1. Việc sử dụng từ chảnh trong hai câu sau đây có sự khác biệt về sắc thái nghĩa do đâu?
A. Câu 1: Cô ấy chảnh như một nữ hoàng. Câu 2: Con chó chảnh nhà tôi rất đáng yêu.
B. Câu 1: Cô ấy chảnh như một nữ hoàng. Câu 2: Con chó chảnh nhà tôi rất đáng yêu.
C. Câu 1: Cô ấy chảnh như một nữ hoàng. Câu 2: Con chó chảnh nhà tôi rất đáng yêu.
D. Câu 1: Cô ấy chảnh như một nữ hoàng. Câu 2: Con chó chảnh nhà tôi rất đáng yêu.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, Ngữ âm liên quan đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Ý nghĩa của từ.
B. Cấu trúc câu.
C. Âm thanh, cách phát âm và ngữ điệu.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.
3. Phân tích câu sau: Mẹ tôi là một nhà văn. Từ nhà văn ở đây thuộc kiểu nghĩa nào?
A. Nghĩa đen.
B. Nghĩa chuyển (ẩn dụ).
C. Nghĩa bóng (hoán dụ).
D. Nghĩa biểu trưng.
4. Trong giao tiếp, ngữ điệu của lời nói đóng vai trò gì?
A. Chỉ là yếu tố làm lời nói thêm sinh động.
B. Giúp phân biệt câu hỏi, câu cảm thán, câu kể và truyền tải cảm xúc.
C. Làm cho lời nói khó hiểu hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến ý nghĩa của lời nói.
5. Khi nói Bạn thật là một thiên tài! với giọng mỉa mai, ý nghĩa thực sự của câu nói là gì?
A. Bạn ấy rất thông minh.
B. Bạn ấy không thông minh, thậm chí còn ngốc nghếch.
C. Bạn ấy làm một việc rất bình thường.
D. Bạn ấy đang giả vờ thông minh.
6. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ theo nghĩa rộng của bài học?
A. Cử chỉ, điệu bộ phi ngôn từ đi kèm.
B. Ngữ âm, thanh điệu của lời nói.
C. Các quy tắc ngữ pháp, cấu trúc câu.
D. Ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng từ ngữ.
7. Câu Nó là vàng của gia đình. đã sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
8. Việc sử dụng từ rất trong câu Tôi rất vui. thể hiện điều gì?
A. Chỉ là từ đệm, không có ý nghĩa.
B. Nhấn mạnh mức độ của trạng thái cảm xúc.
C. Là một trạng từ chỉ thời gian.
D. Biểu thị sự phủ định.
9. Trong giao tiếp, dấu câu có vai trò gì?
A. Chỉ làm cho câu văn đẹp hơn.
B. Giúp phân tách ý, ngắt nhịp, thể hiện ngữ điệu và tình cảm.
C. Là yếu tố không bắt buộc, có thể bỏ qua.
D. Chỉ dùng để kết thúc câu.
10. Phân tích cách dùng từ béo trong hai trường hợp: Béo tốt và Béo bở. Điểm khác biệt chính là gì?
A. Nghĩa đen và nghĩa bóng.
B. Nghĩa đen và nghĩa chuyển.
C. Nghĩa chuyển và nghĩa biểu trưng.
D. Nghĩa chuyển và nghĩa hoán dụ.
11. Phép tu từ nhân hóa được sử dụng trong câu nào?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời.
B. Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp.
C. Bà cụ lom khom dưới nắng hè.
D. Cây phượng già dang rộng vòng tay che mát sân trường.
12. Câu nào sau đây sử dụng phép tu từ ẩn dụ?
A. Đôi mắt em xanh như màu áo của người thương.
B. Thân em như tấm lụa đào, phất phơ giữa chợ biết bán nơi đâu.
C. Sông nén mình trôi chậm lại giữa những ngày hè.
D. Chiếc xe đạp đã phục vụ tôi bao năm tháng.
13. Việc sử dụng dấu chấm lửng (...) trong câu Anh ấy cứ đi mãi, đi mãi... có tác dụng gì?
A. Chỉ kết thúc câu.
B. Tạo sự bất ngờ.
C. Biểu thị sự ngập ngừng, bỏ lửng, hoặc kéo dài ý.
D. Đánh dấu một trích dẫn.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ngữ cảnh giao tiếp?
A. Thời gian diễn ra cuộc nói chuyện.
B. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
C. Địa điểm diễn ra cuộc nói chuyện.
D. Màu sắc của chiếc áo người nói đang mặc.
15. Ngữ cảnh trong Thực hành tiếng Việt đóng vai trò gì?
A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa câu.
B. Giúp xác định nghĩa của từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp.
C. Chỉ áp dụng cho văn bản viết, không liên quan đến lời nói.
D. Quyết định hoàn toàn ý nghĩa của một từ, bất kể ngữ cảnh.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Nụ cười.
B. Ánh mắt.
C. Âm thanh của tiếng vỗ tay.
D. Ngữ pháp của một câu.
17. Câu nào sau đây sử dụng phép hoán dụ?
A. Con thuyền ra khơi với bao hy vọng.
B. Cả làng cùng ra đồng gặt lúa.
C. Em yêu những trang sách của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh.
D. Nó là cây bút tài hoa của trường.
18. Câu Trời xanh mây trắng, nắng vàng trải khắp thuộc kiểu diễn đạt nào?
A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Biểu cảm.
D. Nghị luận.
19. Đâu là ví dụ về ngôn ngữ nói?
A. Một bức thư tay gửi bạn bè.
B. Một bài báo trên trang mạng xã hội.
C. Cuộc đối thoại trực tiếp giữa hai người bạn.
D. Một cuốn tiểu thuyết đang được đọc.
20. Trong Thực hành tiếng Việt, ngữ nghĩa của từ được hiểu là gì?
A. Chỉ âm thanh phát ra khi đọc từ đó.
B. Ý nghĩa mà từ đó biểu thị.
C. Nguồn gốc lịch sử của từ.
D. Cách viết đúng chính tả của từ.
21. Khi phân tích một câu, việc hiểu sắc thái của từ ngữ giúp ta điều gì?
A. Chỉ là yếu tố trang trí, không quan trọng.
B. Hiểu rõ hơn tình cảm, thái độ, ý đồ của người nói/viết.
C. Nhận biết lỗi chính tả.
D. Đếm số lượng từ trong câu.
22. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngữ pháp của tiếng Việt?
A. Nghĩa của từ nhà.
B. Cách sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.
C. Âm thanh của từ tiếng.
D. Sắc thái biểu cảm của câu Tôi rất vui!.
23. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói?
A. Sự hiện diện của chủ ngữ.
B. Sự phong phú của từ vựng.
C. Phụ thuộc vào hệ thống chữ viết và cấu trúc câu chặt chẽ hơn.
D. Sử dụng đại từ nhân xưng.
24. Câu Anh ấy là một con cáo già trong thương trường. đã sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
25. Câu Mặt trời như một chiếc đĩa vàng. sử dụng phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.