Trắc nghiệm Chân trời Địa lý 8 Chủ đề chung 1 Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long
1. Sự phát triển của các nghề thủ công như dệt vải, làm đồ gốm, rèn sắt ở các vùng châu thổ có ý nghĩa gì đối với sự phân công lao động trong xã hội?
A. Xuất hiện sự chuyên môn hóa lao động, tạo ra các tầng lớp thợ thủ công.
B. Mọi người đều làm nông nghiệp và không có nghề thủ công.
C. Chỉ có một vài người làm nghề thủ công.
D. Nghề thủ công không đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
2. Văn hóa Đông Sơn, một biểu tượng của văn minh sông Hồng, nổi bật với loại hình hiện vật nào?
A. Trống đồng.
B. Tượng thần.
C. Đồ trang sức bằng kim cương.
D. Tượng Phật bằng đá.
3. Tập quán ăn trầu cau, sử dụng nước mắm là những nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của cư dân vùng châu thổ, phản ánh điều gì?
A. Sự gắn bó với các sản vật nông nghiệp và tài nguyên biển/sông.
B. Sự ảnh hưởng của ẩm thực phương Tây.
C. Sự thiếu đa dạng trong khẩu vị.
D. Sự phụ thuộc vào các loại thực phẩm chế biến sẵn.
4. Sự hình thành và phát triển của các đô thị cổ ở vùng châu thổ như là các trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, phản ánh điều gì?
A. Sự tập trung dân cư và hoạt động sản xuất, trao đổi hàng hóa.
B. Sự suy tàn của các hoạt động nông nghiệp.
C. Sự cô lập và thiếu kết nối giữa các cộng đồng.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài nguyên thiên nhiên hoang dã.
5. Sự giao lưu văn hóa giữa các vùng miền và với các nền văn minh khác đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các nền văn minh châu thổ?
A. Tiếp thu những yếu tố tích cực, làm phong phú thêm nền văn hóa bản địa.
B. Làm mất đi bản sắc văn hóa riêng.
C. Gây ra xung đột và chiến tranh liên miên.
D. Hạn chế sự phát triển về công nghệ.
6. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh trong tự nhiên (sông, núi, cây...) phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường trong các nền văn minh châu thổ?
A. Sự phụ thuộc và tôn trọng thiên nhiên, mong cầu sự che chở.
B. Sự bất lực và sợ hãi trước thiên nhiên.
C. Sự coi thường và khai thác thiên nhiên một cách tàn bạo.
D. Sự thờ ơ với các yếu tố tự nhiên xung quanh.
7. Đặc điểm địa hình chủ yếu của châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long có ảnh hưởng trực tiếp đến loại hình canh tác truyền thống là gì?
A. Địa hình đồi núi hiểm trở, nhiều cao nguyên.
B. Địa hình bằng phẳng, có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
C. Địa hình có nhiều sa mạc và hoang mạc khô cằn.
D. Địa hình cao, có nhiều núi lửa hoạt động.
8. Lễ hội nào thường gắn liền với chu kỳ mùa vụ nông nghiệp, thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và thiên nhiên đã ban cho mùa màng bội thu?
A. Lễ hội cầu mùa, lễ hạ điền, lễ cúng thần nông.
B. Lễ hội đua thuyền trên biển.
C. Lễ hội khai thác mỏ.
D. Lễ hội khai trương công ty.
9. Sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước đã dẫn đến sự hình thành các tổ chức xã hội như thế nào trong các nền văn minh châu thổ?
A. Các làng xã, công xã nông thôn với cơ cấu chặt chẽ.
B. Các bộ lạc du mục sống phụ thuộc vào chăn nuôi.
C. Các thành phố công nghiệp hiện đại tập trung.
D. Các cộng đồng dân cư sống bằng nghề khai thác khoáng sản.
10. Ý nghĩa của việc xây dựng các con đê lớn trong lịch sử các nền văn minh châu thổ là gì?
A. Bảo vệ mùa màng và khu dân cư khỏi lũ lụt.
B. Tạo ra các khu vui chơi giải trí.
C. Ngăn chặn sự di chuyển của động vật hoang dã.
D. Tạo ra các tuyến đường giao thông trên cao.
11. Sự phát triển của các lễ hội gắn liền với nông nghiệp cho thấy vai trò của yếu tố nào trong đời sống tinh thần của cư dân?
A. Tôn giáo, tín ngưỡng và tâm linh.
B. Khoa học kỹ thuật hiện đại.
C. Chủ nghĩa tiêu dùng.
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
12. Loại hình giao thông thủy nào đóng vai trò chủ đạo trong đời sống kinh tế và xã hội của các cư dân châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long trong thời kỳ sơ khai?
A. Giao thông đường sông, sử dụng thuyền, bè.
B. Giao thông đường bộ, sử dụng xe ngựa.
C. Giao thông đường sắt cao tốc.
D. Giao thông hàng không.
13. Công trình thủy lợi nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nước, chống lũ và trữ nước phục vụ sản xuất nông nghiệp tại các vùng châu thổ?
A. Hệ thống đê điều, kênh mương và hồ chứa nước.
B. Các mỏm đá và hang động tự nhiên.
C. Các con đường cao tốc hiện đại.
D. Các khu rừng nguyên sinh.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long?
A. Nông nghiệp lúa nước.
B. Hệ thống thủy lợi phức tạp.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
D. Giao thông đường thủy phát triển.
15. Vai trò của các con sông đối với nền văn minh châu thổ không chỉ là nguồn nước mà còn là gì?
A. Là tuyến giao thông huyết mạch và cung cấp phù sa.
B. Là nguồn cung cấp băng để làm mát.
C. Là nơi diễn ra các cuộc thi chạy marathon.
D. Là nguồn năng lượng hạt nhân.
16. Di chỉ khảo cổ nào được xem là bằng chứng quan trọng cho sự tồn tại của nền văn minh nông nghiệp lúa nước sơ khai tại châu thổ sông Hồng?
A. Di chỉ Đồng Đậu, Gò Mun, Văn Điển.
B. Di chỉ Óc Eo.
C. Di chỉ Thành Cổ Loa.
D. Di chỉ Mỹ Sơn.
17. Nền văn minh nào được xem là cái nôi của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Việt Nam, gắn liền với các hoạt động sinh kế trên hệ thống sông ngòi dày đặc?
A. Nền văn minh sông Hồng
B. Nền văn minh sông Cửu Long
C. Nền văn minh duyên hải miền Trung
D. Nền văn minh Tây Nguyên
18. Kiến trúc nhà sàn hoặc nhà mái cong phổ biến ở vùng châu thổ sông Cửu Long có ý nghĩa thích ứng với điều kiện tự nhiên nào?
A. Chống ngập lụt, thông thoáng và tránh côn trùng.
B. Chống bão tuyết và giữ ấm.
C. Tận dụng ánh sáng mặt trời trong môi trường khô hạn.
D. Chống động đất và sạt lở đất.
19. Yếu tố tự nhiên nào là điều kiện tiên quyết cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở các châu thổ?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào và đất phù sa màu mỡ.
B. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
C. Địa hình đồi núi cao, dốc.
D. Nguồn khoáng sản phong phú dưới lòng đất.
20. Tên gọi "văn minh lúa nước" cho thấy yếu tố nào là trung tâm trong đời sống kinh tế và xã hội của các nền văn minh châu thổ?
A. Hoạt động trồng lúa.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
C. Hoạt động công nghiệp hóa dầu.
D. Hoạt động thương mại quốc tế.
21. Thời điểm có nguy cơ lũ lụt cao nhất tại vùng châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long thường trùng với mùa nào trong năm?
A. Mùa mưa (thường vào mùa hè - thu).
B. Mùa khô (thường vào mùa đông - xuân).
C. Mùa khô hạn kéo dài.
D. Mùa có tuyết rơi.
22. Nghề làm gốm phát triển mạnh ở các vùng châu thổ phản ánh điều gì về đời sống vật chất và văn hóa của cư dân?
A. Sự sáng tạo trong sử dụng nguyên liệu tự nhiên, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và tín ngưỡng.
B. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
C. Sự thiếu quan tâm đến các sản phẩm thủ công.
D. Sự hạn chế về kỹ thuật chế tác.
23. Sự khác biệt về địa lý tự nhiên giữa châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long có thể dẫn đến những khác biệt nào trong đời sống văn hóa và kinh tế?
A. Quy mô châu thổ, hệ thống kênh rạch và các loại cây trồng, vật nuôi đặc trưng.
B. Châu thổ sông Hồng có sa mạc, còn châu thổ sông Cửu Long có núi lửa.
C. Châu thổ sông Hồng có khí hậu băng giá, còn châu thổ sông Cửu Long có khí hậu khô hạn.
D. Châu thổ sông Hồng chủ yếu là rừng nhiệt đới, còn châu thổ sông Cửu Long là rừng ôn đới.
24. Câu ca dao "Đồng bằng thêm lúa, miền núi thêm ngô" nói lên sự khác biệt cơ bản về loại hình nông nghiệp giữa hai vùng, trong đó "lúa" chủ yếu gắn với:
A. Văn minh châu thổ.
B. Văn minh vùng cao.
C. Văn minh biển đảo.
D. Văn minh sa mạc.
25. Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc, một trong những nhà nước sơ khai ở Việt Nam, đã phát triển dựa trên nền tảng văn minh nào?
A. Văn minh châu thổ sông Hồng.
B. Văn minh sông Mê Kông.
C. Văn minh Ấn Độ cổ đại.
D. Văn minh Lưỡng Hà.