1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quyết định trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước của nhân dân Việt Nam, chuyển cuộc kháng chiến sang giai đoạn tổng phản công?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
C. Cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Pari 1973.
2. Theo tư liệu lịch sử phổ biến, nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của Liên bang Xô Viết vào năm 1991 là gì?
A. Sự can thiệp quân sự của các nước phương Tây.
B. Cuộc chạy đua vũ trang với Mỹ.
C. Sự mất đoàn kết nội bộ và các chính sách cải tổ không phù hợp.
D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
3. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Pari về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) là gì?
A. Miền Bắc được giải phóng hoàn toàn.
B. Đế quốc Mỹ buộc phải rút quân khỏi miền Nam Việt Nam, tạo thời cơ để hoàn thành cách mạng giải phóng dân tộc.
C. Miền Nam được hoàn toàn độc lập và thống nhất.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của nước ngoài vào Việt Nam.
4. Trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954), Đảng và Chính phủ Việt Nam đã thực hiện đường lối kháng chiến như thế nào?
A. Kháng chiến toàn diện, trường kỳ, dựa vào sức mình là chính.
B. Chủ động tấn công địch trên mọi mặt trận.
C. Chỉ kháng chiến ở miền Nam.
D. Dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
5. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương năm 1954 quy định điều gì về tình hình chính trị của Việt Nam?
A. Việt Nam thống nhất, độc lập hoàn toàn.
B. Việt Nam tạm thời chia cắt thành hai miền Nam - Bắc, lấy vĩ tuyến 17 làm giới tuyến quân sự.
C. Pháp rút quân khỏi toàn bộ Đông Dương.
D. Tổ chức tổng tuyển cử thống nhất Việt Nam vào tháng 7/1956.
6. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, chiến lược Nόi chuyện với Mỹ của ta có ý nghĩa gì?
A. Đàm phán để Mỹ rút quân.
B. Thuyết phục Mỹ ngừng ném bom miền Bắc.
C. Vừa đánh vừa đàm phán, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
D. Tạo điều kiện để quân đội Sài Gòn tự lực cánh sinh.
7. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1945, chuyển từ đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ sang đấu tranh vũ trang giành chính quyền?
A. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930)
B. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930)
C. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng lần thứ VIII (1941)
D. Sự kiện Nhật đầu hàng Đồng minh (1945)
8. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ý nghĩa quốc tế như thế nào?
A. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á.
B. Làm thay đổi cục diện chính trị thế giới.
C. Chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của chủ nghĩa thực dân trên phạm vi toàn cầu.
D. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa phát xít.
9. Sự kiện nào mở đầu cho quá trình đấu tranh thống nhất đất nước sau khi Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 được ký kết?
A. Cuộc kháng chiến chống Mỹ thắng lợi.
B. Phong trào Đồng khởi.
C. Việc Mỹ nhảy vào miền Nam và dựng lên chính quyền Ngô Đình Diệm.
D. Việc tổ chức tổng tuyển cử thống nhất Việt Nam.
10. Trong giai đoạn 1954-1960, cuộc đấu tranh của nhân dân miền Nam Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Thống nhất đất nước.
B. Chống lại chính sách khủng bố, đàn áp của chính quyền Ngô Đình Diệm.
C. Đòi quyền tự do ngôn luận.
D. Lật đổ chính quyền Ngô Đình Diệm để thiết lập chính quyền mới.
11. Đâu là điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh của phong trào cách mạng Việt Nam giai đoạn 1930-1931 so với giai đoạn 1936-1939?
A. Giai đoạn 1930-1931 đấu tranh vũ trang là chủ yếu, giai đoạn 1936-1939 đấu tranh nghị trường.
B. Giai đoạn 1930-1931 đấu tranh công khai, hợp pháp là chính, giai đoạn 1936-1939 đấu tranh bí mật, bất hợp pháp.
C. Giai đoạn 1930-1931 đấu tranh vũ trang là chủ yếu, giai đoạn 1936-1939 đấu tranh đòi các quyền tự do dân chủ.
D. Giai đoạn 1930-1931 đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ, giai đoạn 1936-1939 đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
12. Theo phân tích phổ biến, chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng và củng cố miền Bắc.
B. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của một cường quốc.
D. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước tư bản chủ nghĩa.
13. Theo tư liệu lịch sử, phong trào dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam có điểm gì khác biệt về mục tiêu so với phong trào cách mạng 1930-1931?
A. Phong trào 1930-1931 đấu tranh vũ trang giành chính quyền, 1936-1939 đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ.
B. Phong trào 1930-1931 đòi dân sinh, dân chủ, 1936-1939 đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
C. Cả hai phong trào đều tập trung đấu tranh vũ trang.
D. Phong trào 1930-1931 chỉ đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế, 1936-1939 đấu tranh chính trị.
14. Chiến lược Chiến tranh cục bộ của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1965-1968) có điểm gì khác biệt cơ bản so với Chiến tranh đặc biệt trước đó?
A. Sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ yếu.
B. Tập trung vào chiến lược bình định nông thôn.
C. Sử dụng quân Mỹ và quân đồng minh làm lực lượng chủ yếu, tiến hành chiến tranh quy mô lớn.
D. Chỉ tiến hành chiến tranh phá hoại bằng không quân.
15. Theo phân tích phổ biến, nguyên nhân dẫn đến sự phát triển kinh tế mạnh mẽ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Nhật Bản được Mỹ viện trợ quân sự và tài chính.
B. Nhật Bản tập trung phát triển công nghiệp nặng.
C. Nhật Bản áp dụng chính sách kinh tế hướng ngoại, đầu tư vào khoa học công nghệ.
D. Nhật Bản khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú.
16. Theo tư liệu lịch sử phổ biến, nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự bùng nổ và phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam là gì?
A. Sự đàn áp tàn bạo của thực dân Pháp đối với các phong trào yêu nước trước đó.
B. Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 làm đời sống nhân dân Việt Nam thêm khốn khổ.
C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam với Cương lĩnh chính trị phù hợp.
D. Xu thế cách mạng thế giới ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc.
17. Chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ trong giai đoạn 1969-1973 có điểm gì mới so với các chiến lược trước đó?
A. Tăng cường quân Mỹ tham chiến trực tiếp.
B. Làm cho quân đội Sài Gòn trở thành lực lượng chủ yếu, quân Mỹ rút dần về nước.
C. Chỉ tập trung vào chiến tranh phá hoại bằng không quân.
D. Thực hiện chiến lược phi Mỹ hóa chiến tranh.
18. Đâu là điểm tương đồng về mục tiêu chiến lược của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?
A. Đánh đuổi quân xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
B. Đánh đuổi Pháp và Mỹ, xây dựng chủ nghĩa xã hội ở cả hai miền.
C. Giành độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
D. Đánh đuổi thực dân Pháp và đế quốc Mỹ ra khỏi Đông Dương.
19. Đâu là mục tiêu chính của Đảng Cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1954-1957 ở miền Bắc?
A. Tiến hành tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
B. Đẩy mạnh đấu tranh vũ trang chống Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
C. Cải cách ruộng đất và khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh.
D. Xây dựng chủ nghĩa xã hội và củng cố miền Bắc thành căn cứ địa của cách mạng cả nước.
20. Sự kiện nào được coi là đỉnh cao của phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam?
A. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái.
B. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Phong trào Xô viết Nghệ - Tĩnh.
D. Cuộc đấu tranh đòi quyền tự do dân chủ.
21. Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai, thể hiện tinh thần đoàn kết quốc tế?
A. Hội nghị Băng-đung (1955)
B. Sự ra đời của ASEAN (1967)
C. Phong trào không liên kết
D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa
22. Thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với cách mạng Việt Nam là gì?
A. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ.
B. Làm lung lay ý chí xâm lược của thực dân Pháp.
C. Kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, miền Bắc được hoàn toàn giải phóng.
D. Mở ra kỷ nguyên độc lập, thống nhất cho dân tộc Việt Nam.
23. Sự kiện nào mở đầu cho quá trình sụp đổ của chế độ Xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối những năm 80 của thế kỷ XX?
A. Sự kiện Bức tường Béclin bị phá bỏ (1989).
B. Cuộc cải tổ ở Liên Xô dưới thời Gorbachev.
C. Sự thành lập Liên minh Châu Âu.
D. Phong trào dân chủ ở Ba Lan.
24. Trong giai đoạn 1939-1945, Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định kẻ thù chính, trực tiếp, nguy hiểm nhất của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Thực dân Pháp
B. Phát xít Nhật
C. Đế quốc Mỹ
D. Tưởng Giới Thạch
25. Phong trào Đồng khởi (1959-1960) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cách mạng miền Nam Việt Nam?
A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của đế quốc Mỹ.
B. Buộc Mỹ phải tuyên bố rút quân khỏi miền Nam Việt Nam.
C. Làm lung lay tận gốc chính quyền tay sai Ngô Đình Diệm, mở ra thời kỳ đấu tranh mới.
D. Thắng lợi hoàn toàn trong việc thống nhất đất nước.