Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

1. Ứng dụng của tin học trong y tế có thể bao gồm những gì?

A. Chỉ dùng để quản lý bệnh án giấy.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, quản lý hồ sơ bệnh án điện tử, phẫu thuật bằng robot và nghiên cứu y khoa.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
D. Chỉ dùng để đặt lịch hẹn khám bệnh.

2. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

A. Chỉ để hiển thị thông tin trên giao diện người dùng.
B. Để tạo ra các ứng dụng độc lập không cần lưu trữ dữ liệu.
C. Để tổ chức, lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.
D. Chỉ dùng để soạn thảo văn bản và bảng tính.

3. Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí đầu tư phần cứng và yêu cầu kỹ thuật viên IT cao cấp.
B. Giảm khả năng truy cập dữ liệu từ xa và yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp.
C. Cho phép truy cập tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) trên internet theo nhu cầu, giảm chi phí vận hành và tăng tính linh hoạt.
D. Hạn chế khả năng cộng tác và chia sẻ thông tin giữa các người dùng.

4. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, mã hóa (encryption) đóng vai trò gì?

A. Làm chậm quá trình truyền dữ liệu và tăng dung lượng lưu trữ.
B. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng không đọc được đối với những người không có khóa giải mã, bảo vệ tính bảo mật của thông tin.
C. Tăng khả năng bị tấn công mạng.
D. Cho phép mọi người truy cập và chỉnh sửa dữ liệu một cách dễ dàng.

5. Hệ thống ngân hàng số (digital banking) mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

A. Tăng thời gian chờ đợi tại quầy giao dịch.
B. Cho phép thực hiện các giao dịch tài chính mọi lúc, mọi nơi thông qua internet, giảm thiểu nhu cầu đến chi nhánh ngân hàng.
C. Yêu cầu khách hàng phải sử dụng tiền mặt.
D. Giảm tính bảo mật cho các giao dịch tài chính.

6. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng của tin học có thể giúp gì?

A. Làm tăng số lượng xe cộ trên đường.
B. Tối ưu hóa luồng giao thông, hỗ trợ hệ thống lái xe tự động, quản lý logistics và cung cấp thông tin giao thông theo thời gian thực.
C. Chỉ dùng để bán vé tàu, xe.
D. Hạn chế việc sử dụng phương tiện công cộng.

7. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để giải quyết những vấn đề gì trong cuộc sống?

A. Chỉ có thể sử dụng trong các trò chơi điện tử.
B. Tự động hóa các quy trình sản xuất, phân tích dữ liệu phức tạp, hỗ trợ y tế và giao thông thông minh.
C. Chỉ dùng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật số.
D. Chỉ có thể áp dụng cho các công việc lập trình đơn giản.

8. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp các tổ chức, doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu mà không cần xử lý.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Giảm số lượng dữ liệu cần thu thập.
D. Tăng cường sử dụng các phương pháp thủ công để xử lý thông tin.

9. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

A. Chỉ dùng để xem phim.
B. Đào tạo phi công, thiết kế kiến trúc, trị liệu tâm lý và giải trí.
C. Quản lý hệ thống máy chủ.
D. Tạo các tài liệu văn phòng.

10. Mạng xã hội (social network) là một ứng dụng tin học phục vụ chủ yếu cho mục đích gì?

A. Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
B. Tạo lập và duy trì các mối quan hệ xã hội, chia sẻ thông tin, hình ảnh, video và tương tác với cộng đồng.
C. Phát triển các ứng dụng di động.
D. Lưu trữ dữ liệu cá nhân dung lượng lớn.

11. Ứng dụng nào của tin học giúp người dùng tương tác với máy tính thông qua giọng nói hoặc cử chỉ?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
C. Hệ điều hành mạng.
D. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

12. Blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán, có đặc điểm chính nào?

A. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy chủ trung tâm duy nhất.
B. Mọi giao dịch được ghi lại trong các khối, được liên kết với nhau bằng mã hóa và phân tán trên nhiều máy tính, làm cho dữ liệu rất khó bị thay đổi hoặc làm giả.
C. Chỉ có các chuyên gia tài chính mới có thể truy cập và sử dụng.
D. Dữ liệu có thể bị xóa hoặc sửa đổi dễ dàng bởi bất kỳ ai.

13. Thư điện tử (Email) là một ứng dụng tin học được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Chỉ để chơi game trực tuyến.
B. Gửi và nhận tin nhắn dạng văn bản, tệp đính kèm qua mạng internet.
C. Xem phim và nghe nhạc.
D. Quản lý tài khoản ngân hàng.

14. Trong phát triển ứng dụng di động, ứng dụng gốc (native app) là gì?

A. Ứng dụng có thể chạy trên mọi nền tảng hệ điều hành.
B. Ứng dụng được phát triển đặc biệt cho một hệ điều hành cụ thể (như iOS hoặc Android) và thường mang lại hiệu suất cao nhất.
C. Ứng dụng chạy qua trình duyệt web.
D. Ứng dụng có mã nguồn mở.

15. Trong lập trình, thuật toán (algorithm) là gì?

A. Một câu lệnh duy nhất để thực hiện một tác vụ.
B. Một chuỗi các bước hoặc quy tắc được định nghĩa rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tính toán.
C. Chỉ là một đoạn mã cố định không thể thay đổi.
D. Một phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh.

16. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đám mây lai (hybrid cloud) là gì?

A. Một môi trường đám mây chỉ sử dụng phần cứng của một nhà cung cấp duy nhất.
B. Sự kết hợp giữa đám mây riêng (private cloud) và đám mây công cộng (public cloud), cho phép dữ liệu và ứng dụng di chuyển giữa hai môi trường.
C. Một môi trường đám mây chỉ dành cho mục đích nghiên cứu khoa học.
D. Dịch vụ lưu trữ đám mây miễn phí với dung lượng không giới hạn.

17. Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu?

A. Chỉ các máy tính cá nhân và máy chủ.
B. Các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để thu thập và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua internet.
C. Chỉ các thiết bị di động thông minh.
D. Các thiết bị mạng chuyên dụng như router và switch.

18. Khái niệm điện toán biên (edge computing) liên quan đến việc xử lý dữ liệu như thế nào?

A. Dữ liệu được xử lý hoàn toàn trên các máy chủ trung tâm ở xa.
B. Dữ liệu được xử lý gần nguồn phát sinh ra nó, giúp giảm độ trễ và băng thông mạng.
C. Chỉ áp dụng cho các thiết bị không có khả năng kết nối internet.
D. Tất cả dữ liệu đều phải được gửi đến trung tâm dữ liệu lớn để xử lý.

19. Trong lĩnh vực ứng dụng tin học, khái niệm Big Data thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?

A. Dữ liệu có dung lượng nhỏ, dễ quản lý và phân tích.
B. Dữ liệu có cấu trúc đơn giản, ít biến đổi và dễ dàng lưu trữ.
C. Dữ liệu có dung lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh, đa dạng về định dạng và đòi hỏi công nghệ tiên tiến để xử lý.
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản và hình ảnh, được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.

20. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, mã giảm giá (discount code) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm khuyến khích mua sắm và tăng doanh số.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng một cách trái phép.
D. Thay đổi tính năng của sản phẩm.

21. Trong lĩnh vực giáo dục, tin học được ứng dụng như thế nào để hỗ trợ việc dạy và học?

A. Chỉ để in ấn bài giảng.
B. Cung cấp tài nguyên học tập trực tuyến, hệ thống quản lý học tập (LMS), công cụ tương tác và đánh giá, tạo môi trường học tập linh hoạt và cá nhân hóa.
C. Hạn chế sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
D. Yêu cầu mọi học sinh phải có máy tính cá nhân.

22. Trong phát triển phần mềm, mã nguồn mở (open source) có nghĩa là gì?

A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng bởi một người duy nhất.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại theo các điều khoản nhất định.
C. Phần mềm yêu cầu bản quyền rất cao và không được phép sao chép.
D. Phần mềm chỉ hoạt động trên một hệ điều hành cụ thể.

23. Mục đích chính của việc sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet (ví dụ: Google, Bing) là gì?

A. Gửi thư điện tử.
B. Tìm kiếm và truy cập thông tin từ các trang web trên toàn thế giới.
C. Chơi trò chơi trực tuyến.
D. Tải xuống các ứng dụng phần mềm.

24. Trong các ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo, học máy (Machine Learning) là gì?

A. Là quá trình máy tính ghi nhớ một lượng lớn thông tin mà không cần phân tích.
B. Là khả năng của máy tính học hỏi từ dữ liệu, nhận diện mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
C. Là việc máy tính chỉ thực hiện các tác vụ theo đúng lệnh đã được lập trình sẵn.
D. Là việc con người trực tiếp nhập mọi kết quả vào hệ thống máy tính.

25. Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) khác với thực tế ảo (VR) ở điểm nào?

A. AR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, còn VR chỉ hiển thị thông tin bổ sung.
B. AR chồng lớp các yếu tố ảo lên thế giới thực, còn VR tạo ra một môi trường hoàn toàn ảo.
C. AR chỉ có thể sử dụng trên máy tính để bàn, còn VR dùng trên thiết bị di động.
D. Cả hai công nghệ đều không có sự khác biệt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

1. Ứng dụng của tin học trong y tế có thể bao gồm những gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

2. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

3. Mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

4. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, mã hóa (encryption) đóng vai trò gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

5. Hệ thống ngân hàng số (digital banking) mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

6. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng của tin học có thể giúp gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

7. Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng để giải quyết những vấn đề gì trong cuộc sống?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

8. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp các tổ chức, doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

10. Mạng xã hội (social network) là một ứng dụng tin học phục vụ chủ yếu cho mục đích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

11. Ứng dụng nào của tin học giúp người dùng tương tác với máy tính thông qua giọng nói hoặc cử chỉ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

12. Blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán, có đặc điểm chính nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

13. Thư điện tử (Email) là một ứng dụng tin học được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

14. Trong phát triển ứng dụng di động, ứng dụng gốc (native app) là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

15. Trong lập trình, thuật toán (algorithm) là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đám mây lai (hybrid cloud) là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

17. Internet of Things (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

18. Khái niệm điện toán biên (edge computing) liên quan đến việc xử lý dữ liệu như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực ứng dụng tin học, khái niệm Big Data thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

20. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, mã giảm giá (discount code) được sử dụng để làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

21. Trong lĩnh vực giáo dục, tin học được ứng dụng như thế nào để hỗ trợ việc dạy và học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

22. Trong phát triển phần mềm, mã nguồn mở (open source) có nghĩa là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

23. Mục đích chính của việc sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet (ví dụ: Google, Bing) là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

24. Trong các ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo, học máy (Machine Learning) là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Tin học 9 Ôn tập chủ đề E: Ứng dụng tin học (P3)

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) khác với thực tế ảo (VR) ở điểm nào?