Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 bài 2: Thực hành xác định bài toán và tìm thuật toán
1. Trong bài toán tính chu vi hình chữ nhật với chiều dài a và chiều rộng b, a và b thuộc nhóm nào?
A. Dữ liệu ra.
B. Thuật toán.
C. Dữ liệu vào.
D. Ràng buộc.
2. Khi xác định bài toán tìm diện tích hình tròn với bán kính r, PI (hằng số pi) thường được xem là:
A. Dữ liệu vào.
B. Dữ liệu ra.
C. Ràng buộc.
D. Hằng số (không phải dữ liệu vào/ra trực tiếp).
3. Yếu tố nào mô tả Dữ liệu ra (output) của một bài toán?
A. Các giá trị, thông tin cần thiết để bắt đầu quá trình.
B. Những kết quả cuối cùng mà bài toán yêu cầu đạt được.
C. Các quy tắc hoặc hạn chế mà bài toán phải tuân theo.
D. Các thao tác, bước xử lý trong thuật toán.
4. Bài toán yêu cầu tìm số lớn nhất trong ba số nguyên dương a, b, c. Số lớn nhất tìm được là gì của bài toán?
A. Dữ liệu vào.
B. Thuật toán.
C. Ràng buộc.
D. Dữ liệu ra.
5. Trong phân tích bài toán, tại sao việc xác định rõ ràng các ràng buộc lại quan trọng?
A. Để làm cho bài toán phức tạp hơn.
B. Để giúp chọn thuật toán phù hợp và đảm bảo tính đúng đắn của giải pháp.
C. Để tăng số lượng dữ liệu vào.
D. Để giảm số bước trong thuật toán.
6. Việc mô tả thuật toán bằng cách vẽ các sơ đồ, thể hiện các bước xử lý và luồng điều khiển được gọi là:
A. Mã giả.
B. Lưu đồ thuật toán.
C. Ngôn ngữ tự nhiên.
D. Biểu đồ dữ liệu.
7. Khi phân tích bài toán, Dữ liệu vào (input) đề cập đến yếu tố nào?
A. Kết quả mà thuật toán cần tạo ra.
B. Thông tin, dữ liệu cần thiết để thuật toán hoạt động.
C. Các điều kiện, giới hạn mà bài toán phải tuân thủ.
D. Các bước thực hiện để giải quyết vấn đề.
8. Mã giả (pseudocode) là gì?
A. Một chương trình máy tính thực thi được.
B. Một ngôn ngữ lập trình chính thức.
C. Một cách mô tả thuật toán bằng ngôn ngữ tự nhiên kết hợp cấu trúc lập trình.
D. Một biểu đồ lưu đồ phức tạp.
9. Trong quá trình xác định bài toán, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu rõ vấn đề cần giải quyết?
A. Xác định chính xác yêu cầu bài toán và các ràng buộc.
B. Tìm kiếm các thuật toán đã có sẵn.
C. Lập trình ngay để kiểm tra.
D. Thảo luận với nhiều người dùng khác nhau.
10. Trong bài toán sắp xếp danh sách các số nguyên theo thứ tự tăng dần, danh sách các số nguyên là gì?
A. Dữ liệu ra.
B. Thuật toán.
C. Dữ liệu vào.
D. Ràng buộc.
11. Bước nào trong quá trình tìm thuật toán liên quan đến việc đánh giá các thuật toán khác nhau để chọn ra phương án tối ưu?
A. Xác định bài toán.
B. Phân tích bài toán.
C. Đánh giá thuật toán.
D. Trình bày thuật toán.
12. Thuật toán là một dãy hữu hạn các chỉ dẫn cụ thể, có thứ tự, rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc một lớp vấn đề. Đây là định nghĩa của:
A. Bài toán.
B. Dữ liệu vào.
C. Dữ liệu ra.
D. Thuật toán.
13. Khi phân tích một bài toán phức tạp, việc chia nhỏ bài toán thành các bài toán con đơn giản hơn được gọi là:
A. Tìm kiếm thuật toán.
B. Trình bày thuật toán.
C. Phân rã bài toán.
D. Kiểm thử thuật toán.
14. Đâu không phải là một bước trong quy trình xác định bài toán?
A. Phân tích bài toán để xác định rõ yêu cầu, dữ liệu vào, dữ liệu ra và các ràng buộc.
B. Tìm kiếm thuật toán phù hợp để giải bài toán.
C. Viết mã chương trình hoàn chỉnh.
D. Kiểm thử và đánh giá thuật toán.
15. Một thuật toán khi thực hiện phải đảm bảo dừng lại sau một số hữu hạn các bước. Đây là đặc điểm:
A. Tính rõ ràng.
B. Tính hữu hạn.
C. Tính đúng đắn.
D. Tính hiệu quả.
16. Đâu là cách phổ biến để biểu diễn thuật toán?
A. Sử dụng hình ảnh minh họa.
B. Viết bằng ngôn ngữ tự nhiên hoặc mã giả.
C. Sử dụng các ký hiệu toán học phức tạp.
D. Thảo luận miệng với người khác.
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của một thuật toán tốt?
A. Tính rõ ràng, không mơ hồ.
B. Tính hữu hạn (kết thúc sau một số hữu hạn bước).
C. Tính hiệu quả (cho ra kết quả đúng với mọi đầu vào).
D. Tính phức tạp (có nhiều bước xử lý).
18. Nếu một thuật toán có khả năng xử lý mọi trường hợp có thể xảy ra của bài toán, nó được gọi là:
A. Thuật toán hiệu quả.
B. Thuật toán đúng đắn.
C. Thuật toán phức tạp.
D. Thuật toán rõ ràng.
19. Sau khi xác định bài toán và tìm được thuật toán, bước tiếp theo thường là gì?
A. Xác định lại bài toán.
B. Trình bày thuật toán.
C. Thực hiện thuật toán (viết chương trình).
D. Tìm kiếm thuật toán khác.
20. Nếu bài toán yêu cầu tính tổng của các số chẵn từ 1 đến 100, các số chẵn từ 1 đến 100 là gì?
A. Dữ liệu ra.
B. Ràng buộc.
C. Dữ liệu vào.
D. Thuật toán.
21. Khi hai thuật toán cùng giải quyết một bài toán, thuật toán nào được coi là hiệu quả hơn nếu nó sử dụng ít tài nguyên hơn (ví dụ: thời gian xử lý, bộ nhớ)?
A. Thuật toán có nhiều bước hơn.
B. Thuật toán có ít bước hơn.
C. Thuật toán sử dụng ít tài nguyên hơn.
D. Thuật toán có thể xử lý nhiều loại dữ liệu vào hơn.
22. Việc biểu diễn thuật toán bằng cách liệt kê các bước tuần tự, sử dụng các câu lệnh điều khiển (như rẽ nhánh, lặp) được gọi là:
A. Xác định bài toán.
B. Tìm kiếm thuật toán.
C. Trình bày thuật toán.
D. Kiểm thử thuật toán.
23. Yếu tố nào mô tả các điều kiện hoặc giới hạn mà một bài toán phải tuân thủ trong quá trình giải quyết?
A. Dữ liệu vào.
B. Dữ liệu ra.
C. Ràng buộc.
D. Thuật toán.
24. Nếu bài toán yêu cầu tìm tất cả các số nguyên tố nhỏ hơn 100, tất cả các số nguyên tố nhỏ hơn 100 là gì?
A. Dữ liệu vào.
B. Ràng buộc.
C. Dữ liệu ra.
D. Thuật toán.
25. Đâu là một ví dụ về tính rõ ràng của thuật toán?
A. Mỗi bước thực hiện đều được mô tả chi tiết, không gây nhầm lẫn.
B. Thuật toán có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
C. Thuật toán có thể xử lý các giá trị rất lớn.
D. Thuật toán có thể được thực hiện nhanh chóng.