1. Trong nông nghiệp hữu cơ, vai trò của các sinh vật đối kháng (ví dụ: thiên địch) là gì?
A. Cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng.
B. Gây hại cho cây trồng.
C. Kiểm soát quần thể sâu bệnh hại cây trồng một cách tự nhiên.
D. Thụ phấn cho cây trồng.
2. Trong các nhóm sinh vật sau đây, nhóm nào có vai trò chủ yếu là phân giải xác chết và chất hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho đất?
A. Thực vật bậc cao.
B. Động vật ăn thịt.
C. Vi khuẩn và nấm.
D. Động vật ăn cỏ.
3. Sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam trong những thập kỷ qua chủ yếu là do những nguyên nhân nào?
A. Cháy rừng do biến đổi khí hậu và khai thác gỗ quá mức.
B. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất cho lâm nghiệp và công nghiệp.
C. Khai thác gỗ bất hợp pháp, chuyển đổi đất rừng sang mục đích nông nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Thiếu các chương trình trồng rừng thay thế và phục hồi rừng.
4. Vùng biển Việt Nam có hệ sinh thái nào đặc trưng, đóng vai trò quan trọng là nơi sinh sản và ương nuôi của nhiều loài thủy sản?
A. Sa mạc ven biển.
B. Rừng lá kim.
C. Rừng ngập mặn và các rạn san hô.
D. Thảo nguyên.
5. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam nhằm mục đích bảo vệ và phát triển bền vững các hệ sinh thái tự nhiên, bao gồm cả động vật và thực vật hoang dã?
A. Chính sách công nghiệp hóa hiện đại hóa.
B. Chính sách phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Chính sách bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững.
D. Chính sách hội nhập kinh tế quốc tế.
6. Tác động của biến đổi khí hậu đến sinh vật Việt Nam biểu hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
A. Tăng cường sự phát triển của các loài thực vật ưa ẩm.
B. Thay đổi phạm vi phân bố và mùa vụ sinh sản của nhiều loài.
C. Giảm cường độ bức xạ mặt trời.
D. Tăng cường lượng mưa đồng đều trên cả nước.
7. Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao trên thế giới, điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?
A. Chỉ có khí hậu nhiệt đới gió mùa.
B. Vị trí địa lý đa dạng, khí hậu phân hóa và địa hình phức tạp.
C. Toàn bộ diện tích là rừng và biển.
D. Không có hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
8. Hệ sinh thái nào ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, hấp thụ CO2 và chống biến đổi khí hậu?
A. Hệ sinh thái sa mạc.
B. Hệ sinh thái đầm lầy.
C. Rừng và hệ sinh thái biển (đặc biệt là rừng ngập mặn).
D. Hệ sinh thái núi đá vôi.
9. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phục hồi hệ sinh thái rừng bị suy thoái?
A. Tăng cường hoạt động khai thác gỗ hợp pháp.
B. Trồng phục hồi rừng bằng các loài cây bản địa và quản lý rừng bền vững.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sản xuất nông nghiệp.
D. Ngăn chặn mọi hoạt động của con người trong khu vực rừng.
10. Loại tài nguyên sinh vật nào đang bị khai thác quá mức và có nguy cơ suy giảm nghiêm trọng do nhu cầu thị trường và chế biến công nghiệp?
A. Cây lương thực.
B. Động vật hoang dã và các loài gỗ quý.
C. Cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Thủy sản nước ngọt.
11. Việt Nam đã và đang nỗ lực bảo tồn các loài sinh vật bằng nhiều hình thức, trong đó, việc thành lập các Vườn quốc gia và Khu bảo tồn thiên nhiên nhằm mục đích chính là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác du lịch.
B. Bảo vệ môi trường sống và các loài sinh vật khỏi các tác động tiêu cực.
C. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và giáo dục là chính.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
12. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật hoang dã ở Việt Nam lại gặp nhiều khó khăn?
A. Do thiếu các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Do nhận thức của cộng đồng về bảo tồn còn hạn chế và nạn săn bắt, buôn bán trái phép.
C. Do các loài động vật hoang dã không có giá trị kinh tế.
D. Do không có sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
13. Theo phân loại, các loài chim, bò sát, lưỡng cư, cá đều thuộc nhóm sinh vật nào?
A. Động vật không xương sống.
B. Động vật có xương sống.
C. Thực vật.
D. Nấm.
14. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ sự đa dạng sinh học của Việt Nam trước nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài?
A. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng.
B. Tăng cường nghiên cứu và bảo tồn các loài nguy cấp.
C. Khuyến khích nuôi trồng thủy sản theo quy mô công nghiệp.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng.
15. Việt Nam có những loại tài nguyên sinh vật nào là chủ yếu?
A. Tài nguyên khoáng sản và tài nguyên nước.
B. Tài nguyên đất và tài nguyên khí hậu.
C. Tài nguyên động vật, thực vật và tài nguyên thủy sản.
D. Tài nguyên năng lượng và tài nguyên khoáng sản.
16. Tại sao việc bảo vệ các loài thực vật quý hiếm ở Việt Nam lại quan trọng đối với y học và công nghiệp?
A. Chúng cung cấp nguyên liệu cho sản xuất phân bón.
B. Chúng có tiềm năng cung cấp các hợp chất có giá trị làm thuốc và nguyên liệu công nghiệp.
C. Chúng giúp làm sạch môi trường nước.
D. Chúng là nguồn thức ăn chính cho các loài động vật ăn cỏ.
17. Loài cây nào ở Việt Nam được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến gỗ, sản xuất giấy và làm đồ nội thất, nhưng cần được quản lý khai thác bền vững?
A. Cây lúa nước.
B. Cây cà phê.
C. Các loài cây gỗ quý như Lim, Sưa, Táu.
D. Cây mía.
18. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào được xem là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt.
B. Động vật ăn cỏ.
C. Thực vật.
D. Nấm.
19. Hành động nào của con người trực tiếp làm giảm sự đa dạng của hệ sinh thái nước ngọt tại Việt Nam?
A. Xây dựng các hồ chứa thủy điện.
B. Bảo vệ các dòng sông khỏi ô nhiễm.
C. Trồng cây xanh ven bờ sông, suối.
D. Phát triển nuôi trồng thủy sản sạch.
20. Việc phát triển các khu công nghiệp tập trung tại Việt Nam có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường sinh vật?
A. Làm tăng diện tích đất trồng trọt.
B. Gây ô nhiễm không khí, nước và đất, ảnh hưởng đến sự sống của sinh vật.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây bản địa.
D. Tạo ra nhiều vùng đất ngập nước mới.
21. Loại hình kinh tế nào đóng góp vào sự suy giảm đa dạng sinh học do sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu và làm thay đổi cảnh quan tự nhiên?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Nông nghiệp thâm canh.
C. Du lịch nghỉ dưỡng.
D. Thương mại dịch vụ.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài sinh vật?
A. Mất môi trường sống.
B. Săn bắt và buôn bán trái phép.
C. Sự gia tăng của các loài sinh vật cạnh tranh.
D. Sự phát triển của các chương trình bảo tồn hiệu quả.
23. Trong hệ thống phân loại sinh vật, đơn vị nào là nhỏ nhất và có khả năng sinh sản tạo ra thế hệ sau giống mình?
A. Giống
B. Loài
C. Họ
D. Bộ
24. Loại rừng nào ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nước, chống xói mòn đất và là nơi sinh sống của nhiều loài động, thực vật quý hiếm?
A. Rừng ngập mặn ven biển.
B. Rừng ôn đới núi cao.
C. Rừng nhiệt đới gió mùa.
D. Rừng tre, nứa.
25. Nhóm sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra oxy cho khí quyển thông qua quá trình quang hợp?
A. Động vật.
B. Nấm.
C. Vi khuẩn.
D. Thực vật.