Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

1. Tại sao việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên mạng lại quan trọng?

A. Để làm tăng thời gian tìm kiếm thông tin.
B. Để tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, tin giả, hoặc các nội dung có hại.
C. Để chỉ đọc được các trang web đã được kiểm duyệt.
D. Để giảm dung lượng dữ liệu tải về.

2. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, cụm từ tìm kiếm ngắn gọn và cụ thể giúp ích như thế nào?

A. Làm giảm số lượng kết quả tìm kiếm.
B. Tăng khả năng nhận được các kết quả tìm kiếm liên quan và chính xác hơn.
C. Yêu cầu người dùng phải sử dụng nhiều từ khóa khác nhau.
D. Chỉ tìm kiếm được các trang web có ngôn ngữ giống với cụm từ tìm kiếm.

3. Tại sao việc lưu trữ dữ liệu là một phần quan trọng của việc sử dụng công nghệ kĩ thuật số?

A. Để làm chậm quá trình xử lý của thiết bị.
B. Để có thể truy cập và sử dụng lại dữ liệu khi cần thiết, hoặc để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát.
C. Để làm cho thiết bị tốn nhiều dung lượng hơn.
D. Để chỉ có thể xem dữ liệu một lần duy nhất.

4. Tác động tích cực của công nghệ kĩ thuật số đến giáo dục là gì?

A. Làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
B. Cung cấp nguồn tài liệu học tập phong phú, đa dạng và phương pháp học tập linh hoạt.
C. Chỉ cho phép học sinh học từ sách giáo khoa.
D. Tăng gánh nặng bài tập về nhà cho học sinh.

5. Tại sao việc hiểu biết về công nghệ kĩ thuật số lại quan trọng đối với học sinh ngày nay?

A. Để có thể sửa chữa máy tính khi bị lỗi.
B. Để có thể sử dụng thành thạo các thiết bị và công cụ số trong học tập và cuộc sống.
C. Để trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.
D. Để chỉ sử dụng công nghệ cho mục đích giải trí.

6. Tại sao việc cập nhật phần mềm lại quan trọng đối với các thiết bị kĩ thuật số?

A. Để làm giảm hiệu năng của thiết bị.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và bổ sung các tính năng mới.
C. Để làm cho thiết bị chạy chậm hơn.
D. Để yêu cầu người dùng mua thêm phần mềm.

7. Khi một ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vào vị trí của thiết bị, điều này có nghĩa là gì?

A. Ứng dụng sẽ thay đổi cài đặt mạng của thiết bị.
B. Ứng dụng có thể xác định và sử dụng vị trí địa lý hiện tại của thiết bị.
C. Ứng dụng sẽ truy cập vào danh bạ điện thoại.
D. Ứng dụng sẽ gửi tin nhắn tự động.

8. Công nghệ kĩ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?

A. Làm cho việc giao tiếp trở nên chậm chạp và tốn kém hơn.
B. Cho phép giao tiếp nhanh chóng, đa dạng hình thức (văn bản, hình ảnh, video) và kết nối mọi người trên phạm vi toàn cầu.
C. Chỉ cho phép giao tiếp bằng văn bản.
D. Làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp giữa con người.

9. Khi nói về tính đa phương tiện (multimedia) trong công nghệ kĩ thuật số, điều này bao hàm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm văn bản.
B. Kết hợp nhiều loại hình nội dung như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và đồ họa.
C. Chỉ bao gồm hình ảnh tĩnh.
D. Chỉ bao gồm âm thanh.

10. Trong bài, khi nói về thông tin số, điều này đề cập đến loại thông tin nào?

A. Thông tin chỉ có thể đọc được bằng mắt.
B. Thông tin được biểu diễn dưới dạng các bit (0 và 1) và có thể được xử lý bởi máy tính.
C. Thông tin chỉ tồn tại dưới dạng âm thanh.
D. Thông tin được ghi trên giấy.

11. Khi đánh giá một bài viết trên mạng internet, yếu tố nào sau đây giúp nhận biết đó là thông tin sai lệch (fake news)?

A. Bài viết có tiêu đề giật gân và sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.
B. Thông tin được trình bày một cách khách quan, có trích dẫn nguồn rõ ràng và được xác minh bởi nhiều nguồn uy tín khác.
C. Bài viết có vẻ ngoài chuyên nghiệp và ngôn ngữ trang trọng.
D. Thông tin mâu thuẫn với kiến thức phổ biến hoặc các nguồn tin cậy khác, thiếu bằng chứng xác thực.

12. Khi một trang web yêu cầu đồng ý với các điều khoản và điều kiện, điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

A. Người dùng sẽ nhận được ưu đãi đặc biệt.
B. Người dùng chấp nhận các quy định pháp lý và các điều khoản sử dụng dịch vụ của trang web.
C. Trang web sẽ thu thập mọi dữ liệu cá nhân của người dùng.
D. Người dùng được miễn trừ trách nhiệm pháp lý.

13. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một dạng của công nghệ kĩ thuật số?

A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại thông minh.
C. Cuốn sách giấy.
D. Internet.

14. Khi sử dụng công nghệ kĩ thuật số để tìm kiếm thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của nguồn tin?

A. Số lượng kết quả tìm kiếm hiển thị.
B. Sự phổ biến của trang web trên mạng internet.
C. Đánh giá của người dùng khác về trang web.
D. Uy tín của tác giả/tổ chức cung cấp thông tin và bằng chứng kèm theo.

15. Một ví dụ về tác động qua lại (interaction) trong ứng dụng học tập trực tuyến là gì?

A. Xem một bài giảng video.
B. Trả lời câu hỏi trắc nghiệm và nhận phản hồi ngay lập tức.
C. Đọc nội dung bài học.
D. Chỉ nghe lời giảng của giáo viên.

16. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sử dụng công nghệ kĩ thuật số một cách có trách nhiệm?

A. Chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm lên mạng xã hội mà không cân nhắc.
B. Tôn trọng bản quyền khi sử dụng tài liệu số và không phát tán nội dung độc hại.
C. Sao chép trái phép phần mềm hoặc nội dung số.
D. Tham gia vào các hoạt động bắt nạt trực tuyến (cyberbullying).

17. Một ví dụ về tương tác với hệ thống số trong bài học là gì?

A. Xem một video trên YouTube.
B. Nhấp chuột vào một liên kết để mở trang web mới.
C. Nghe nhạc từ một ứng dụng.
D. Đọc một bài báo trên báo giấy.

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về dữ liệu trong bối cảnh công nghệ kĩ thuật số?

A. Là những thông tin đã được phân tích và có ý nghĩa.
B. Là các ký hiệu, số liệu, hình ảnh, âm thanh,... chưa qua xử lý.
C. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình xử lý thông tin.
D. Là các khái niệm trừu tượng không thể biểu diễn bằng máy tính.

19. Trong bài học, kỹ năng số (digital literacy) được định nghĩa là gì?

A. Khả năng sử dụng các thiết bị điện tử.
B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và tạo ra thông tin bằng công nghệ số.
C. Khả năng sửa chữa máy tính.
D. Khả năng chơi các trò chơi điện tử.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ kĩ thuật số trong quản lý thông tin cá nhân?

A. Tổ chức, tìm kiếm và truy cập thông tin dễ dàng hơn.
B. Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.
C. Tăng nguy cơ mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng hoặc tấn công mạng.
D. Cải thiện khả năng cộng tác và chia sẻ thông tin.

21. Trong bối cảnh công nghệ kĩ thuật số, thuật ngữ giao diện (interface) đề cập đến điều gì?

A. Phần cứng bên trong của máy tính.
B. Môi trường mà người dùng tương tác với hệ thống số, bao gồm màn hình, bàn phím, chuột, biểu tượng,...
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra phần mềm.
D. Tốc độ kết nối internet.

22. Trong bài Sử dụng công nghệ kĩ thuật số, khi nói về thông tin, thuật ngữ nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của thông tin mà con người tiếp nhận và xử lý?

A. Dữ liệu thô chưa qua xử lý.
B. Kết quả của quá trình xử lý dữ liệu, có ý nghĩa đối với người nhận.
C. Các tín hiệu điện tử thuần túy.
D. Các ký tự trên màn hình máy tính.

23. Trong quá trình sử dụng công nghệ kĩ thuật số, tương tác có nghĩa là gì?

A. Chỉ hành động nhập dữ liệu vào hệ thống.
B. Sự trao đổi thông tin hoặc tác động qua lại giữa người dùng và hệ thống số.
C. Việc hệ thống tự động thực hiện các tác vụ.
D. Hoạt động xem hoặc nghe nội dung số.

24. Một trong những vai trò quan trọng của công nghệ kĩ thuật số trong cuộc sống hiện đại là gì, theo nội dung bài học?

A. Thay thế hoàn toàn hoạt động thể chất của con người.
B. Tạo ra các công cụ hỗ trợ con người làm việc hiệu quả hơn và mở rộng khả năng.
C. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.
D. Giới hạn khả năng sáng tạo của người sử dụng.

25. Khái niệm tin tặc (hacker) trong bài học thường đề cập đến những ai?

A. Những người phát triển phần mềm mới.
B. Những người có kỹ năng về máy tính, có thể sử dụng để truy cập trái phép hoặc gây hại cho hệ thống.
C. Những người hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng.
D. Những người tạo ra các nội dung số sáng tạo.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

1. Tại sao việc kiểm tra tính xác thực của thông tin trên mạng lại quan trọng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, cụm từ tìm kiếm ngắn gọn và cụ thể giúp ích như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc lưu trữ dữ liệu là một phần quan trọng của việc sử dụng công nghệ kĩ thuật số?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

4. Tác động tích cực của công nghệ kĩ thuật số đến giáo dục là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc hiểu biết về công nghệ kĩ thuật số lại quan trọng đối với học sinh ngày nay?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao việc cập nhật phần mềm lại quan trọng đối với các thiết bị kĩ thuật số?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một ứng dụng yêu cầu quyền truy cập vào vị trí của thiết bị, điều này có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

8. Công nghệ kĩ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

9. Khi nói về tính đa phương tiện (multimedia) trong công nghệ kĩ thuật số, điều này bao hàm những yếu tố nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bài, khi nói về thông tin số, điều này đề cập đến loại thông tin nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đánh giá một bài viết trên mạng internet, yếu tố nào sau đây giúp nhận biết đó là thông tin sai lệch (fake news)?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

12. Khi một trang web yêu cầu đồng ý với các điều khoản và điều kiện, điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một dạng của công nghệ kĩ thuật số?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

14. Khi sử dụng công nghệ kĩ thuật số để tìm kiếm thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của nguồn tin?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

15. Một ví dụ về tác động qua lại (interaction) trong ứng dụng học tập trực tuyến là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

16. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sử dụng công nghệ kĩ thuật số một cách có trách nhiệm?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

17. Một ví dụ về tương tác với hệ thống số trong bài học là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

18. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về dữ liệu trong bối cảnh công nghệ kĩ thuật số?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bài học, kỹ năng số (digital literacy) được định nghĩa là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ kĩ thuật số trong quản lý thông tin cá nhân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bối cảnh công nghệ kĩ thuật số, thuật ngữ giao diện (interface) đề cập đến điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bài Sử dụng công nghệ kĩ thuật số, khi nói về thông tin, thuật ngữ nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của thông tin mà con người tiếp nhận và xử lý?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình sử dụng công nghệ kĩ thuật số, tương tác có nghĩa là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

24. Một trong những vai trò quan trọng của công nghệ kĩ thuật số trong cuộc sống hiện đại là gì, theo nội dung bài học?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Tin học 8 bài 4 Sử dụng công nghệ kĩ thuật số

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm tin tặc (hacker) trong bài học thường đề cập đến những ai?