1. Trong một mạch điện, nếu hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch tăng lên 2 lần và điện trở của đoạn mạch không đổi, thì cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch sẽ:
A. tăng lên 2 lần
B. giảm đi 2 lần
C. tăng lên 4 lần
D. không thay đổi
2. Một bóng đèn sợi đốt có ghi $220V - 100W$. Điện trở của dây tóc bóng đèn là bao nhiêu?
A. $R \approx 484 \Omega$
B. $R \approx 220 \Omega$
C. $R \approx 100 \Omega$
D. $R \approx 22 \Omega$
3. Nếu tăng hiệu điện thế hai đầu một dây dẫn điện trở $R$ lên 3 lần, thì công suất tiêu thụ của dây dẫn thay đổi như thế nào, với giả định điện trở không đổi?
A. tăng lên 9 lần
B. tăng lên 3 lần
C. giảm đi 3 lần
D. giảm đi 9 lần
4. Một dây dẫn có điện trở $R$. Nếu kéo dài dây dẫn này gấp đôi về chiều dài mà tiết diện không đổi thì điện trở mới của dây dẫn là bao nhiêu?
A. $2R$
B. $4R$
C. $R/2$
D. $R/4$
5. Độ dẫn điện của một vật liệu được định nghĩa là đại lượng nào sau đây?
A. Nghịch đảo của điện trở suất
B. Bình phương của điện trở suất
C. Tích của điện trở suất và chiều dài
D. Tích của điện trở suất và tiết diện
6. Một dây dẫn kim loại đồng chất có chiều dài $L$ và tiết diện đều $S$. Điện trở của dây dẫn được tính bằng công thức nào, trong đó $\rho$ là điện trở suất của kim loại?
A. $R = \frac{\rho L}{S}$
B. $R = \frac{\rho S}{L}$
C. $R = \rho \frac{L}{S}$
D. $R = \rho \frac{S}{L}$
7. Một ấm điện có công suất $1000W$ được sử dụng để đun nước trong $5$ phút. Tính nhiệt lượng mà ấm tỏa ra trong thời gian này, giả sử hiệu suất là 100%.
A. $300000 J$
B. $30000 J$
C. $5000 J$
D. $1000 J$
8. Hai điện trở $R_1 = 10 \Omega$ và $R_2 = 20 \Omega$ mắc nối tiếp. Điện trở tương đương của đoạn mạch là bao nhiêu?
A. $R_{td} = 30 \Omega$
B. $R_{td} = 2 \Omega$
C. $R_{td} = 10 \Omega$
D. $R_{td} = 20 \Omega$
9. Khi hai điện trở $R_1$ và $R_2$ mắc song song, điện trở tương đương $R_{td}$ của đoạn mạch được tính như thế nào?
A. $\frac{1}{R_{td}} = \frac{1}{R_1} + \frac{1}{R_2}$
B. $R_{td} = R_1 + R_2$
C. $R_{td} = \frac{R_1 R_2}{R_1 + R_2}$
D. $R_{td} = \frac{R_1}{R_2}$
10. Hai bóng đèn có công suất lần lượt là $P_1 = 60W$ và $P_2 = 100W$ được mắc nối tiếp vào cùng một nguồn điện. Bóng đèn nào sáng hơn?
A. Bóng đèn có công suất $60W$ sáng hơn
B. Bóng đèn có công suất $100W$ sáng hơn
C. Hai bóng đèn sáng như nhau
D. Không đủ thông tin để xác định
11. Định luật Ohm cho toàn mạch phát biểu rằng cường độ dòng điện chạy trong mạch kín tỉ lệ thuận với __________ và tỉ lệ nghịch với __________. Điền vào chỗ trống các từ thích hợp.
A. suất điện động, điện trở của toàn mạch
B. hiệu điện thế, điện trở của toàn mạch
C. công suất, điện trở của toàn mạch
D. điện tích, điện trở của toàn mạch
12. Một bóng đèn có ghi $6V - 3W$. Khi đèn hoạt động bình thường, cường độ dòng điện chạy qua đèn là bao nhiêu?
A. $I = 0.5A$
B. $I = 1A$
C. $I = 2A$
D. $I = 3A$
13. Công suất tiêu thụ của đoạn mạch chỉ chứa điện trở thuần $R$ được tính bằng công thức nào, với $I$ là cường độ dòng điện và $U$ là hiệu điện thế hai đầu đoạn mạch?
A. $P = UI = I^2R = \frac{U^2}{R}$
B. $P = \frac{U}{R} = I^2R = UI$
C. $P = UI = \frac{I^2}{R} = U^2R$
D. $P = I^2R = \frac{U^2}{R} = UR$
14. Trong mạch điện xoay chiều không phân biệt, đại lượng nào đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của mạch?
A. Điện trở
B. Suất điện động
C. Hiệu điện thế
D. Công suất
15. Nhiệt lượng tỏa ra trên một dây dẫn có điện trở $R$ khi có dòng điện $I$ chạy qua trong thời gian $t$ được tính bằng công thức nào?
A. $Q = I^2Rt$
B. $Q = IRt$
C. $Q = \frac{I^2Rt}{2}$
D. $Q = \frac{IRt}{2}$