Trắc nghiệm Cánh diều âm nhạc 9 bài 11: Hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín. Thường thức âm nhạc: cồng chiêng và đàn đá. Lý thuyết âm nhạc: sơ lược về hợp âm
1. Ngược lại với hợp âm trưởng, hợp âm thứ (minor triad) có quãng ba đầu tiên (tính từ gốc) là:
A. Quãng ba trưởng
B. Quãng ba thứ
C. Quãng năm đúng
D. Quãng hai trưởng
2. Trong cấu trúc của một hợp âm ba, nốt nhạc nằm ở giữa hai nốt còn lại và cách đều hai nốt kia về quãng được gọi là gì?
A. Nốt gốc (Root)
B. Nốt quãng năm (Fifth)
C. Nốt quãng ba (Third)
D. Nốt quãng bảy (Seventh)
3. Cồng chiêng có thể được phân loại dựa trên cách tạo ra âm thanh, đó là cồng chiêng có núm và cồng chiêng không núm. Cồng chiêng có núm thường có âm thanh như thế nào?
A. Âm thanh vang hơn, cao hơn
B. Âm thanh trầm hơn, vang vọng hơn
C. Âm thanh khô, đục
D. Âm thanh yếu, không vang
4. Trong lý thuyết âm nhạc, việc một hợp âm được chơi bởi nhiều nhạc cụ hoặc giọng hát khác nhau cùng lúc gọi là gì?
A. Giai điệu đơn
B. Phức điệu
C. Hòa âm phối khí
D. Đơn điệu
5. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, âm thanh của cồng chiêng thường được sử dụng để tạo hiệu ứng gì trong cấu trúc bài hát?
A. Làm giai điệu chính
B. Làm phần đệm nhẹ nhàng
C. Tạo điểm nhấn, nhịp điệu và không khí lễ hội
D. Thay thế hoàn toàn cho giọng hát
6. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, yếu tố âm nhạc nào được nhấn mạnh để thể hiện không khí tưng bừng, nhộn nhịp của lễ hội?
A. Giai điệu buồn man mác
B. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai
C. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ và các âm thanh vang dội
D. Sử dụng nhiều kỹ thuật legato
7. Việc sử dụng đàn đá trong âm nhạc hiện đại có thể tạo ra hiệu ứng gì đặc biệt?
A. Âm thanh điện tử
B. Âm thanh mang tính cổ xưa, huyền bí, độc đáo
C. Âm thanh giống nhạc cụ điện tử
D. Âm thanh không có giá trị
8. Cồng chiêng là nhạc cụ thuộc bộ gõ, thường được làm bằng chất liệu gì để tạo ra âm thanh đặc trưng?
A. Đồng thau hoặc sắt
B. Đồng thau hoặc đồng đỏ
C. Sắt hoặc nhôm
D. Nhôm hoặc đồng đỏ
9. Cồng chiêng không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng văn hóa quan trọng của các dân tộc thiểu số ở vùng nào của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Duyên hải miền Trung
C. Tây Nguyên và một số tỉnh miền núi phía Bắc
D. Đồng bằng sông Cửu Long
10. Đàn đá được sử dụng trong các nghi lễ cổ xưa thường có vai trò gì?
A. Chỉ dùng để giải trí
B. Tạo âm thanh dẫn đường cho các nghi thức tâm linh
C. Thay thế lời ca trong các bài hát
D. Tạo hiệu ứng âm thanh cho các hoạt động lao động
11. Hợp âm Đô trưởng (C major triad) bao gồm những nốt nào?
A. Đô - Rê - Mi
B. Đô - Mi - Son
C. Đô - Fa - Son
D. Đô - Mi - Fa
12. Đàn đá là một loại nhạc cụ cổ xưa của Việt Nam, thuộc loại nhạc cụ nào?
A. Nhạc cụ dây gảy
B. Nhạc cụ hơi
C. Nhạc cụ màng rung
D. Nhạc cụ thuộc bộ gõ (đá)
13. Trong lý thuyết âm nhạc, hợp âm được định nghĩa là gì?
A. Một nốt nhạc đơn lẻ
B. Sự kết hợp của ba nốt nhạc trở lên vang lên đồng thời
C. Một quãng nhạc giữa hai nốt
D. Sự lặp lại của một mẫu giai điệu
14. Nếu một bài hát sử dụng nhiều hợp âm thứ, không khí chung của bài hát thường là gì?
A. Vui tươi, sôi nổi
B. Buồn bã, u sầu hoặc trầm lắng
C. Hùng tráng, mạnh mẽ
D. Êm dịu, lãng mạn
15. Nếu một hợp âm có cấu trúc gồm 4 nốt, được xây dựng bằng cách chồng thêm một quãng ba lên trên hợp âm ba, thì đó là loại hợp âm gì?
A. Hợp âm quãng hai
B. Hợp âm quãng bảy (seventh chord)
C. Hợp âm quãng chín
D. Hợp âm quãng năm đúng
16. Trong âm nhạc, việc kết hợp nhiều hợp âm khác nhau theo một trình tự nhất định tạo nên yếu tố nào?
A. Giai điệu
B. Nhịp điệu
C. Hòa âm (progression of chords)
D. Trường độ
17. Đàn đá có thể tạo ra nhiều cao độ khác nhau tùy thuộc vào yếu tố nào?
A. Độ dày và kích thước của thanh đá
B. Chất liệu làm thanh đá
C. Cách người chơi cầm đàn
D. Âm lượng tiếng gõ
18. Âm thanh đặc trưng nào được coi là linh hồn của lễ hội mừng lúa chín, gắn liền với văn hóa Tây Nguyên và được giới thiệu trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín?
A. Tiếng sáo trúc réo rắt
B. Tiếng đàn bầu ngân nga
C. Tiếng cồng chiêng vang vọng
D. Tiếng đàn môi réo rắt
19. Câu hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín gợi lên hình ảnh gì trong tâm trí người nghe?
A. Cảnh vật mùa đông lạnh lẽo
B. Cảnh sinh hoạt, lao động và lễ hội nông nghiệp
C. Cảnh thành phố nhộn nhịp
D. Cảnh biển cả mênh mông
20. Việc sử dụng đàn đá trong âm nhạc truyền thống Việt Nam thường mang lại cảm giác gì?
A. Sự sôi động, náo nhiệt
B. Sự nhẹ nhàng, du dương, trầm mặc
C. Sự mạnh mẽ, hùng tráng
D. Sự hiện đại, phức tạp
21. Hợp âm cơ bản nhất, thường được sử dụng làm nền tảng trong nhiều bản nhạc, bao gồm ba nốt nhạc cách nhau một quãng ba thứ và một quãng ba trưởng (hoặc ngược lại), được gọi là gì?
A. Hợp âm quãng hai
B. Hợp âm quãng bảy
C. Hợp âm ba (triad)
D. Hợp âm quãng năm
22. Trong bài hát Tiếng cồng chiêng gọi lúa chín, việc lặp lại âm thanh của cồng chiêng có thể mang ý nghĩa gì về mặt cấu trúc âm nhạc?
A. Tạo sự nhàm chán
B. Tạo điểm nhấn, sự liền mạch và liên kết các phần của bài hát
C. Chỉ là âm thanh thừa
D. Làm giảm nhịp điệu bài hát
23. Khi nói về hợp âm trưởng (major triad), quãng ba đầu tiên (tính từ gốc) thường là:
A. Quãng ba thứ
B. Quãng ba trưởng
C. Quãng bốn
D. Quãng năm
24. Khi cồng chiêng được đánh với cường độ lớn và nhịp điệu nhanh trong lễ hội, nó thường thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự tiếc nuối, chia ly
B. Sự cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu
C. Sự tĩnh lặng, suy tư
D. Sự phản kháng, đấu tranh
25. Đàn đá có nguồn gốc lịch sử lâu đời, được tìm thấy ở các di chỉ khảo cổ thuộc nền văn hóa nào của Việt Nam?
A. Văn hóa Đông Sơn
B. Văn hóa Óc Eo
C. Văn hóa Sa Huỳnh
D. Văn hóa Hòa Bình