Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 18: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 18: Sự khác nhau cơ bản giữa phi kim và kim loại
1. Trong phản ứng hóa học, kim loại thường có xu hướng?
A. Nhận electron để đạt cấu hình electron bền vững.
B. Nhường electron để đạt cấu hình electron bền vững.
C. Góp chung electron với nguyên tử khác.
D. Tạo liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử phi kim.
2. Khi cho kim loại tác dụng với phi kim, sản phẩm thu được thường là hợp chất gì?
A. Hợp chất cộng hóa trị.
B. Hợp chất ion.
C. Hỗn hợp kim loại.
D. Hợp chất phân kim.
3. Đâu là đặc điểm chung nhất của hầu hết các kim loại ở điều kiện thường?
A. Đều ở trạng thái khí.
B. Đều dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
C. Đều có ánh kim mạnh.
D. Đều có nhiệt độ nóng chảy thấp.
4. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của hầu hết các phi kim?
A. Có ánh kim.
B. Dẫn điện và dẫn nhiệt kém.
C. Có xu hướng nhường electron.
D. Có nhiệt độ nóng chảy cao.
5. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất, thể hiện tính phi kim mạnh nhất?
A. Oxy ($\\text{O}$)
B. Lưu huỳnh ($\\text{S}$)
C. Nitơ ($\\text{N}$)
D. Flo ($\\text{F}$)
6. Trong các phi kim sau đây, phi kim nào không tồn tại ở dạng phân tử?
A. Oxy ($\\text{O}_2$)
B. Nitơ ($\\text{N}_2$)
C. Carbon ($\\text{C}$)
D. Clo ($\\text{Cl}_2$)
7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc và liên kết hóa học của kim loại?
A. Các nguyên tử liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị.
B. Các nguyên tử kim loại tạo thành mạng lưới các ion dương xen kẽ với các electron tự do.
C. Các nguyên tử phi kim liên kết với nhau bằng liên kết ion.
D. Các nguyên tử kim loại liên kết với nhau bằng liên kết cộng hóa trị phân cực.
8. Nguyên tố nào sau đây là kim loại?
A. Lưu huỳnh ($\\text{S}$)
B. Oxy ($\\text{O}$)
C. Natri ($\\text{Na}$)
D. Photpho ($\\text{P}$)
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sự khác biệt cơ bản giữa kim loại và phi kim?
A. Xu hướng tham gia phản ứng hóa học (nhường hay nhận electron).
B. Tính chất vật lý (ánh kim, dẫn điện, dẫn nhiệt, trạng thái).
C. Độ âm điện.
D. Số electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
10. Phi kim nào sau đây có khả năng dẫn điện tốt nhất trong các phi kim thông thường?
A. Oxy ($\\text{O}$)
B. Lưu huỳnh ($\\text{S}$)
C. Carbon (dạng than chì) ($\\text{C}$)
D. Brom ($\\text{Br}$)
11. Nguyên tố nào sau đây là phi kim?
A. Sắt ($\\text{Fe}$)
B. Nhôm ($\\text{Al}$)
C. Clo ($\\text{Cl}$)
D. Magie ($\\text{Mg}$)
12. Trong liên kết hóa học giữa kim loại và phi kim, nguyên tử kim loại thường?
A. Nhận electron để tạo thành anion.
B. Nhường electron để tạo thành cation.
C. Góp chung electron để tạo liên kết cộng hóa trị.
D. Tạo thành phân tử lưỡng cực.
13. Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về sự khác nhau cơ bản giữa kim loại và phi kim?
A. Kim loại có xu hướng nhường electron, phi kim có xu hướng nhận electron.
B. Kim loại thường có ánh kim, đa số phi kim không có ánh kim.
C. Đa số kim loại ở trạng thái rắn, đa số phi kim ở trạng thái khí.
D. Kim loại dẫn điện kém, phi kim dẫn điện tốt.
14. Tính chất nào của kim loại là do các electron tự do gây ra?
A. Có ánh kim.
B. Có tính dẻo.
C. Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
15. Phát biểu nào sau đây về tính chất vật lý của kim loại là KHÔNG đúng?
A. Đa số kim loại có nhiệt độ nóng chảy và sôi cao.
B. Kim loại có tính dẻo, dễ rèn và dát mỏng.
C. Kim loại dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
D. Tất cả các kim loại đều ở trạng thái rắn ở điều kiện tiêu chuẩn.