Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 15: Tính chất chung của kim loại
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 15: Tính chất chung của kim loại
1. Phát biểu nào sau đây về kim loại kiềm (nhóm IA) là đúng?
A. Chúng có nhiệt độ nóng chảy và sôi rất cao.
B. Chúng có khối lượng riêng lớn.
C. Chúng là những chất khử mạnh.
D. Chúng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt kém.
2. Thủy ngân (Hg) là một kim loại đặc biệt vì nó ở trạng thái nào trong điều kiện thường?
A. Rắn
B. Lỏng
C. Khí
D. Tùy thuộc vào áp suất
3. Phát biểu nào sau đây về tính dẻo của kim loại là SAI?
A. Hầu hết các kim loại đều có tính dẻo.
B. Kim loại có tính dẻo có thể dát mỏng thành lá.
C. Tính dẻo của kim loại phụ thuộc vào cấu trúc tinh thể và liên kết kim loại.
D. Kim loại có tính dẻo cao thường giòn và dễ gãy.
4. Kim loại nào có nhiệt độ nóng chảy cao nhất trong các kim loại sau?
A. Natri (Na)
B. Sắt (Fe)
C. Wolfram (W)
D. Nhôm (Al)
5. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Bạc (Ag)
6. Tính dẻo của kim loại cho phép chúng ta làm gì?
A. Chế tạo các vật liệu chịu nhiệt.
B. Dát mỏng thành lá hoặc kéo thành sợi.
C. Sử dụng làm chất phản xạ ánh sáng.
D. Dẫn điện hiệu quả.
7. Tính chất vật lý chung của hầu hết các kim loại là:
A. Thường ở thể khí ở điều kiện thường.
B. Thường có màu trắng bạc.
C. Thường có khối lượng riêng nhỏ.
D. Thường có nhiệt độ nóng chảy thấp.
8. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về liên kết kim loại?
A. Các electron hóa trị linh động, tạo thành biển electron.
B. Các ion dương kim loại được giữ với nhau bằng lực hút tĩnh điện với biển electron.
C. Liên kết kim loại là liên kết hóa học bền vững, có thể tạo thành các hợp chất ion.
D. Liên kết kim loại giải thích được các tính chất vật lý chung của kim loại.
9. Khi nung nóng một thanh kim loại, độ dẫn điện của nó thường:
A. Tăng lên do các electron chuyển động nhanh hơn.
B. Giảm đi do mạng tinh thể dao động mạnh hơn cản trở electron.
C. Không thay đổi đáng kể.
D. Tăng lên do các ion dương di chuyển tự do hơn.
10. Kim loại nào sau đây có khối lượng riêng nhỏ nhất?
A. Sắt (Fe) ($\rho \approx 7.87 \text{ g/cm}^3$)
B. Nhôm (Al) ($\rho \approx 2.70 \text{ g/cm}^3$)
C. Chì (Pb) ($\rho \approx 11.34 \text{ g/cm}^3$)
D. Đồng (Cu) ($\rho \approx 8.96 \text{ g/cm}^3$)
11. Tại sao kim loại dẫn nhiệt tốt?
A. Do sự di chuyển của các ion dương trong mạng tinh thể.
B. Do sự va chạm của các nguyên tử kim loại với nhau.
C. Do sự chuyển động của các electron tự do và mạng các ion dương dao động.
D. Do liên kết kim loại kém bền vững khi có nhiệt.
12. Kim loại nào sau đây có ánh kim mạnh nhất?
A. Đồng (Cu)
B. Bạc (Ag)
C. Sắt (Fe)
D. Nhôm (Al)
13. Tại sao kim loại có thể bị ăn mòn điện hóa?
A. Do sự có mặt của các electron tự do.
B. Do sự tương tác với oxy trong không khí.
C. Do sự tiếp xúc giữa kim loại với dung dịch điện li và kim loại đó có thể tạo thành cặp điện hóa.
D. Do kim loại có tính dẫn điện tốt.
14. Độ dẫn điện của kim loại được giải thích chủ yếu dựa trên sự có mặt của:
A. Các ion dương trong mạng tinh thể.
B. Các electron tự do di chuyển trong mạng tinh thể.
C. Các liên kết cộng hóa trị giữa các nguyên tử.
D. Các phân tử kim loại trung hòa.
15. Tính chất nào của kim loại quyết định khả năng dùng làm dây dẫn điện?
A. Tính dẻo
B. Ánh kim
C. Độ dẫn điện
D. Khối lượng riêng