Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 8 Chủ đề chung 1 Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Để phát huy lợi thế về giao thông đường thủy, các thành phố lớn ở hai châu thổ này thường có đặc điểm gì?
A. Nằm xa các hệ thống sông lớn.
B. Được xây dựng dọc theo các con sông hoặc cửa sông lớn.
C. Chỉ tập trung vào giao thông đường bộ.
D. Nằm trên các vùng núi cao.
2. Sự phát triển của các làng nghề thủ công truyền thống ở hai châu thổ này thường gắn liền với yếu tố tự nhiên nào?
A. Nguồn nguyên liệu từ rừng núi.
B. Tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
C. Nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp và tài nguyên sông nước.
D. Khí hậu khắc nghiệt đòi hỏi kỹ thuật cao.
3. Yếu tố nào sau đây là điểm tương đồng quan trọng nhất trong định hướng phát triển kinh tế của hai châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long trong giai đoạn hiện nay?
A. Tập trung vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững và công nghệ cao.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và hóa chất.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước mặn.
4. Việc phát triển các làng nghề truyền thống ở hai châu thổ này có ý nghĩa quan trọng gì đối với đời sống kinh tế - xã hội?
A. Tạo ra sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
B. Góp phần đa dạng hóa sản phẩm, tạo việc làm và bảo tồn văn hóa.
C. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
5. Sự khác biệt về khí hậu giữa hai miền Bắc và Nam Việt Nam (ảnh hưởng đến hai châu thổ) thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Châu thổ sông Hồng có mùa đông lạnh, châu thổ sông Cửu Long nóng quanh năm.
B. Châu thổ sông Hồng có hai mùa mưa rõ rệt, châu thổ sông Cửu Long có bốn mùa.
C. Châu thổ sông Hồng có lượng mưa thấp hơn.
D. Châu thổ sông Cửu Long có mùa khô kéo dài hơn.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức mà các nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long phải đối mặt trong lịch sử?
A. Lũ lụt và hạn hán.
B. Xâm nhập mặn.
C. Núi lửa phun trào.
D. Sâu bệnh hại cây trồng.
7. Trong lịch sử phát triển, cả hai châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long đều phát triển mạnh mẽ nền nông nghiệp lúa nước. Điều này cho thấy điểm chung nào trong điều kiện tự nhiên của hai khu vực này?
A. Có nhiều đồi núi dốc, thuận lợi cho việc canh tác lúa bậc thang.
B. Có khí hậu khô hạn, cần hệ thống tưới tiêu phức tạp.
C. Có nguồn nước ngọt dồi dào và đất phù sa màu mỡ.
D. Có bờ biển dài, thuận lợi cho phát triển ngành đánh bắt hải sản.
8. Sự khác biệt về hướng chảy chính của sông Hồng (hướng gần Đông) và sông Cửu Long (hướng Tây Nam) có ảnh hưởng gì đến đặc điểm tự nhiên của hai châu thổ?
A. Ảnh hưởng đến hướng gió mùa.
B. Ảnh hưởng đến chế độ xâm nhập mặn.
C. Ảnh hưởng đến hướng bồi tụ phù sa và hình dạng châu thổ.
D. Ảnh hưởng đến nhiệt độ trung bình.
9. Sự khác biệt về nguồn gốc hình thành hai châu thổ này có ảnh hưởng đến đặc điểm địa hình và tài nguyên như thế nào?
A. Châu thổ sông Hồng hình thành từ hoạt động bồi tụ của sông và biển, châu thổ sông Cửu Long chủ yếu từ phù sa sông.
B. Châu thổ sông Hồng chủ yếu từ phù sa sông, châu thổ sông Cửu Long từ hoạt động bồi tụ của sông và biển.
C. Cả hai châu thổ đều hình thành hoàn toàn từ hoạt động bồi tụ của sông.
D. Châu thổ sông Hồng chủ yếu từ hoạt động kiến tạo, châu thổ sông Cửu Long từ hoạt động núi lửa.
10. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển nền văn minh lúa nước ở cả hai châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm quanh năm.
B. Nguồn nước dồi dào từ hệ thống sông ngòi dày đặc.
C. Đất đai phù sa màu mỡ được bồi đắp hàng năm.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú dưới lòng đất.
11. Sông ngòi là mạch sống của các nền văn minh châu thổ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của hệ thống sông ngòi đối với văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp lúa nước.
B. Bồi đắp phù sa, tạo nên những cánh đồng màu mỡ.
C. Tạo điều kiện giao thông đường thủy quan trọng.
D. Phân chia lãnh thổ thành các vùng biệt lập, khó kết nối.
12. Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long đều có những công trình thủy lợi đồ sộ. Mục đích chính của việc xây dựng các công trình này là gì?
A. Phòng chống thiên tai như động đất, núi lửa.
B. Tạo ra các hồ chứa nước nhân tạo phục vụ đời sống.
C. Kiểm soát nước lũ, chống hạn hán và điều phối tưới tiêu.
D. Phục vụ mục đích quân sự, phòng thủ biên giới.
13. Sự khác biệt cơ bản về chế độ nước giữa sông Hồng và sông Cửu Long thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Sông Hồng có mùa lũ lớn và kéo dài hơn sông Cửu Long.
B. Sông Cửu Long có lượng nước lớn hơn và phân mùa rõ rệt hơn sông Hồng.
C. Sông Hồng chịu ảnh hưởng thủy triều mạnh hơn sông Cửu Long.
D. Sông Cửu Long có chế độ nước thất thường hơn sông Hồng.
14. Sự phát triển của các nghề thủ công truyền thống như làm gốm, dệt lụa ở hai châu thổ này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa?
A. Nhu cầu sinh hoạt cơ bản.
B. Sự sáng tạo và tài hoa của con người, gắn liền với nguồn nguyên liệu địa phương.
C. Sự ảnh hưởng của các nền văn minh bên ngoài.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
15. Trong văn hóa ẩm thực, cả hai châu thổ đều có những món ăn đặc trưng. Món ăn nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của vùng châu thổ sông Cửu Long?
A. Bún chả.
B. Cá lóc nướng trui.
C. Lẩu mắm.
D. Bánh xèo.
16. Đặc điểm nào của địa hình châu thổ sông Hồng tạo ra sự khác biệt với châu thổ sông Cửu Long về khả năng chống chịu với lũ lụt?
A. Đồng bằng nhỏ hẹp, bị chia cắt bởi nhiều đồi núi.
B. Có hệ thống đê điều dày đặc và phức tạp.
C. Đất đai ít màu mỡ hơn.
D. Ít chịu ảnh hưởng của thủy triều.
17. Nền văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long đều chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa nào từ bên ngoài?
A. Văn hóa Hy Lạp - La Mã cổ đại.
B. Văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa.
C. Văn hóa Ai Cập cổ đại.
D. Văn hóa Maya cổ đại.
18. Sự khác biệt về quy mô và đặc điểm sông ngòi giữa sông Hồng và sông Cửu Long đã dẫn đến những khác biệt nào trong đời sống cư dân?
A. Cư dân sông Hồng ít phụ thuộc vào nông nghiệp hơn.
B. Cư dân sông Cửu Long có đời sống gắn bó với sông nước hơn.
C. Cư dân sông Hồng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai hơn.
D. Cư dân sông Cửu Long ít có hoạt động giao thương hơn.
19. Trong quá trình phát triển kinh tế, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở các châu thổ này ưu tiên phát triển các ngành nào?
A. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
B. Nông nghiệp công nghệ cao, công nghiệp chế biến và dịch vụ.
C. Du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm.
D. Công nghiệp nặng và công nghiệp quốc phòng.
20. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, là nền tảng của mọi hoạt động kinh tế khác ở cả hai châu thổ?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Thương mại và dịch vụ.
C. Nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa.
D. Công nghiệp chế biến.
21. Đặc điểm nổi bật nhất của địa hình châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, là gì?
A. Đồi núi thấp xen kẽ đồng bằng nhỏ hẹp.
B. Đồng bằng rộng lớn, màu mỡ, bằng phẳng.
C. Cao nguyên đá vôi với hệ thống hang động phức.
D. Vùng đất ngập mặn rộng lớn và nhiều đảo, bãi bồi.
22. Sự tương đồng trong tín ngưỡng, phong tục tập quán của cư dân hai châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long phản ánh điều gì?
A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
B. Nguồn gốc lịch sử và điều kiện sinh hoạt tương đồng.
C. Sự đồng nhất về dân tộc và ngôn ngữ.
D. Ảnh hưởng của các tôn giáo du nhập từ nước ngoài.
23. Trong các hoạt động kinh tế, việc phát triển du lịch sinh thái ở hai châu thổ này chủ yếu dựa vào tài nguyên nào?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Cảnh quan sông nước, kênh rạch và văn hóa địa phương.
C. Các di tích lịch sử từ thời kỳ đồ đá.
D. Các khu công nghiệp hiện đại.
24. Trong quá trình khai phá và phát triển, cư dân châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long đã sáng tạo ra những loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc nào, phản ánh đời sống gắn liền với sông nước và nông nghiệp?
A. Nghệ thuật điêu khắc trên băng và trượt tuyết.
B. Nghệ thuật múa rối nước, hát chèo, đờn ca tài tử.
C. Nghệ thuật kịch câm và opera.
D. Nghệ thuật biểu diễn xiếc và ảo thuật.
25. Các lễ hội truyền thống ở các làng quê thuộc hai châu thổ này thường gắn liền với chu kỳ nông nghiệp. Lễ hội nào sau đây KHÔNG điển hình cho vùng nông nghiệp lúa nước?
A. Lễ hội cầu mùa.
B. Lễ hội xuống đồng.
C. Lễ hội đua thuyền.
D. Lễ hội khai thác hải sản.