D. Thêm nhạc nền theo sở thích.
15. Chức năng Title Card trong biên tập video thường được dùng ở đâu?
A. Giữa các đoạn video hành động.
B. Để đánh dấu sự bắt đầu của một cảnh mới hoặc một phần mới của video.
C. Chỉ ở cuối video để hiển thị thông tin bản quyền.
D. Thay thế cho hiệu ứng âm thanh.
16. Chức năng Kerning khi làm việc với văn bản trong biên tập video liên quan đến việc điều chỉnh gì?
A. Khoảng cách giữa các dòng văn bản.
B. Khoảng cách giữa các ký tự riêng lẻ trong một từ.
C. Độ dày của nét chữ.
D. Độ nghiêng của chữ.
17. Khi tạo phụ đề, việc sử dụng các đoạn văn bản quá dài trên màn hình cùng một lúc có thể gây ra vấn đề gì?
A. Video sẽ không phát được.
B. Người xem khó đọc kịp và có thể bỏ lỡ thông tin.
C. Video sẽ bị chậm lại.
D. Phụ đề sẽ tự động biến mất.
18. Khi thêm phụ đề cho video bằng ngôn ngữ khác với lời thoại gốc, bạn cần đảm bảo điều gì về nội dung phụ đề?
A. Phụ đề phải ngắn hơn lời thoại gốc.
B. Phụ đề phải dịch chính xác ý nghĩa và ngữ cảnh của lời thoại gốc.
C. Phụ đề không cần dịch đúng từng chữ.
D. Phụ đề chỉ cần dịch những từ khóa quan trọng.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của việc thêm tiêu đề hoặc phụ đề vào video?
A. Tăng khả năng tiếp cận nội dung.
B. Cung cấp thông tin bổ sung.
C. Tạo hiệu ứng hình ảnh.
D. Cải thiện trải nghiệm người xem.
20. Trong một phần mềm biên tập video, tùy chọn Text Overlay thường được sử dụng để thực hiện chức năng nào?
A. Chèn các đoạn nhạc ngắn vào video.
B. Thêm các lớp văn bản có thể tùy chỉnh lên trên khung hình video.
C. Cắt ghép và sắp xếp các đoạn video với nhau.
D. Áp dụng bộ lọc màu cho toàn bộ video.
21. Khi thêm phụ đề cho video có nhiều người nói với các giọng khác nhau, bạn nên làm gì để người xem dễ phân biệt ai đang nói?
A. Sử dụng cùng một font cho tất cả mọi người.
B. Sử dụng các màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau cho phụ đề của mỗi người nói.
C. Chỉ hiển thị phụ đề khi có người nói.
D. Tăng kích thước của tất cả phụ đề.
22. Khi thêm văn bản vào video, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu của người xem?
A. Màu sắc của video.
B. Font chữ, kích thước chữ, màu chữ và độ tương phản với nền.
C. Độ dài của video.
D. Loại định dạng video.
23. Khi thêm phụ đề, việc căn chỉnh thời gian (timing) của phụ đề với lời thoại trong video là quan trọng nhất để đảm bảo điều gì?
A. Video có dung lượng nhỏ hơn.
B. Phụ đề hiển thị đồng bộ và dễ đọc theo lời nói.
C. Video có nhiều hiệu ứng hình ảnh hơn.
D. Video có thể xem trên nhiều thiết bị khác nhau.
24. Trong quá trình thêm tiêu đề, nếu bạn muốn tiêu đề chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định của video, bạn cần điều chỉnh gì?
A. Độ phân giải của video.
B. Thời lượng hiển thị (duration) của lớp văn bản.
C. Tốc độ khung hình (frame rate) của video.
D. Định dạng tệp âm thanh.
25. Nếu bạn muốn thêm tên của địa điểm xuất hiện trong video, bạn có thể sử dụng loại văn bản nào?
A. Phụ đề (subtitle).
B. Watermark.
C. Lower Third hoặc một dạng chú thích văn bản (text annotation).
D. Rolling credits.