Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

1. Quá trình thu thập thông tin ban đầu về vấn đề cần giải quyết và người dùng mục tiêu thuộc giai đoạn nào trong thiết kế kỹ thuật?

A. Lập kế hoạch thiết kế.
B. Nghiên cứu và phân tích.
C. Phát triển ý tưởng.
D. Thử nghiệm và đánh giá.

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện khía cạnh tính khả thi của một phương án thiết kế kỹ thuật?

A. Mức độ phổ biến của sản phẩm trên thị trường.
B. Khả năng chế tạo, sản xuất và vận hành sản phẩm với các nguồn lực hiện có.
C. Sự độc đáo và sáng tạo của ý tưởng.
D. Mức độ hài lòng của người dùng.

3. Trong thiết kế kỹ thuật, người dùng mục tiêu là ai?

A. Người chịu trách nhiệm phê duyệt thiết kế.
B. Những người có khả năng mua sản phẩm nhất.
C. Những người sẽ sử dụng sản phẩm hoặc chịu ảnh hưởng bởi sản phẩm đó.
D. Các nhà sản xuất sản phẩm.

4. Đâu là một ví dụ về vấn đề mà thiết kế kỹ thuật có thể giải quyết?

A. Sự tăng giá của nguyên liệu thô.
B. Nhu cầu di chuyển dễ dàng và an toàn hơn trong thành phố.
C. Sự thay đổi của thời tiết.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.

5. Khi xem xét tác động môi trường của một thiết kế kỹ thuật, điều gì là quan trọng?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Ưu tiên sử dụng các vật liệu có thể tái chế và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường sử dụng năng lượng trong quá trình sản xuất.
D. Bỏ qua các vấn đề về môi trường để giảm chi phí.

6. Việc lựa chọn vật liệu cho sản phẩm thiết kế kỹ thuật cần dựa trên những tiêu chí nào sau đây?

A. Chỉ dựa vào chi phí.
B. Chỉ dựa vào tính thẩm mỹ.
C. Tính năng kỹ thuật, chi phí, khả năng sản xuất và tác động môi trường.
D. Sự phổ biến của vật liệu trên thị trường.

7. Trong thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người dùng và giải quyết vấn đề đặt ra?

A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
B. Tính thẩm mỹ cao.
C. Giải quyết đúng vấn đề và đáp ứng nhu cầu người dùng.
D. Sử dụng vật liệu mới nhất.

8. Việc tạo ra một thiết kế có tính bền vững nghĩa là gì?

A. Sản phẩm chỉ sử dụng vật liệu đắt tiền.
B. Sản phẩm có thể tồn tại lâu dài mà không gây hại cho môi trường và xã hội.
C. Sản phẩm có thể sửa chữa dễ dàng.
D. Sản phẩm có tính năng độc đáo.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp thiết kế?

A. Sản phẩm có kích thước lớn.
B. Sản phẩm giải quyết được vấn đề đặt ra một cách tối ưu và đáp ứng tốt nhất nhu cầu người dùng.
C. Sản phẩm sử dụng nhiều tính năng phức tạp.
D. Sản phẩm có màu sắc bắt mắt.

10. Khi đánh giá một phương án thiết kế, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự hiệu quả về mặt kinh tế?

A. Sản phẩm có nhiều chức năng phức tạp.
B. Sản phẩm có thể sản xuất với chi phí hợp lý và mang lại lợi nhuận.
C. Sản phẩm sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Sản phẩm có tuổi thọ cao nhất.

11. Trong quá trình thiết kế, phản hồi từ người dùng đóng vai trò gì?

A. Không quan trọng, chỉ cần tuân theo ý muốn của người thiết kế.
B. Chỉ dùng để xác nhận lại những gì người thiết kế đã nghĩ.
C. Là nguồn thông tin quý giá để cải tiến và hoàn thiện thiết kế.
D. Chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc phải áp dụng.

12. Hoạt động brainstorming (động não) trong thiết kế kỹ thuật thường được thực hiện vào giai đoạn nào?

A. Đánh giá và kiểm thử.
B. Nghiên cứu và phân tích.
C. Phát triển ý tưởng.
D. Hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật.

13. Trong giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật, việc tạo ra các bản phác thảo và sơ đồ là phổ biến nhất?

A. Đánh giá và kiểm thử.
B. Nghiên cứu và phân tích.
C. Phát triển ý tưởng và chi tiết hóa thiết kế.
D. Sản xuất.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình thiết kế kỹ thuật?

A. Xác định vấn đề.
B. Phát triển ý tưởng.
C. Thử nghiệm và đánh giá.
D. Thăm dò ý kiến cá nhân của người không liên quan đến dự án.

15. Khi phân tích các yêu cầu của người dùng cho một sản phẩm mới, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Mong muốn về tính năng phụ không cần thiết.
B. Các yêu cầu có thể thực hiện được với công nghệ hiện tại.
C. Mong muốn về thẩm mỹ cá nhân của người thiết kế.
D. Yêu cầu về chi phí sản xuất cao nhất.

16. Đâu là mục đích chính của việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau trong giai đoạn phát triển ý tưởng?

A. Tăng tính phức tạp cho sản phẩm.
B. Đảm bảo có nhiều lựa chọn để lựa chọn phương án tối ưu nhất.
C. Giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án.
D. Thỏa mãn yêu cầu của tất cả các bên liên quan ngay từ đầu.

17. Sau khi thử nghiệm và đánh giá sản phẩm, bước tiếp theo thường là gì?

A. Bắt đầu thiết kế một sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Tiến hành sản xuất hàng loạt ngay lập tức.
C. Xem xét và thực hiện các điều chỉnh, cải tiến dựa trên kết quả đánh giá.
D. Lưu trữ dữ liệu thử nghiệm mà không sử dụng.

18. Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò gì trong quy trình thiết kế?

A. Chỉ là hình ảnh minh họa.
B. Là ngôn ngữ chung để truyền đạt thông tin chi tiết về sản phẩm cho sản xuất.
C. Để làm đẹp cho hồ sơ thiết kế.
D. Để cạnh tranh với các sản phẩm khác.

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính sáng tạo trong một phương án thiết kế?

A. Sản phẩm có hình dáng giống với các sản phẩm đã có.
B. Sản phẩm giải quyết vấn đề theo một cách mới mẻ, độc đáo hoặc hiệu quả hơn.
C. Sản phẩm sử dụng công nghệ phổ biến nhất.
D. Sản phẩm có nhiều nút bấm điều khiển.

20. Khi thực hiện phân tích cạnh tranh trong thiết kế kỹ thuật, mục đích chính là gì?

A. Sao chép hoàn toàn các sản phẩm của đối thủ.
B. Hiểu rõ ưu điểm, nhược điểm của các sản phẩm tương tự để tìm ra điểm khác biệt và lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ tập trung vào giá cả của đối thủ.
D. Bỏ qua các sản phẩm của đối thủ.

21. Mô hình hóa và tạo mẫu (prototyping) trong thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để trình bày ý tưởng.
B. Để thử nghiệm, đánh giá và cải tiến thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt.
C. Để thu hút nhà đầu tư.
D. Để trang trí sản phẩm cuối cùng.

22. Tại sao việc lặp lại các vòng trong quy trình thiết kế (ví dụ: từ phát triển ý tưởng đến thử nghiệm và quay lại phát triển ý tưởng) lại quan trọng?

A. Để làm cho quy trình trở nên phức tạp hơn.
B. Để có cơ hội tinh chỉnh và cải thiện thiết kế dựa trên phản hồi và kết quả thử nghiệm.
C. Để kéo dài thời gian của dự án.
D. Để đảm bảo mọi người trong nhóm đều có ý kiến giống nhau.

23. Yếu tố tính công thái học (ergonomics) trong thiết kế kỹ thuật liên quan đến điều gì?

A. Khả năng chống cháy của vật liệu.
B. Sự thoải mái, an toàn và hiệu quả khi người dùng tương tác với sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất.
D. Tính năng kết nối mạng.

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thân thiện với người dùng của một sản phẩm thiết kế?

A. Sản phẩm có nhiều nút bấm phức tạp.
B. Sản phẩm dễ dàng học cách sử dụng và vận hành.
C. Sản phẩm có nhiều chức năng không cần thiết.
D. Sản phẩm được làm từ vật liệu đắt tiền.

25. Một sản phẩm thiết kế tốt cần thể hiện sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

A. Chức năng và chi phí.
B. Thẩm mỹ và tính năng.
C. Chức năng, thẩm mỹ, chi phí và tính khả thi.
D. Công nghệ và vật liệu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

1. Quá trình thu thập thông tin ban đầu về vấn đề cần giải quyết và người dùng mục tiêu thuộc giai đoạn nào trong thiết kế kỹ thuật?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây thể hiện khía cạnh tính khả thi của một phương án thiết kế kỹ thuật?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thiết kế kỹ thuật, người dùng mục tiêu là ai?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về vấn đề mà thiết kế kỹ thuật có thể giải quyết?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

5. Khi xem xét tác động môi trường của một thiết kế kỹ thuật, điều gì là quan trọng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

6. Việc lựa chọn vật liệu cho sản phẩm thiết kế kỹ thuật cần dựa trên những tiêu chí nào sau đây?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

7. Trong thiết kế kỹ thuật, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người dùng và giải quyết vấn đề đặt ra?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

8. Việc tạo ra một thiết kế có tính bền vững nghĩa là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá tính hiệu quả của một giải pháp thiết kế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đánh giá một phương án thiết kế, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự hiệu quả về mặt kinh tế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình thiết kế, phản hồi từ người dùng đóng vai trò gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

12. Hoạt động brainstorming (động não) trong thiết kế kỹ thuật thường được thực hiện vào giai đoạn nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

13. Trong giai đoạn nào của thiết kế kỹ thuật, việc tạo ra các bản phác thảo và sơ đồ là phổ biến nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình thiết kế kỹ thuật?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích các yêu cầu của người dùng cho một sản phẩm mới, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là mục đích chính của việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau trong giai đoạn phát triển ý tưởng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

17. Sau khi thử nghiệm và đánh giá sản phẩm, bước tiếp theo thường là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

18. Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò gì trong quy trình thiết kế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính sáng tạo trong một phương án thiết kế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

20. Khi thực hiện phân tích cạnh tranh trong thiết kế kỹ thuật, mục đích chính là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

21. Mô hình hóa và tạo mẫu (prototyping) trong thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

22. Tại sao việc lặp lại các vòng trong quy trình thiết kế (ví dụ: từ phát triển ý tưởng đến thử nghiệm và quay lại phát triển ý tưởng) lại quan trọng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố tính công thái học (ergonomics) trong thiết kế kỹ thuật liên quan đến điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thân thiện với người dùng của một sản phẩm thiết kế?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Chân trời Công nghệ 8 bài 13 Đại cương về thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

25. Một sản phẩm thiết kế tốt cần thể hiện sự cân bằng giữa các yếu tố nào?