1. Loại mô nào có chức năng co cơ để tạo ra chuyển động?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết
C. Mô thần kinh
D. Mô cơ
2. Khi quan sát dưới kính hiển vi, loại tế bào nào sau đây thường có hình dạng không đều, đa nhân và có khả năng thực bào (nuốt và tiêu hóa vi khuẩn, mảnh vụn tế bào)?
A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu
D. Tế bào biểu bì
3. Cơ chế nào giúp cơ thể điều hòa thân nhiệt, ví dụ như khi trời nóng, cơ thể tiết mồ hôi để làm mát?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Cơ chế điều hòa ngược
D. Cơ chế phản hồi dương
4. Hormone nào do tuyến tụy tiết ra có vai trò làm giảm đường huyết bằng cách giúp glucose đi vào tế bào?
A. Glucagon
B. Insulin
C. Adrenalin
D. Cortisol
5. Hệ thống nào của cơ thể chịu trách nhiệm vận chuyển hormone từ tuyến nội tiết đến các cơ quan đích?
A. Hệ bạch huyết
B. Hệ thần kinh
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ hô hấp
6. Bộ phận nào của hệ thần kinh trung ương chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác và thính giác?
A. Tiểu não
B. Vỏ não
C. Hành não
D. Tủy sống
7. Da có vai trò gì trong việc bảo vệ cơ thể?
A. Sản xuất hormone
B. Chỉ có vai trò thẩm mỹ
C. Ngăn chặn vi khuẩn, virus xâm nhập và điều hòa thân nhiệt
D. Tổng hợp vitamin D và lọc máu
8. Vai trò chính của hệ bạch huyết trong cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Sản xuất hồng cầu
C. Thu nhận dịch thừa từ mô và chống lại nhiễm trùng
D. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
9. Quá trình tiêu hóa carbohydrate bắt đầu từ đâu và enzyme nào đóng vai trò chính ở giai đoạn đầu?
A. Dạ dày với pepsin
B. Miệng với amylase (ti-a-lin)
C. Ruột non với maltase
D. Gan với mật
10. Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng lại là một biện pháp hiệu quả để phòng bệnh truyền nhiễm?
A. Xà phòng làm tăng sức đề kháng của da
B. Xà phòng tiêu diệt vi khuẩn và virus bằng cách phá vỡ màng tế bào của chúng
C. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da
D. Xà phòng giúp da hấp thụ vitamin D tốt hơn
11. Cơ quan nào trong hệ bài tiết có chức năng lọc máu, loại bỏ các chất thải và nước thừa để tạo thành nước tiểu?
A. Bàng quang
B. Niệu đạo
C. Thận
D. Niệu quản
12. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về khả năng giữ thăng bằng và định hướng chuyển động của cơ thể?
A. Ốc tai
B. Ống bán khuyên
C. Màng nhĩ
D. Xương búa, xương đe, xương bàn đạp
13. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng thực phẩm, bao gồm cả rau, củ, quả, thịt, cá, trứng, sữa?
A. Để cung cấp đủ năng lượng cho mọi hoạt động
B. Để cơ thể nhận đủ các loại vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển và hoạt động
C. Để hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn
D. Để phòng tránh sự tấn công của vi khuẩn
14. Khi cơ thể bị thương, hệ miễn dịch sẽ phản ứng như thế nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?
A. Ngừng mọi hoạt động để bảo tồn năng lượng
B. Tăng cường hoạt động của các tuyến nội tiết
C. Sản xuất kháng thể và các tế bào miễn dịch để tiêu diệt tác nhân gây bệnh
D. Tăng cường quá trình tiêu hóa thức ăn
15. Khi tập thể dục, nhịp tim và nhịp thở của chúng ta tăng lên. Đây là biểu hiện của sự phối hợp giữa hệ tuần hoàn và hệ nào khác để đáp ứng nhu cầu năng lượng của cơ thể?
A. Hệ thần kinh
B. Hệ hô hấp
C. Hệ bài tiết
D. Hệ tiêu hóa
16. Hệ thống xương khớp có vai trò gì quan trọng nhất đối với cơ thể?
A. Chỉ có chức năng nâng đỡ
B. Vận động, nâng đỡ, bảo vệ cơ quan và tạo máu
C. Sản xuất hormone và điều hòa thân nhiệt
D. Thu nhận và xử lý thông tin
17. Hệ thần kinh vận động giúp chúng ta thực hiện các hoạt động có ý thức, ví dụ như nhấc một vật. Hệ thần kinh nào điều khiển các hoạt động không theo ý muốn như nhịp tim, tiêu hóa?
A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh sinh dưỡng
C. Hệ thần kinh cảm giác
D. Hệ thần kinh vận động
18. Hô hấp là quá trình cơ thể lấy khí O2 và thải khí CO2. Quá trình này chủ yếu diễn ra ở đâu?
A. Tim và mạch máu
B. Phổi và các phế nang
C. Dạ dày và ruột
D. Thận và bàng quang
19. Cơ quan nào trong hệ hô hấp đóng vai trò chính trong việc trao đổi khí O2 và CO2 với máu?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thanh quản
20. Loại khớp nào cho phép vận động linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau, ví dụ như khớp vai hay khớp hông?
A. Khớp động
B. Khớp bán động
C. Khớp bất động
D. Khớp sụn
21. Khi ăn thức ăn cay nóng, lưỡi của chúng ta có cảm giác bỏng rát. Đây là một ví dụ về loại phản xạ nào?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện (bản năng)
C. Phản xạ học được
D. Phản xạ thích nghi
22. Khi bị đứt tay chảy máu, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách nào để ngăn chặn tình trạng mất máu?
A. Co mạch máu và hình thành cục máu đông
B. Tăng nhịp tim và huyết áp
C. Giảm lưu thông máu đến vết thương
D. Kích thích hệ miễn dịch tấn công vết thương
23. Chức năng chính của tiểu cầu trong máu là gì?
A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu diệt vi khuẩn
C. Đông máu
D. Cung cấp kháng thể
24. Trong hệ tiêu hóa, enzyme nào có vai trò phân giải protein thành các peptide và axit amin?
A. Amilaza
B. Lipaza
C. Pepsin
D. Maltaza
25. Trong hệ tuần hoàn của người, loại mạch máu nào có thành mỏng nhất và cho phép trao đổi chất diễn ra hiệu quả nhất giữa máu và các tế bào?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. mao mạch
D. Ống bạch huyết