1. Tại sao việc nghiên cứu địa hình lại quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội?
A. Chỉ giúp hiểu về quá trình phong hóa.
B. Giúp lựa chọn vị trí xây dựng công trình, khai thác tài nguyên, phát triển nông nghiệp và du lịch.
C. Chỉ giúp dự báo thời tiết.
D. Chỉ giúp xác định độ sâu đáy đại dương.
2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hình thành các dạng địa hình bề mặt Trái Đất?
A. Sự hoạt động của con người.
B. Các quá trình nội sinh và ngoại sinh.
C. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
D. Sự phân bố của các loại khoáng sản.
3. Núi ngầm trên đáy đại dương có thể hình thành do:
A. Chỉ do hoạt động phong hóa.
B. Hoạt động bồi tụ vật liệu do dòng chảy.
C. Hoạt động phun trào của núi lửa dưới đáy biển.
D. Sự dịch chuyển ngang của các mảng kiến tạo.
4. Tại sao các vùng núi thường có khí hậu lạnh hơn và lượng mưa lớn hơn so với vùng đồng bằng ở cùng vĩ độ?
A. Do núi che chắn gió.
B. Do độ cao lớn làm nhiệt độ giảm và hơi nước ngưng tụ.
C. Do núi phản xạ ánh sáng mặt trời tốt hơn.
D. Do núi có nhiều sông ngòi.
5. Địa hình đồi thường có độ cao thấp hơn núi, sườn dốc thoải hơn. Sự hình thành đồi có thể do:
A. Chỉ do hoạt động kiến tạo mảng.
B. Hoạt động bào mòn mạnh của băng hà.
C. Sự phong hóa và xói mòn tích tụ lâu dài trên các khu vực nâng cao.
D. Chỉ do sự bồi tụ của vật liệu cát.
6. Cao nguyên thường có bề mặt tương đối bằng phẳng hoặc lượn sóng, nhưng có độ cao lớn so với vùng xung quanh. Nguyên nhân chủ yếu hình thành cao nguyên là:
A. Sự tích tụ vật liệu do gió.
B. Hoạt động bào mòn của nước ngầm.
C. Sự nâng lên của các khối nâng trên bề mặt Trái Đất.
D. Hoạt động xói lở mạnh của dòng chảy.
7. Thung lũng sông thường có dạng hình chữ V hoặc lòng máng. Điều này chủ yếu do tác động của quá trình nào?
A. Phong hóa hóa học.
B. Xói mòn theo chiều dọc của dòng chảy.
C. Sự bồi tụ của vật liệu cát sỏi.
D. Hoạt động kiến tạo nâng cao địa hình.
8. Quá trình nào sau đây thuộc nhóm các quá trình ngoại sinh tác động đến địa hình?
A. Núi lửa phun trào.
B. Động đất.
C. Phong hóa và xói mòn.
D. Hoạt động kiến tạo mảng.
9. Rãnh đại dương là những khu vực có độ sâu lớn nhất trên đáy đại dương. Sự hình thành rãnh đại dương chủ yếu liên quan đến:
A. Hoạt động bồi tụ vật liệu.
B. Sự va chạm và hút chìm của các mảng kiến tạo.
C. Quá trình phong hóa dưới đáy biển.
D. Sự tích tụ trầm tích do sông đổ ra biển.
10. Các dạng địa hình karst (như hang động, thạch nhũ, cột đá vôi) hình thành phổ biến ở những vùng có đá vôi. Quá trình nào là chủ đạo?
A. Phong hóa cơ học.
B. Xói mòn do gió.
C. Hoạt động hòa tan đá vôi của nước có chứa axit cacbonic.
D. Sự bồi tụ phù sa.
11. Địa hình đồng bằng ven biển thường có đặc điểm là:
A. Dốc cao, nhiều khe núi.
B. Tương đối bằng phẳng, chịu ảnh hưởng của thủy triều và sóng biển.
C. Nhiều núi lửa và magma nóng chảy.
D. Bề mặt bị xói mòn mạnh.
12. Quá trình nào sau đây có thể làm thay đổi địa hình bề mặt Trái Đất một cách nhanh chóng và đột ngột?
A. Phong hóa hóa học.
B. Xói mòn do gió.
C. Núi lửa phun trào và động đất.
D. Sự bồi tụ phù sa.
13. Sự khác biệt về địa hình giữa miền núi và miền đồng bằng ảnh hưởng đến:
A. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến thủy văn.
C. Ảnh hưởng đến khí hậu, thủy văn, thảm thực vật, động vật và hoạt động kinh tế của con người.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình phong hóa.
14. Vùng thềm lục địa có đặc điểm địa hình chủ yếu là:
A. Dốc đứng, độ sâu lớn.
B. Tương đối bằng phẳng, độ sâu nông.
C. Nhiều núi lửa ngầm và rãnh sâu.
D. Bề mặt gồ ghề do phong hóa mạnh.
15. Địa hình bị bào mòn và bồi tụ có vai trò quan trọng trong việc định hình cảnh quan. Dạng địa hình nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của quá trình bồi tụ?
A. Đồng bằng châu thổ.
B. Cồn cát.
C. Vùng sườn dốc thoải của núi.
D. Đảo triều cường.
16. Dạng địa hình nào thường có độ dốc lớn và nguy cơ xảy ra lở đất, lũ quét cao?
A. Đồng bằng.
B. Cao nguyên.
C. Miền núi.
D. Thềm lục địa.
17. Sự hình thành các dãy núi cao, đồ sộ trên Trái Đất chủ yếu là do tác động của:
A. Quá trình phong hóa hóa học.
B. Hoạt động của gió và nước chảy.
C. Các lực nội sinh do vận động kiến tạo mảng.
D. Sự bồi tụ phù sa của sông ngòi.
18. Thế nào là quá trình kiến tạo mảng?
A. Quá trình làm vỡ vụn đá.
B. Quá trình vận chuyển vật liệu.
C. Quá trình làm dịch chuyển, va chạm và tách giãn các mảng lớn của lớp vỏ Trái Đất.
D. Quá trình hòa tan đá vôi.
19. Đáy đại dương có những dạng địa hình nào là phổ biến nhất?
A. Đồng bằng và đồi núi.
B. Núi lửa và cao nguyên.
C. Thềm lục địa, sườn dốc, bồn địa, núi ngầm.
D. Hang động và thạch nhũ.
20. Đồng bằng là dạng địa hình phổ biến, có độ cao thấp, bề mặt tương đối bằng phẳng. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ?
A. Phong hóa và xâm thực.
B. Bồi tụ vật liệu do phù sa sông và biển.
C. Hoạt động bào mòn của băng hà.
D. Sự nâng lên của vỏ Trái Đất.
21. Sự khác biệt cơ bản giữa quá trình phong hóa và quá trình xói mòn là gì?
A. Phong hóa làm vỡ vụn đá, xói mòn vận chuyển vật liệu.
B. Phong hóa xảy ra ở vùng núi, xói mòn xảy ra ở đồng bằng.
C. Phong hóa là quá trình nội sinh, xói mòn là quá trình ngoại sinh.
D. Phong hóa chỉ tác động lên đá, xói mòn tác động lên đất.
22. Thế nào là địa hình bị bào mòn mạnh?
A. Địa hình có nhiều đồi núi cao.
B. Địa hình có bề mặt lồi lõm, nhiều khe rãnh do tác động của ngoại lực.
C. Địa hình có nhiều đồng bằng rộng lớn.
D. Địa hình có nhiều núi lửa hoạt động.
23. Địa hình núi lửa thường có dạng hình nón hoặc khiên với miệng núi lửa ở đỉnh. Đây là kết quả trực tiếp của:
A. Quá trình bào mòn của băng hà.
B. Sự tích tụ vật liệu do gió mạnh.
C. Hoạt động phun trào của magma từ lòng đất.
D. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
24. Thế nào là địa hình bị bào mòn bởi gió?
A. Địa hình có nhiều hang động đá vôi.
B. Địa hình có các đụn cát, phiến đá bị mài mòn hình thù kỳ lạ.
C. Địa hình có nhiều đồng bằng phù sa.
D. Địa hình có nhiều núi lửa hình nón.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của địa hình do tác động của các quá trình nội sinh?
A. Thường có quy mô lớn.
B. Tạo ra các bề mặt lồi hoặc lõm trên quy mô lớn.
C. Chủ yếu do phong hóa và xói mòn tạo ra.
D. Liên quan đến sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.