1. Trong lĩnh vực quân sự, Công xã Pa-ri đã có những hành động gì?
A. Thành lập một đội quân chuyên nghiệp và mạnh mẽ.
B. Tổ chức lực lượng dân quân từ quần chúng nhân dân để bảo vệ thành phố.
C. Tấn công chiếm đóng Berlin.
D. Đàm phán với quân đội Phổ để có sự hỗ trợ.
2. Chính sách nào của Công xã Pa-ri nhằm bảo vệ quyền lợi của người thuê nhà?
A. Tăng tiền thuê nhà để bù đắp chi phí hoạt động của Công xã.
B. Quy định hoãn trả các khoản tiền thuê nhà trong vòng 9 tháng.
C. Tịch thu toàn bộ nhà cửa và phân phát cho người vô gia cư.
D. Yêu cầu người thuê nhà phải đóng góp lao động công ích.
3. Ai là người đứng đầu chính phủ tư sản Pháp đã bỏ chạy khỏi Pa-ri khi cuộc khởi nghĩa của quần chúng diễn ra?
A. Thiers
B. Napoleon III
C. Bismarck
D. Robespierre
4. Nhận định nào sau đây về Công xã Pa-ri là ĐÚNG?
A. Công xã Pa-ri là một cuộc nổi dậy tự phát, không có mục tiêu rõ ràng.
B. Công xã Pa-ri là đỉnh cao của phong trào cách mạng Pháp thế kỷ XIX.
C. Công xã Pa-ri đã thành công trong việc xây dựng một nhà nước xã hội chủ nghĩa lâu dài.
D. Công xã Pa-ri chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
5. Thời gian tồn tại của Công xã Pa-ri là bao lâu?
A. Khoảng 72 ngày.
B. Khoảng 3 tháng.
C. Khoảng 1 năm.
D. Khoảng 10 ngày.
6. Tại sao Công xã Pa-ri lại bị cô lập về mặt chính trị và quân sự?
A. Do Công xã không nhận được sự ủng hộ của giới trí thức.
B. Do chính phủ tư sản Pháp đã chiếm đóng các vùng nông thôn quan trọng.
C. Do các nước tư bản châu Âu đồng loạt ủng hộ chính phủ Thiers.
D. Do Công xã chỉ giới hạn hoạt động trong phạm vi thành phố Pa-ri.
7. Công xã Pa-ri (1871) ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của nước Pháp?
A. Nước Pháp đang trong tình trạng chiến tranh với Phổ và chính quyền trung ương suy yếu.
B. Nước Pháp đang trải qua thời kỳ hòa bình và thịnh vượng kinh tế.
C. Giai cấp tư sản Pháp đang đoàn kết chống lại sự xâm lược của các nước đế quốc khác.
D. Giai cấp công nhân Pháp đã giành được quyền lãnh đạo nhà nước một cách ổn định.
8. Tại sao Công xã Pa-ri lại bị coi là bình minh rực rỡ theo Karl Marx?
A. Vì nó đã thành lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa ổn định và phát triển.
B. Vì nó là biểu tượng cho cuộc đấu tranh của giai cấp vô sản chống lại sự áp bức của giai cấp tư sản.
C. Vì nó đã chấm dứt hoàn toàn mâu thuẫn giai cấp trong xã hội Pháp.
D. Vì nó đã giành được sự ủng hộ tuyệt đối từ mọi tầng lớp nhân dân.
9. Tại sao Công xã Pa-ri lại ban hành sắc lệnh cấm lao động ban đêm đối với phụ nữ?
A. Để khuyến khích phụ nữ tham gia vào các công việc văn phòng.
B. Để bảo vệ sức khỏe và phẩm giá của phụ nữ lao động.
C. Để giảm bớt gánh nặng cho nam giới lao động.
D. Để tăng năng suất lao động trong các nhà máy.
10. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Công xã Pa-ri là gì?
A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ quân chủ ở Pháp.
B. Chứng minh rằng giai cấp công nhân có khả năng nắm chính quyền và xây dựng nhà nước mới.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
D. Dẫn đến sự hình thành của chủ nghĩa xã hội không tưởng ở châu Âu.
11. Ai là người đã có những lời ca ngợi về Công xã Pa-ri, gọi đó là bình minh rực rỡ của một cuộc cách mạng xã hội mới?
A. V.I. Lênin
B. Karl Marx
C. Friedrich Engels
D. Vladimir G. Gorshkov
12. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thất bại của Công xã Pa-ri là gì?
A. Công xã thiếu sự ủng hộ của nông dân Pháp.
B. Công xã bị cô lập về quân sự và thiếu sự giúp đỡ từ bên ngoài.
C. Công xã yếu kém về mặt tổ chức và thiếu kinh nghiệm lãnh đạo.
D. Chính phủ tư sản Pháp có lực lượng quân đội mạnh hơn và được sự hậu thuẫn của Phổ.
13. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của Công xã Pa-ri?
A. Công xã là một chính phủ công nông.
B. Công xã là một chính phủ cách mạng.
C. Công xã là một chính phủ xã hội chủ nghĩa.
D. Công xã là một chính phủ lâm thời của giai cấp tư sản.
14. Sự kiện nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp của Công xã Pa-ri?
A. Tịch thu các nhà băng và giao cho nhà nước quản lý.
B. Quy định cấm phá sản đối với các doanh nghiệp tư nhân.
C. Xóa bỏ các khoản nợ của dân nghèo.
D. Cấm lao động ban đêm đối với phụ nữ.
15. Sự sụp đổ của Công xã Pa-ri đã để lại bài học kinh nghiệm gì cho phong trào cách mạng thế giới?
A. Phong trào cách mạng vô sản không thể thành công nếu thiếu sự lãnh đạo của đảng cộng sản.
B. Cần phải có sự đoàn kết chặt chẽ giữa giai cấp công nhân và nông dân.
C. Sự cô lập về chính trị và quân sự là nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của cách mạng.
D. Cần phải có sự hỗ trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
16. Đâu là biểu tượng cho sự đoàn kết quốc tế của giai cấp công nhân trong Công xã Pa-ri?
A. Việc Công xã Pa-ri nhận được sự hỗ trợ quân sự từ chính phủ Nga.
B. Sự tham gia của nhiều người nước ngoài trong các cơ quan lãnh đạo và chiến đấu của Công xã.
C. Việc Công xã Pa-ri tuyên bố thành lập liên minh với các nước cộng hòa khác.
D. Việc Công xã Pa-ri nhận được viện trợ kinh tế từ các nước tư bản.
17. Chính sách nào của Công xã Pa-ri thể hiện sự dân chủ hóa đời sống chính trị?
A. Bãi bỏ chế độ bầu cử tự do.
B. Thành lập một chính phủ độc tài quân sự.
C. Quy định mọi công dân đều có quyền bầu cử và ứng cử.
D. Giới hạn quyền tham gia chính trị chỉ dành cho giai cấp công nhân.
18. Thành phần chủ yếu tham gia vào cuộc đấu tranh của Công xã Pa-ri là ai?
A. Giai cấp nông dân và địa chủ.
B. Giai cấp tư sản và quý tộc.
C. Giai cấp công nhân và nhân dân lao động Pa-ri.
D. Giới trí thức và các nhà tư tưởng cách mạng.
19. Sự kiện nào đã thúc đẩy mạnh mẽ phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân Pháp vào cuối thế kỷ XIX, sau thất bại của Công xã Pa-ri?
A. Thành lập Đảng Xã hội Pháp.
B. Chính phủ Pháp ban hành luật bảo vệ quyền lợi công nhân.
C. Nước Pháp giành chiến thắng trong cuộc chiến tranh với Phổ.
D. Giai cấp tư sản Pháp đàn áp dã man mọi cuộc đấu tranh.
20. Sự kiện nào được coi là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự bùng nổ của cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Pháp vào tháng 3 năm 1871?
A. Nhân dân Pa-ri khởi nghĩa, chiếm các công sự và tuyên bố thành lập Công xã.
B. Quân đội Phổ tiến vào Pa-ri và chiếm đóng thành phố.
C. Chính phủ tư sản Pháp ký hiệp ước hòa bình với Phổ, nhượng lại lãnh thổ.
D. Quần chúng nhân dân Pa-ri biểu tình đòi hoãn nợ và vũ trang tự vệ.
21. Công xã Pa-ri đã thực hiện biện pháp gì để bảo vệ quyền lợi của người lao động?
A. Quy định giờ làm việc 12 tiếng mỗi ngày.
B. Cấm các hoạt động của công đoàn.
C. Quy định cấm chủ dùng hình phạt đối với công nhân.
D. Tăng cường kiểm soát của chủ đối với công nhân.
22. Về mặt kinh tế, Công xã Pa-ri đã thực hiện những biện pháp nào?
A. Tư nhân hóa toàn bộ các xí nghiệp và giao cho tư bản quản lý.
B. Thành lập các công đoàn tự do và tăng cường quyền lợi cho người lao động.
C. Tịch thu các xí nghiệp bị bỏ hoang, giao cho công nhân quản lý và tổ chức lại sản xuất.
D. Giảm giờ làm và tăng lương cho công nhân một cách tùy tiện.
23. Công xã Pa-ri đã ban hành những chính sách tiến bộ nào về mặt xã hội?
A. Thực hiện chế độ một vợ một chồng và cấm ly hôn.
B. Tách nhà thờ khỏi nhà nước, giáo dục thành nội dung bắt buộc và miễn phí.
C. Tăng thuế đánh vào tầng lớp lao động để bù đắp ngân sách.
D. Khôi phục các đặc quyền của giới quý tộc và tăng cường quyền lực của nhà thờ.
24. Việc Công xã Pa-ri tịch thu các nhà máy và giao cho công nhân quản lý thể hiện rõ nét chủ trương nào?
A. Tăng cường quyền lực của nhà nước tư sản.
B. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản nhà nước.
C. Thực hiện quyền làm chủ của giai cấp công nhân đối với tư liệu sản xuất.
D. Khôi phục lại chế độ phong kiến.
25. Việc Công xã Pa-ri tuyên bố tách nhà thờ khỏi nhà nước có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường quyền lực và ảnh hưởng của nhà thờ trong xã hội.
B. Đảm bảo sự độc lập và tự do tư tưởng cho mọi công dân.
C. Phục hồi lại chế độ giáo hội thống trị.
D. Hạn chế quyền tự do tín ngưỡng của nhân dân.