1. Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp, bao gồm những giai đoạn nào?
A. Phong hóa đá gốc, tích tụ mùn, phát triển tầng đất.
B. Kiến tạo địa chất, nâng cao địa hình, bồi tụ phù sa.
C. Tích tụ trầm tích, nén chặt, xâm nhập mác-ma.
D. Xói mòn, rửa trôi, sa mạc hóa.
2. Hiện tượng đất bạc màu là biểu hiện của sự suy thoái tài nguyên đất, nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?
A. Quá trình phong hóa đá mẹ diễn ra mạnh mẽ.
B. Sử dụng đất canh tác theo hướng thâm canh, độc canh, không bón phân hữu cơ.
C. Hoạt động kiến tạo địa chất làm nâng cao địa hình.
D. Sự bồi tụ phù sa màu mỡ từ các sông lớn.
3. Việc quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế lâu dài?
A. Tối đa hóa sản lượng trong ngắn hạn.
B. Phân bổ đất theo nhu cầu của từng hộ nông dân.
C. Bảo vệ và phục hồi độ phì nhiêu của đất.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích phi nông nghiệp khi có lợi ích.
4. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở nước ta và có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp?
A. Đất mặn
B. Đất than bùn
C. Đất feralit
D. Đất phù sa
5. Việc cải tạo đất mặn, đất phèn ở Đồng bằng sông Cửu Long thường tập trung vào biện pháp nào?
A. Tăng cường bón phân hóa học để trung hòa độ chua.
B. Tháo chua, rửa mặn bằng nước ngọt và thay đổi cơ cấu cây trồng.
C. Xây dựng đê bao khép kín để ngăn nước biển xâm nhập.
D. Canh tác lúa nước với mật độ cao.
6. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn hiện tượng sa mạc hóa ở các vùng khô hạn?
A. Tăng cường tưới tiêu bằng nước ngọt.
B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
C. Trồng cây xanh, bảo vệ thảm thực vật và sử dụng nước tiết kiệm.
D. Chăn thả gia súc với mật độ cao.
7. Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở vùng hạ lưu?
A. Rừng đầu nguồn cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho vùng hạ lưu.
B. Rừng đầu nguồn giúp điều tiết dòng chảy, hạn chế lũ lụt và giảm thiểu xói mòn đất ở vùng hạ lưu.
C. Rừng đầu nguồn tạo ra cảnh quan đẹp cho du lịch.
D. Rừng đầu nguồn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.
8. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định loại đất và tiềm năng sử dụng của nó?
A. Độ cao trung bình của địa hình.
B. Khoảng cách đến nguồn nước.
C. Đặc điểm đá mẹ và điều kiện khí hậu.
D. Mật độ dân cư trong khu vực.
9. Để sử dụng bền vững tài nguyên đất nông nghiệp, cần có sự kết hợp hài hòa giữa:
A. Tăng trưởng kinh tế và khai thác tài nguyên không giới hạn.
B. Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế nông nghiệp.
C. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ và tiêu thụ nội địa.
D. Phát triển công nghiệp và giảm diện tích đất nông nghiệp.
10. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ và phục hồi đất bị thoái hóa do canh tác kém hiệu quả?
A. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ.
B. Xây dựng hệ thống thủy lợi tưới tiêu bằng nước biển.
C. Trồng cây che phủ đất, luân canh cây trồng và bổ sung chất hữu cơ.
D. Chuyển đổi đất canh tác sang nuôi trồng thủy sản nước mặn.
11. Việc khai hoang đất đai cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sử dụng hợp lý tài nguyên đất?
A. Ưu tiên khai thác tối đa diện tích đất nông nghiệp.
B. Chỉ khai hoang ở những vùng có địa hình bằng phẳng.
C. Đánh giá kỹ lưỡng tiềm năng, hạn chế của đất và có kế hoạch bảo vệ môi trường.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất ngay sau khi khai hoang.
12. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định khả năng sử dụng hợp lý tài nguyên đất trong nông nghiệp hiện đại?
A. Sự phù hợp của địa hình và độ dốc.
B. Khả năng tiếp cận thị trường và nhu cầu tiêu thụ.
C. Đặc điểm lý hóa của đất và khí hậu.
D. Mức độ đầu tư công nghệ và vốn của người sản xuất.
13. Đâu là đặc điểm của đất xám bạc màu, thường gặp ở vùng Đông Nam Bộ Việt Nam?
A. Độ phì nhiêu cao, cấu trúc hạt mịn.
B. Độ chua thấp, giàu chất hữu cơ.
C. Nghèo dinh dưỡng, tầng đất mỏng, dễ bị rửa trôi.
D. Chứa nhiều muối hòa tan và có khả năng giữ nước tốt.
14. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự sử dụng hợp lý tài nguyên đất trong sản xuất nông nghiệp công nghệ cao?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng tự nhiên.
B. Sử dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước và phân bón thông minh.
C. Canh tác thâm canh, tăng vụ liên tục mà không có biện pháp phục hồi.
D. Sử dụng hóa chất để diệt sạch mọi loại sinh vật trong đất.
15. Đâu là hậu quả nghiêm trọng nhất của việc lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp đối với tài nguyên đất?
A. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ngầm.
C. Ô nhiễm đất, làm suy giảm độ phì nhiêu và ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật đất.
D. Tăng năng suất cây trồng một cách bền vững.
16. Để sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp kỹ thuật nào?
A. Chỉ tập trung vào việc cơ giới hóa sản xuất.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
C. Luân canh, xen canh, giữ đất, giữ nước, bón phân hữu cơ, phòng trừ sâu bệnh.
D. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang các khu công nghiệp.
17. Đất phèn là loại đất đặc trưng bởi:
A. Hàm lượng cacbon hữu cơ cao và độ ẩm dồi dào.
B. Độ chua cao và chứa nhiều hợp chất nhôm, sắt độc hại.
C. Kết cấu rời rạc, thoát nước nhanh và nghèo dinh dưỡng.
D. Độ mặn cao và khả năng giữ nước kém.
18. Loại hình nông nghiệp nào sau đây ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên đất nhất?
A. Nông nghiệp thâm canh hóa chất.
B. Nông nghiệp hữu cơ.
C. Nông nghiệp độc canh quy mô lớn.
D. Nông nghiệp sử dụng thuốc diệt cỏ toàn diện.
19. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự hình thành và phát triển của đất feralit ở vùng nhiệt đới ẩm?
A. Nhiệt độ thấp và lượng mưa ít.
B. Lớp phủ thực vật dày và quá trình phong hóa mạnh.
C. Độ ẩm cao, nhiệt độ cao và hoạt động sinh vật mạnh.
D. Khí hậu khô hạn và sự bồi tụ trầm tích.
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thể hiện việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?
A. Áp dụng luân canh, xen canh, tăng vụ hợp lý.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học không kiểm soát.
C. Xây dựng hệ thống thủy lợi tưới tiêu hiệu quả.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sạch.
21. Đâu là vai trò chủ yếu của lớp vỏ phong hóa đối với tài nguyên đất?
A. Làm thay đổi cấu trúc địa chất của Trái Đất.
B. Cung cấp vật liệu cho quá trình hình thành đất.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động kiến tạo móng.
D. Tạo ra các nguồn khoáng sản kim loại quý.
22. Hoạt động nào sau đây của con người có nguy cơ gây xói mòn đất mạnh nhất ở vùng đồi núi dốc?
A. Trồng cây chắn sóng, giữ đất ven biển.
B. Thực hiện biện pháp canh tác theo đường đồng mức.
C. Phá rừng, đốt nương làm rẫy để lấy đất canh tác.
D. Xây dựng các hồ chứa nước thủy lợi lớn.
23. Biện pháp nào sau đây là ứng dụng của nguyên tắc "sử dụng đất tiết kiệm"?
A. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang xây dựng khu đô thị mới.
B. Áp dụng các phương pháp canh tác thông minh, giảm thiểu lãng phí nước và phân bón.
C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng phòng hộ.
D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên đất cho mục đích công nghiệp.
24. Để chống bạc màu đất, một trong những biện pháp quan trọng nhất là:
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
B. Canh tác độc canh nhiều vụ trong năm.
C. Thực hiện luân canh, xen canh và bón phân hữu cơ.
D. Tưới tiêu bằng nước mặn để diệt cỏ dại.
25. Biện pháp canh tác nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở vùng đất dốc để hạn chế xói mòn?
A. Canh tác theo đường đồng mức.
B. Xây dựng ruộng bậc thang.
C. Trồng cây theo băng xen kẽ với cây che phủ.
D. Cày lật đất theo chiều dốc để dễ thoát nước.