1. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi bạo lực kinh tế gia đình?
A. Kiểm soát mọi chi tiêu của người thân trong gia đình.
B. Cố tình gây ra nợ nần để người thân phải gánh chịu.
C. Tặng quà đắt tiền cho người thân để thể hiện tình cảm.
D. Không cho người thân tham gia đóng góp vào việc quản lý tài chính gia đình.
2. Khi một người thân bị bạo lực gia đình, việc quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Bỏ qua để tránh rắc rối.
B. Động viên nạn nhân tự giải quyết.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các tổ chức bảo vệ phụ nữ và trẻ em hoặc cơ quan chức năng.
D. Nói chuyện thẳng thắn với người gây bạo lực mà không có sự chuẩn bị.
3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử giới trong gia đình, có thể dẫn đến bạo lực?
A. Cha mẹ đối xử công bằng với tất cả các con.
B. Ưu tiên cho con trai được học hành, trong khi con gái phải ở nhà làm việc nội trợ.
C. Cả cha và mẹ cùng chia sẻ việc nhà.
D. Tôn trọng ý kiến của tất cả các thành viên trong gia đình.
4. Để phòng, chống bạo lực gia đình hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng nào?
A. Chỉ có gia đình và nhà trường.
B. Gia đình, nhà trường, các tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước.
C. Chỉ có công an và tòa án.
D. Chỉ có các tổ chức xã hội.
5. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp nhận thông tin và xử lý các vụ việc bạo lực gia đình ở cấp xã?
A. Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội.
B. Ủy ban nhân dân cấp xã.
C. Hội Phụ nữ cấp xã.
D. Tòa án nhân dân cấp xã.
6. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, việc tư vấn cho nạn nhân bạo lực gia đình cần đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Công khai danh tính nạn nhân để mọi người cùng biết và hỗ trợ.
B. Tôn trọng quyền của nạn nhân, giữ bí mật thông tin, không kỳ thị, phân biệt đối xử.
C. Tư vấn dựa trên quan điểm của người tư vấn, không phụ thuộc ý kiến nạn nhân.
D. Chỉ tư vấn khi nạn nhân có khả năng chi trả.
7. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là bạo lực về lời nói trong gia đình?
A. Liên tục đưa ra những lời miệt thị, sỉ nhục.
B. Đe dọa, đe nẹt người thân.
C. Nói chuyện nhẹ nhàng, động viên.
D. Buộc tội, đổ lỗi vô cớ.
8. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của bạo lực tinh thần trong gia đình?
A. Thường xuyên im lặng, không giao tiếp với người thân.
B. Cố tình làm tổn thương người khác bằng lời nói, hành động hoặc thái độ.
C. Ép buộc người thân làm việc nhà quá sức.
D. Sử dụng vũ lực gây thương tích.
9. Việc tham gia vào các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về phòng, chống bạo lực gia đình thể hiện điều gì ở công dân?
A. Nghĩa vụ công dân và trách nhiệm với cộng đồng.
B. Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
C. Khả năng thuyết trình và giao tiếp tốt.
D. Mong muốn được khen thưởng từ chính quyền.
10. Mục đích của việc xây dựng Gia đình văn hóa trong phòng, chống bạo lực gia đình là gì?
A. Để có danh hiệu và được khen thưởng.
B. Nhằm tạo dựng môi trường sống an toàn, bình đẳng, hạnh phúc, không có bạo lực.
C. Để khẳng định vị thế của người đàn ông trong gia đình.
D. Để có nhiều con cái và con cái thành đạt.
11. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bạo lực gia đình đối với trẻ em là gì?
A. Trẻ có thể bị chậm nói hoặc nói ngọng.
B. Trẻ có thể bị ám ảnh tâm lý, ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách và tương lai.
C. Trẻ có thể phải nghỉ học để chăm sóc gia đình.
D. Trẻ có thể trở nên lì lợm và chống đối.
12. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, bạo lực gia đình là hành vi có yếu tố bạo lực?
A. Giữa vợ và chồng.
B. Giữa cha, mẹ, con, anh, chị, em, ông, bà, cháu, người có quan hệ hôn nhân, nuôi dưỡng hoặc người sống chung như vợ chồng.
C. Giữa hàng xóm láng giềng.
D. Giữa đồng nghiệp trong công ty.
13. Hành vi nào sau đây là ví dụ điển hình của bạo lực tình dục trong gia đình?
A. Cha mẹ ép con cái học thêm ngoài giờ.
B. Cưỡng ép người thân thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái với ý muốn của họ.
C. Thường xuyên mắng mỏ, chê bai người thân.
D. Không cho người thân sử dụng điện thoại.
14. Vai trò của gia đình trong phòng, chống bạo lực gia đình là gì?
A. Gia đình chỉ là nơi nạn nhân tìm đến khi bị bạo lực.
B. Gia đình là chủ thể chính trong việc xây dựng môi trường sống lành mạnh và ngăn chặn bạo lực từ sớm.
C. Gia đình chỉ có trách nhiệm báo cáo khi có vụ việc xảy ra.
D. Vai trò của gia đình không quan trọng bằng vai trò của các tổ chức xã hội.
15. Hành động nào sau đây thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ hiệu quả nhất cho một người thân bị bạo lực gia đình?
A. Chỉ khuyên họ nên cố gắng chịu đựng vì chuyện gia đình.
B. Lắng nghe, tin tưởng câu chuyện của họ và giúp họ tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
C. Bỏ qua vì sợ liên lụy.
D. Phán xét hành động của nạn nhân.
16. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là hành vi bạo lực gia đình?
A. Đánh đập, hành hạ gây tổn hại về sức khỏe, tính mạng.
B. Cưỡng ép, ép buộc thực hiện hành vi trái với ý muốn trong đời sống vợ chồng.
C. Ngăn cản, cấm đoán người thân tham gia hoạt động xã hội, văn hóa, tín ngưỡng lành mạnh.
D. Kiểm soát, hạn chế sự phát triển của người thân về giáo dục, nghề nghiệp.
17. Chính sách của Nhà nước về phòng, chống bạo lực gia đình hướng tới mục tiêu nào?
A. Tăng cường vai trò của phụ nữ trong gia đình.
B. Xây dựng môi trường gia đình an toàn, hạnh phúc, không có bạo lực.
C. Giảm thiểu số vụ ly hôn do mâu thuẫn gia đình.
D. Khuyến khích các cặp vợ chồng trẻ sinh nhiều con.
18. Theo quan điểm chung, nguyên nhân sâu xa dẫn đến bạo lực gia đình thường bắt nguồn từ đâu?
A. Do kinh tế khó khăn.
B. Do bất bình đẳng giới và các quan niệm, định kiến giới chưa được xóa bỏ.
C. Do con cái hư hỏng.
D. Do áp lực công việc của cha mẹ.
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc các biện pháp về phòng ngừa bạo lực gia đình theo quy định của pháp luật?
A. Tuyên truyền, phổ biến kiến thức pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình.
B. Xây dựng và vận hành các địa chỉ tư vấn, hỗ trợ phòng, chống bạo lực gia đình.
C. Cấm hoàn toàn mọi hình thức kỷ luật trẻ em trong gia đình.
D. Hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình, bao gồm hỗ trợ tâm lý, y tế, pháp lý.
20. Khi chứng kiến hành vi bạo lực gia đình, người dân có trách nhiệm gì?
A. Lờ đi và không can thiệp vì đó là chuyện riêng của gia đình họ.
B. Báo cáo cho cơ quan công an hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra hành vi bạo lực.
C. Chỉ can thiệp khi có yêu cầu của nạn nhân.
D. Ghi lại video và đăng lên mạng xã hội để mọi người biết.
21. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng và có thể dẫn đến bạo lực trong gia đình?
A. Lắng nghe ý kiến của người thân.
B. Tự ý quyết định mọi việc trong gia đình mà không tham khảo ý kiến các thành viên khác.
C. Cùng nhau chia sẻ công việc nhà.
D. Thường xuyên trò chuyện, tâm sự.
22. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là biện pháp hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình?
A. Cung cấp nơi tạm lánh an toàn.
B. Hỗ trợ tư vấn tâm lý.
C. Tố cáo người gây bạo lực lên mạng xã hội mà không có bằng chứng xác thực.
D. Giúp nạn nhân tiếp cận các dịch vụ pháp lý.
23. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 có hiệu lực thi hành từ ngày tháng năm nào?
A. 01/01/2023
B. 01/07/2022
C. 01/01/2022
D. 01/07/2023
24. Quyền nào sau đây của nạn nhân bạo lực gia đình được pháp luật bảo vệ?
A. Quyền được giữ bí mật về việc bị bạo lực gia đình.
B. Quyền được yêu cầu bảo vệ, tư vấn và hỗ trợ pháp lý.
C. Quyền được trả thù kẻ gây bạo lực.
D. Quyền được tiếp tục sống chung với người gây bạo lực để duy trì hòa khí.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành tội phạm Bạo lực gia đình theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam hiện hành?
A. Hành hạ người trong gia đình với ý thức làm cho họ đau đớn về thể xác.
B. Ngăn cản, cấm đoán một cách thô bạo việc người thân tham gia hoạt động văn hóa lành mạnh.
C. Chỉ trích gay gắt một người thân trước mặt mọi người.
D. Đánh đập, gây thương tích cho người thân.