Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

1. Công nghệ gen đã góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống con người thông qua nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ di truyền?

A. Y học (sản xuất thuốc, chẩn đoán bệnh)
B. Nông nghiệp (tạo giống cây trồng, vật nuôi mới)
C. Công nghiệp (sản xuất enzyme, nhiên liệu sinh học)
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng

2. Enzyme nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghệ di truyền để cắt ADN tại các vị trí nhận biết đặc hiệu?

A. ADN polymerase
B. ARN polymerase
C. Restriction enzyme (Enzyme cắt)
D. Ligase

3. Kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp là một trong những nền tảng của công nghệ di truyền. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình tạo ADN tái tổ hợp?

A. Tách chiết gen cần chuyển và thể truyền.
B. Cắt gen và thể truyền bằng enzyme restriction.
C. Ghép gen vào thể truyền bằng enzyme ligase.
D. Nuôi cấy tế bào soma trong môi trường dinh dưỡng.

4. Việc sản xuất các loại thuốc sinh học như hormone tăng trưởng, interferon, kháng thể đơn dòng phần lớn dựa vào công nghệ di truyền. Cơ sở khoa học của các ứng dụng này là gì?

A. Sử dụng các phản ứng hóa học để tổng hợp trực tiếp các phân tử thuốc.
B. Biến đổi gen của vi sinh vật hoặc tế bào động vật để chúng sản xuất ra các protein có hoạt tính sinh học mong muốn.
C. Chiết xuất trực tiếp từ các mô hoặc dịch cơ thể người.
D. Sử dụng kỹ thuật lọc và ly tâm để tinh chế các hoạt chất.

5. Công nghệ di truyền có thể được sử dụng để sản xuất vaccine. Cơ chế hoạt động của vaccine tái tổ hợp dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiêm trực tiếp kháng thể được sản xuất từ phòng thí nghiệm.
B. Sử dụng virus đã làm suy yếu để kích thích miễn dịch.
C. Đưa gen mã hóa kháng nguyên của tác nhân gây bệnh vào vi sinh vật hoặc tế bào để sản xuất kháng nguyên, sau đó dùng kháng nguyên này làm vaccine.
D. Sử dụng kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của virus.

6. Một công ty sinh học đã thành công trong việc tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện đất đai nhiễm mặn. Thành tựu này chủ yếu dựa vào ứng dụng nào của công nghệ di truyền?

A. Kỹ thuật lai hữu tính giữa các giống lúa có khả năng chịu mặn khác nhau.
B. Sử dụng hormone thực vật để kích thích sự phát triển.
C. Chuyển gen quy định khả năng chịu mặn từ loài sinh vật khác vào giống lúa.
D. Chiếu xạ tia gamma để gây đột biến trên giống lúa.

7. Trong y học, công nghệ di truyền đã tạo ra những bước đột phá trong việc điều trị bệnh. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ điển hình của ứng dụng này?

A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
B. Cấy ghép nội tạng để thay thế cơ quan bị hỏng.
C. Sản xuất hormone insulin điều trị bệnh tiểu đường từ vi khuẩn E.coli mang gen người.
D. Chụp X-quang để chẩn đoán bệnh.

8. Công nghệ gen trong lĩnh vực chăn nuôi có thể tạo ra những sản phẩm có giá trị cao. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ điều này?

A. Tăng trọng nhanh cho gia súc bằng thức ăn bổ sung.
B. Sản xuất sữa có hàm lượng protein cao hoặc có khả năng sản xuất dược phẩm từ bò biến đổi gen.
C. Nhân giống vật nuôi bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo.
D. Sử dụng kháng sinh để phòng bệnh cho đàn gia cầm.

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ di truyền trong nông nghiệp?

A. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng thuốc diệt cỏ.
B. Sản xuất insulin từ vi khuẩn biến đổi gen.
C. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu tốt.
D. Nuôi cấy mô tế bào để nhân giống cây trồng.

10. Trong công nghệ di truyền, làm thế nào để phát hiện sự có mặt của một gen cụ thể trong ADN của sinh vật?

A. Quan sát dưới kính hiển vi quang học.
B. Sử dụng kỹ thuật lai Southern blot hoặc PCR với mồi đặc hiệu.
C. Đo khối lượng phân tử của ADN.
D. Phân tích màu sắc của ADN sau khi nhuộm.

11. Một nhà khoa học muốn tạo ra cây trồng có khả năng tổng hợp vitamin A để phòng chống bệnh quáng gà ở trẻ em. Công nghệ di truyền nào có thể được áp dụng để đạt được mục tiêu này?

A. Kỹ thuật lai xa.
B. Công nghệ vi ghép.
C. Công nghệ chuyển gen.
D. Gây đột biến bằng hóa chất.

12. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong sản xuất thực phẩm là tạo ra các sinh vật biến đổi gen (GMO). Ví dụ nào sau đây KHÔNG PHẢI là GMO?

A. Lúa gạo vàng có khả năng tổng hợp beta-carotene.
B. Bắp chuyển gen kháng sâu bệnh.
C. Sữa bò có khả năng sản xuất protein người.
D. Khoai tây được trồng bằng phương pháp nuôi cấy mô.

13. Công nghệ gen trong chẩn đoán bệnh di truyền dựa trên việc phát hiện các đột biến gen. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích trình tự ADN nhằm phát hiện đột biến?

A. Kính hiển vi điện tử
B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
C. Kỹ thuật giải trình tự ADN (DNA Sequencing)
D. Ly tâm

14. Công nghệ di truyền cho phép chuyển một gen từ loài này sang loài khác. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất nguyên tắc cơ bản của việc chuyển gen?

A. Sử dụng enzyme cắt và nối để cắt gen mong muốn và ghép vào thể truyền, sau đó đưa vào tế bào nhận.
B. Biến đổi trực tiếp ADN trong nhân tế bào nhận bằng bức xạ ion hóa.
C. Nuôi cấy mô tế bào từ loài cho gen và nuôi cấy với loài nhận.
D. Sử dụng kháng sinh để chọn lọc các tế bào mang gen lạ.

15. Trong công nghệ di truyền, thể truyền (vector) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của thể truyền là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.
B. Cắt và nối các đoạn ADN.
C. Mang gen cần chuyển vào tế bào nhận.
D. Phân giải các chất độc hại trong môi trường.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

1. Công nghệ gen đã góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống con người thông qua nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ di truyền?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

2. Enzyme nào sau đây được sử dụng phổ biến trong công nghệ di truyền để cắt ADN tại các vị trí nhận biết đặc hiệu?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

3. Kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp là một trong những nền tảng của công nghệ di truyền. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình tạo ADN tái tổ hợp?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sản xuất các loại thuốc sinh học như hormone tăng trưởng, interferon, kháng thể đơn dòng phần lớn dựa vào công nghệ di truyền. Cơ sở khoa học của các ứng dụng này là gì?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

5. Công nghệ di truyền có thể được sử dụng để sản xuất vaccine. Cơ chế hoạt động của vaccine tái tổ hợp dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

6. Một công ty sinh học đã thành công trong việc tạo ra giống lúa có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện đất đai nhiễm mặn. Thành tựu này chủ yếu dựa vào ứng dụng nào của công nghệ di truyền?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

7. Trong y học, công nghệ di truyền đã tạo ra những bước đột phá trong việc điều trị bệnh. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ điển hình của ứng dụng này?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ gen trong lĩnh vực chăn nuôi có thể tạo ra những sản phẩm có giá trị cao. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ điều này?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ di truyền trong nông nghiệp?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

10. Trong công nghệ di truyền, làm thế nào để phát hiện sự có mặt của một gen cụ thể trong ADN của sinh vật?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

11. Một nhà khoa học muốn tạo ra cây trồng có khả năng tổng hợp vitamin A để phòng chống bệnh quáng gà ở trẻ em. Công nghệ di truyền nào có thể được áp dụng để đạt được mục tiêu này?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ gen trong sản xuất thực phẩm là tạo ra các sinh vật biến đổi gen (GMO). Ví dụ nào sau đây KHÔNG PHẢI là GMO?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

13. Công nghệ gen trong chẩn đoán bệnh di truyền dựa trên việc phát hiện các đột biến gen. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích trình tự ADN nhằm phát hiện đột biến?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ di truyền cho phép chuyển một gen từ loài này sang loài khác. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất nguyên tắc cơ bản của việc chuyển gen?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm Cánh diều KHTN 9 bài 41: Ứng dụng công nghệ di truyền vào đời sống

Tags: Bộ đề 1

15. Trong công nghệ di truyền, thể truyền (vector) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của thể truyền là gì?