Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 8 bài 15 Đặc điểm tự nhiên, môi trường và tài nguyên vùng biển đảo Việt Nam
1. Việc khai thác tài nguyên biển một cách bền vững cần đi đôi với:
A. Tăng cường ứng dụng công nghệ khai thác.
B. Bảo vệ môi trường biển và phát triển nguồn lợi.
C. Mở rộng quy mô sản xuất.
D. Tăng cường xuất khẩu hải sản.
2. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với môi trường vùng biển đảo Việt Nam?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai.
B. Hiện tượng nước biển dâng và biến đổi khí hậu.
C. Sự phân bố lại của các ngư trường.
D. Sự thay đổi của chế độ thủy triều.
3. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi hải sản ở nhiều vùng biển Việt Nam hiện nay?
A. Sự gia tăng diện tích nuôi trồng thủy sản.
B. Hoạt động khai thác hải sản thiếu kiểm soát và ô nhiễm môi trường biển.
C. Sự thay đổi của dòng hải lưu.
D. Sự phân bố lại của các loài sinh vật biển.
4. Sự khác biệt về tài nguyên và môi trường giữa vùng biển Bắc Bộ và Nam Bộ chủ yếu là do:
A. Chế độ gió mùa và dòng hải lưu.
B. Nhiệt độ nước biển và lượng phù sa.
C. Độ sâu của thềm lục địa và sự phân bố các đảo.
D. Ảnh hưởng của các con sông lớn và lượng mưa.
5. Vùng biển nào của Việt Nam có các đảo và quần đảo lớn, quan trọng, có ý nghĩa chiến lược về kinh tế và quốc phòng?
A. Vùng biển Vịnh Bắc Bộ.
B. Vùng biển từ Đà Nẵng đến Bình Thuận.
C. Vùng biển Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ.
D. Vùng biển Tây Nam.
6. Nguyên nhân chính làm cho nước biển ở vùng biển Việt Nam có sự thay đổi về độ mặn là do:
A. Chế độ thủy triều và dòng chảy.
B. Lượng mưa và sự đổ nước ngọt từ các con sông.
C. Nhiệt độ nước biển và sự bốc hơi.
D. Ảnh hưởng của gió mùa và độ sâu của vùng biển.
7. Tài nguyên khoáng sản quan trọng nhất ở thềm lục địa Việt Nam là gì?
A. Titan, cát.
B. Muối, các khoáng sản kim loại.
C. Dầu khí, cát.
D. Vàng, bạc.
8. Vùng biển nước ta có sự phân hóa đa dạng chủ yếu do tác động của yếu tố nào sau đây?
A. Sự phân hóa theo chiều bắc - nam và ảnh hưởng của gió mùa.
B. Sự khác biệt về chế độ thủy triều và dòng chảy.
C. Sự đa dạng về địa hình đáy biển và nguồn lợi hải sản.
D. Sự khác biệt về nhiệt độ nước biển và độ mặn trung bình.
9. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái.
C. Mở rộng quy mô du lịch.
D. Tập trung vào công nghiệp hóa.
10. Hệ sinh thái nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, giảm thiểu tác động của thiên tai và là nơi sinh sản của nhiều loài hải sản?
A. Hệ sinh thái rạn san hô.
B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn.
C. Hệ sinh thái đáy cát.
D. Hệ sinh thái vùng triều.
11. Tài nguyên du lịch biển nước ta phong phú chủ yếu là nhờ vào:
A. Sự đa dạng của các hệ sinh thái biển và sự phân hóa của khí hậu.
B. Sự phong phú của các loài hải sản và khoáng sản.
C. Độ sâu của thềm lục địa và sự hiện diện của các dòng hải lưu.
D. Sự phân bố của các bãi triều và đầm phá ven biển.
12. Yếu tố nào sau đây quyết định đến sự khác biệt về tài nguyên sinh vật biển giữa các vùng biển nước ta?
A. Độ sâu của thềm lục địa.
B. Nhiệt độ, độ mặn và dòng chảy của nước biển.
C. Chế độ gió mùa.
D. Lượng phù sa từ các con sông.
13. Hoạt động nào sau đây gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường biển, đặc biệt là các hệ sinh thái nhạy cảm?
A. Du lịch biển.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Khai thác hải sản bằng chất nổ hoặc xung điện.
D. Giao thông đường biển.
14. Đặc điểm nào của Biển Đông làm cho vùng biển nước ta có mùa lạnh kéo dài ở phía Bắc?
A. Ảnh hưởng của gió Tây Nam.
B. Ảnh hưởng của gió Đông Bắc.
C. Sự phân hóa của dòng hải lưu.
D. Độ sâu của thềm lục địa.
15. Loại hình tài nguyên biển có giá trị kinh tế cao và phân bố rộng khắp ở Việt Nam là:
A. Tài nguyên sinh vật biển (hải sản).
B. Tài nguyên khoáng sản.
C. Tài nguyên du lịch biển.
D. Tài nguyên khí hậu biển.
16. Vấn đề môi trường nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở các vùng biển đảo Việt Nam?
A. Xói lở bờ biển.
B. Ô nhiễm do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
C. Sự suy giảm của các rạn san hô.
D. Tăng cường khai thác hải sản.
17. Các đảo ven bờ ở nước ta có vai trò quan trọng trong việc:
A. Cung cấp nguồn nước ngọt chính cho đất liền.
B. Điểm tựa cho phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền.
C. Tạo ra sự phân hóa khí hậu rõ rệt.
D. Chỉ có giá trị về du lịch.
18. Đặc điểm nào của Biển Đông có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành các cơn bão ở Việt Nam?
A. Là vùng biển rộng lớn, ấm áp quanh năm.
B. Chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
C. Có nhiều đảo và quần đảo.
D. Nhiệt độ nước biển dao động theo mùa.
19. Ngư trường lớn nhất của nước ta nằm ở vùng biển nào?
A. Vùng biển phía Bắc.
B. Vùng biển miền Trung.
C. Vùng biển phía Nam.
D. Vùng biển Đông Bắc.
20. Đặc điểm nào của vùng biển nước ta thể hiện sự phân hóa theo chiều Đông - Tây?
A. Sự khác biệt về nhiệt độ nước biển giữa vùng biển ven bờ và vùng biển xa bờ.
B. Sự khác biệt về độ mặn giữa vùng biển cửa sông và vùng biển xa bờ.
C. Sự khác biệt về chế độ triều cường và dòng chảy ven bờ.
D. Sự khác biệt về lượng phù sa và mức độ ô nhiễm giữa các vùng.
21. Tài nguyên nào sau đây được xem là quý giá và cần được bảo vệ nghiêm ngặt nhất ở vùng biển đảo Việt Nam?
A. Cát, sỏi.
B. Muối.
C. Rạn san hô.
D. Dầu khí.
22. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với khí hậu Việt Nam?
A. Làm tăng tính lục địa của khí hậu.
B. Làm giảm tính chất khắc nghiệt của khí hậu.
C. Tạo ra sự phân hóa khí hậu rõ rệt theo mùa.
D. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
23. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng gió và năng lượng thủy triều?
A. Vùng biển Bắc Bộ.
B. Vùng biển Trung Bộ.
C. Vùng biển Nam Trung Bộ.
D. Vùng biển Tây Nam.
24. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác hải sản.
B. Phát triển mạnh du lịch biển.
C. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây ô nhiễm và khai thác quá mức.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các vùng biển, đảo Việt Nam?
A. Nhiều đảo, quần đảo, bãi triều, đầm phá.
B. Tài nguyên biển phong phú, đa dạng.
C. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu lục địa.
D. Có nhiều ngư trường lớn, quan trọng.