Trắc nghiệm Cánh diều âm nhạc 9 bài 8: Đọc nhạc Bài đọc nhạc số 4. Nhạc cụ thể hiện tiết tấu (P2)
1. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng ký hiệu a tempo để chỉ dẫn điều gì sau khi có sự thay đổi về tốc độ?
A. Tiếp tục chơi với tốc độ đã thay đổi trước đó.
B. Quay trở lại tốc độ ban đầu của bản nhạc.
C. Tăng tốc độ lên gấp đôi.
D. Giảm tốc độ xuống một nửa.
2. Nếu một nốt nhạc được đánh dấu staccato trong bài đọc nhạc số 4, điều đó yêu cầu người chơi thực hiện hành động gì để thể hiện đúng tiết tấu?
A. Chơi nốt nhạc đó với âm lượng lớn hơn.
B. Chơi nốt nhạc đó một cách ngắn gọn, ngắt quãng.
C. Chơi nốt nhạc đó với âm thanh kéo dài.
D. Chơi nốt nhạc đó với tốc độ nhanh hơn.
3. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng dấu legato để hướng dẫn người chơi thể hiện tiết tấu như thế nào?
A. Chơi các nốt nhạc một cách rời rạc, ngắt quãng.
B. Chơi các nốt nhạc một cách liền mạch, mượt mà, nối âm thanh giữa các nốt.
C. Chơi các nốt nhạc với cường độ lớn nhất.
D. Chơi các nốt nhạc với trường độ ngắn nhất có thể.
4. Bài đọc nhạc số 4 sử dụng ký hiệu nào để chỉ ra sự nhấn mạnh vào một nốt nhạc cụ thể, ảnh hưởng đến cách thể hiện tiết tấu?
A. Dấu chấm dôi (dot).
B. Dấu sắc nét (staccato mark).
C. Dấu trọng âm (accent mark) thường là một dấu > hoặc )
D. Dấu luyến (slur mark).
5. Trong bài đọc nhạc số 4, nếu gặp một đoạn nhạc được ghi là Allegro, điều này gợi ý về cách thể hiện tiết tấu như thế nào?
A. Chơi với tốc độ chậm và đều đặn.
B. Chơi với tốc độ nhanh và sôi nổi.
C. Chơi với tốc độ vừa phải, không quá nhanh cũng không quá chậm.
D. Chơi với nhiều sự thay đổi đột ngột về tốc độ.
6. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng ký hiệu pizzicato trên bản nhạc dành cho nhạc cụ dây để chỉ dẫn điều gì về cách tạo tiết tấu?
A. Yêu cầu người chơi sử dụng vĩ để kéo trên dây đàn.
B. Yêu cầu người chơi gảy dây bằng ngón tay, tạo ra âm thanh ngắn gọn, giòn giã.
C. Yêu cầu chơi nốt nhạc đó với âm thanh kéo dài.
D. Yêu cầu chơi nốt nhạc đó với cường độ nhỏ nhất.
7. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng ký hiệu arco trên bản nhạc dành cho nhạc cụ dây để chỉ dẫn điều gì về cách tạo tiết tấu?
A. Yêu cầu người chơi gảy dây bằng ngón tay.
B. Yêu cầu người chơi sử dụng vĩ để kéo trên dây đàn.
C. Yêu cầu chơi nốt nhạc đó một cách ngắt quãng.
D. Yêu cầu chơi nốt nhạc đó với cường độ lớn nhất.
8. Sự khác biệt cơ bản giữa nốt móc đơn và nốt móc kép trong bài đọc nhạc số 4 về mặt tiết tấu là gì?
A. Nốt móc kép có trường độ gấp đôi nốt móc đơn.
B. Nốt móc đơn có trường độ bằng một nửa nốt móc kép.
C. Nốt móc kép có trường độ bằng một nửa nốt móc đơn.
D. Nốt móc đơn và nốt móc kép có trường độ bằng nhau.
9. Khi gặp một đoạn nhạc có tiết tấu phức tạp với nhiều nốt móc kép trong bài đọc nhạc số 4, người chơi cần tập trung vào điều gì nhất?
A. Tăng cường âm lượng của tất cả các nốt móc kép.
B. Đảm bảo sự chính xác về trường độ và sự đều đặn giữa các nốt móc kép.
C. Chỉ chơi những nốt móc kép đầu tiên trong mỗi nhóm.
D. Bỏ qua các nốt móc kép để tập trung vào giai điệu.
10. Vai trò của dấu chấm dôi (dot) sau một nốt nhạc trong bài đọc nhạc số 4 là gì đối với tiết tấu?
A. Giảm trường độ của nốt nhạc đi một nửa.
B. Tăng trường độ của nốt nhạc thêm một nửa giá trị của nó.
C. Làm cho nốt nhạc đó được chơi ngắt quãng.
D. Tăng cường âm lượng của nốt nhạc đó.
11. Nếu gặp ký hiệu ritardando (chậm dần) trong bài đọc nhạc số 4, điều này yêu cầu người chơi điều chỉnh yếu tố nào của tiết tấu?
A. Tăng dần tốc độ và cường độ.
B. Giảm dần tốc độ và giữ nguyên cường độ.
C. Giảm dần tốc độ một cách có chủ ý.
D. Chơi tất cả các nốt nhạc nhanh hơn.
12. Khi một nhịp điệu có các nốt móc đơn đi liền nhau trong bài đọc nhạc số 4, người chơi cần chú ý điều gì để thể hiện đúng tiết tấu?
A. Chơi các nốt móc đơn này với trường độ dài hơn nốt đen.
B. Chơi các nốt móc đơn này một cách đều đặn, chia đều trường độ của một phách.
C. Chơi các nốt móc đơn này ngắt quãng và không đều.
D. Chỉ chơi nốt móc đơn đầu tiên trong nhóm.
13. Dấu lặng trong âm nhạc đóng vai trò gì trong việc thể hiện tiết tấu của bài đọc nhạc số 4?
A. Tăng cường âm lượng của các nốt nhạc xung quanh.
B. Tạo ra khoảng trống, tạm dừng âm thanh, góp phần định hình cấu trúc tiết tấu.
C. Thay thế cho các nốt nhạc có trường độ ngắn.
D. Chỉ ra sự thay đổi về cao độ của âm thanh.
14. Nếu bài đọc nhạc số 4 sử dụng nhịp 2/4, điều này có nghĩa là gì trong việc thể hiện tiết tấu?
A. Mỗi ô nhịp có hai phách, mỗi phách bằng một nốt trắng.
B. Mỗi ô nhịp có hai phách, mỗi phách bằng một nốt đen.
C. Mỗi ô nhịp có bốn phách, mỗi phách bằng một nốt đen.
D. Mỗi ô nhịp có bốn phách, mỗi phách bằng một nốt trắng.
15. Trong bài đọc nhạc số 4, ký hiệu syncopation (ngắt nhịp) thường tạo ra hiệu ứng tiết tấu như thế nào?
A. Làm cho tiết tấu trở nên đều đặn và dễ đoán hơn.
B. Nhấn mạnh vào các phách yếu hoặc các phần của phách, làm lệch đi nhịp điệu thông thường.
C. Yêu cầu chơi tất cả các nốt nhạc với âm lượng lớn.
D. Tạo ra khoảng lặng dài giữa các nốt.
16. Ký hiệu tie (dấu luyến nối hai nốt cùng cao độ) trong bài đọc nhạc số 4 có ảnh hưởng như thế nào đến tiết tấu?
A. Chỉ ra sự thay đổi cường độ đột ngột.
B. Nối liền trường độ của hai nốt cùng cao độ, tính tổng trường độ của chúng.
C. Yêu cầu chơi hai nốt đó tách biệt rõ ràng.
D. Tạo ra một khoảng lặng giữa hai nốt.
17. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng ký hiệu tenuto (dấu gạch ngang trên hoặc dưới nốt nhạc) để chỉ dẫn điều gì về cách thể hiện tiết tấu?
A. Chơi nốt nhạc đó thật nhanh và ngắt quãng.
B. Chơi nốt nhạc đó với trường độ đầy đủ, nhấn mạnh một chút hoặc giữ âm thanh rõ ràng.
C. Chơi nốt nhạc đó với âm lượng nhỏ nhất có thể.
D. Bỏ qua nốt nhạc đó.
18. Trong bài đọc nhạc số 4, ký hiệu luyến có ý nghĩa gì đối với cách thể hiện tiết tấu?
A. Nối liền hai hoặc nhiều nốt nhạc mà không ngắt quãng âm thanh, tạo sự liền mạch.
B. Chỉ rõ sự thay đổi đột ngột về cường độ âm thanh.
C. Yêu cầu người chơi đánh dấu bằng một tiếng gõ nhẹ vào nhạc cụ.
D. Biểu thị một khoảng lặng ngắn giữa các nốt nhạc.
19. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng dấu ba chấm phía trên hoặc dưới nốt nhạc để chỉ dẫn điều gì liên quan đến tiết tấu?
A. Đó là một nốt nhạc cần được chơi rất mạnh.
B. Nốt nhạc đó cần được chơi một cách ngắt quãng, rời rạc.
C. Nốt nhạc đó cần được chơi kéo dài hơn bình thường hoặc có một sự nhấn nhá đặc biệt.
D. Nốt nhạc đó không cần chơi.
20. Trong bài đọc nhạc số 4, việc sử dụng các nốt hoa mỹ (ornaments) như trill, mordent có tác dụng gì đến việc thể hiện tiết tấu?
A. Làm cho tiết tấu trở nên chậm hơn và đều đặn hơn.
B. Thêm các rung động, lướt nhanh hoặc nhấn nhá, làm phong phú thêm kết cấu tiết tấu.
C. Yêu cầu bỏ qua các nốt nhạc chính.
D. Giảm cường độ của bản nhạc.
21. Trong bài đọc nhạc số 4, việc sử dụng các loại tiết tấu khác nhau (ví dụ: chậm, nhanh, ngắt quãng, liền mạch) nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để làm bản nhạc trông phức tạp hơn.
B. Tạo ra sự đa dạng, biểu cảm và đặc trưng cho tác phẩm âm nhạc.
C. Làm khó người chơi nhạc cụ.
D. Để kiểm tra khả năng nhớ nhạc của người chơi.
22. Bài đọc nhạc số 4 có thể sử dụng các giá trị trường độ nốt nhạc nào để tạo nên sự đa dạng về tiết tấu?
A. Chỉ có nốt tròn và nốt trắng.
B. Bao gồm nốt tròn, nốt trắng, nốt đen, nốt móc đơn và móc kép.
C. Chỉ sử dụng nốt đen và nốt móc đơn.
D. Chỉ có các giá trị trường độ không có dấu chấm dôi.
23. Trong bài đọc nhạc số 4, nếu gặp một đoạn nhạc được ký hiệu Andante, điều này hướng dẫn người chơi thể hiện tiết tấu như thế nào?
A. Chơi với tốc độ rất nhanh.
B. Chơi với tốc độ chậm, thong thả như đi bộ.
C. Chơi với tốc độ rất chậm, gần như đứng yên.
D. Chơi với nhiều sự ngắt quãng đột ngột.
24. Nếu bài đọc nhạc số 4 có ký hiệu fermata (dấu ngắt) trên một nốt nhạc hoặc dấu lặng, người chơi cần làm gì?
A. Chơi nốt nhạc đó với trường độ gấp đôi.
B. Ngừng chơi nhạc ngay lập tức.
C. Kéo dài nốt nhạc hoặc dấu lặng đó lâu hơn bình thường, tùy theo ý đồ người chỉ huy hoặc cảm nhận âm nhạc.
D. Chơi lại nốt nhạc đó một lần nữa.
25. Nếu bài đọc nhạc số 4 có ký hiệu crescendo (tăng dần âm lượng) đi kèm với một đoạn nhạc có tiết tấu nhanh, điều này nhấn mạnh điều gì?
A. Sự giảm dần cường độ và tốc độ.
B. Sự tăng cường độ và duy trì tốc độ ban đầu.
C. Sự tăng dần cường độ và tốc độ, tạo hiệu ứng cao trào.
D. Sự thay đổi đột ngột về cường độ.