Trắc nghiệm Cánh diều âm nhạc 9 bài 2: Đọc nhạc luyện đọc quãng theo mẫu. Nhạc cụ thể hiện tiết tấu (P2)
1. Trong bài đọc nhạc, nếu gặp ký hiệu nốt đen chấm dôi, trường độ của nốt đó sẽ dài gấp bao nhiêu lần nốt đen thông thường?
A. 1.5 lần.
B. 2 lần.
C. 3 lần.
D. 0.5 lần.
2. Nhạc cụ nào sau đây là nhạc cụ dây gõ, thường được dùng để thể hiện tiết tấu và giai điệu?
A. Harp.
B. Celesta.
C. Glockenspiel.
D. Contrabass.
3. Quãng ba thứ (quãng 3 thứ) bao gồm bao nhiêu nửa cung?
A. 2 nửa cung.
B. 3 nửa cung.
C. 4 nửa cung.
D. 5 nửa cung.
4. Nếu mẫu quãng là Đô - Rê, đây là loại quãng gì?
A. Quãng 2 giảm.
B. Quãng 2 trưởng.
C. Quãng 2 thứ.
D. Quãng 2 tăng.
5. Nhạc cụ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện rõ tiết tấu bằng cách gõ hoặc lắc?
A. Piano.
B. Guitar.
C. Trống lắc (Maracas).
D. Violin.
6. Nếu một bản nhạc có chỉ số nhịp 3/4, điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi ô nhịp có 3 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt móc đơn.
B. Mỗi ô nhịp có 4 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt đen.
C. Mỗi ô nhịp có 3 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt đen.
D. Mỗi ô nhịp có 4 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt móc đơn.
7. Nếu gặp ký hiệu nốt móc kép trong bài đọc nhạc, trường độ của nốt đó so với nốt đen thông thường là bao nhiêu?
A. Bằng 1/2 nốt đen.
B. Bằng 1/4 nốt đen.
C. Bằng 2 lần nốt đen.
D. Bằng 4 lần nốt đen.
8. Quãng tám đúng (quãng 8 đúng) bao gồm bao nhiêu nửa cung?
A. 10 nửa cung.
B. 11 nửa cung.
C. 12 nửa cung.
D. 13 nửa cung.
9. Nhạc cụ nào sau đây thường không được sử dụng chủ yếu để thể hiện tiết tấu bằng cách gõ hoặc lắc?
A. Phách (Claves).
B. Xylophone.
C. Trống cơm (Bongo).
D. Cồng chiêng.
10. Trong bài tập đọc nhạc, nếu mẫu quãng là La - Fa, đây là loại quãng gì?
A. Quãng 6 thứ.
B. Quãng 6 trưởng.
C. Quãng 6 giảm.
D. Quãng 7 thứ.
11. Trong bài tập đọc nhạc, nếu mẫu quãng là Đô - Sol, đây là loại quãng gì?
A. Quãng 5 đúng.
B. Quãng 5 tăng.
C. Quãng 5 giảm.
D. Quãng 6 đúng.
12. Nhạc cụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhịp và tạo nền tảng tiết tấu cho một bản nhạc?
A. Sáo trúc.
B. Đàn bầu.
C. Bộ gõ (như trống bass, snare drum).
D. Đàn tranh.
13. Khi đọc nhạc theo mẫu, việc xác định trường độ của mỗi nốt nhạc liên quan trực tiếp đến yếu tố nào của âm thanh?
A. Cao độ.
B. Trường độ.
C. Cường độ.
D. Âm sắc.
14. Trong bài tập đọc nhạc, nếu mẫu quãng là Fa - La, đây là loại quãng gì?
A. Quãng 3 thứ.
B. Quãng 3 trưởng.
C. Quãng 3 đúng.
D. Quãng 3 giảm.
15. Khi luyện đọc quãng, việc phân biệt quãng trưởng và quãng thứ dựa trên sự khác nhau về yếu tố nào?
A. Số bậc.
B. Số nửa cung.
C. Tên nốt.
D. Nhịp độ.
16. Trong việc luyện đọc quãng theo mẫu, nếu mẫu là Đô - Mi, đây là loại quãng gì?
A. Quãng 3 thứ.
B. Quãng 3 trưởng.
C. Quãng 3 đúng.
D. Quãng 3 giảm.
17. Nếu một đoạn nhạc có nhịp 2/4, điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi ô nhịp có 2 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt đen.
B. Mỗi ô nhịp có 4 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt móc đơn.
C. Mỗi ô nhịp có 2 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt móc đơn.
D. Mỗi ô nhịp có 4 phách, mỗi phách có giá trị bằng nốt đen.
18. Trong bài học, khi mẫu quãng là Son - Đô, đây là loại quãng gì?
A. Quãng 4 đúng.
B. Quãng 4 tăng.
C. Quãng 4 giảm.
D. Quãng 5 đúng.
19. Trong bài học Đọc nhạc luyện đọc quãng theo mẫu, khi phân tích một quãng nhạc, yếu tố cơ bản nhất cần xác định để gọi tên quãng là gì?
A. Số bậc tính từ nốt gốc đến nốt đích.
B. Số nửa cung giữa hai nốt.
C. Tên gọi của các nốt nhạc.
D. Nhịp điệu của hai nốt.
20. Khi luyện đọc quãng, quãng hai tăng bao gồm bao nhiêu nửa cung?
A. 1 nửa cung.
B. 2 nửa cung.
C. 3 nửa cung.
D. 4 nửa cung.
21. Quãng bảy thứ (quãng 7 thứ) bao gồm bao nhiêu nửa cung?
A. 9 nửa cung.
B. 10 nửa cung.
C. 11 nửa cung.
D. 12 nửa cung.
22. Quãng năm đúng (quãng 5 đúng) bao gồm bao nhiêu nửa cung?
A. 6 nửa cung.
B. 7 nửa cung.
C. 8 nửa cung.
D. 9 nửa cung.
23. Nhạc cụ nào sau đây thường sử dụng dùi để gõ vào mặt trống hoặc các bộ phận khác để tạo ra âm thanh và thể hiện tiết tấu?
A. Đàn ghi ta.
B. Kèn clarinet.
C. Trống đại (Bass drum).
D. Piano.
24. Quãng hai trưởng (quãng 2 trưởng) bao gồm bao nhiêu nửa cung?
A. 1 nửa cung.
B. 2 nửa cung.
C. 3 nửa cung.
D. 4 nửa cung.
25. Khi đọc nhạc, nếu gặp dấu lặng đen, điều này có nghĩa là gì?
A. Dừng lại 1 phách.
B. Dừng lại 2 phách.
C. Dừng lại 1/2 phách.
D. Dừng lại 1.5 phách.