1. Trong ngữ cảnh Chân trời Công nghệ 8 liên quan đến ngôn ngữ Tiếng Việt, câu nào sau đây diễn tả đúng nhất vai trò của ngôn ngữ?
A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc hơn.
B. Ngôn ngữ là phương tiện tư duy, biểu đạt, lưu giữ và truyền bá tri thức.
C. Ngôn ngữ chỉ quan trọng trong văn học, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
D. Ngôn ngữ chỉ là tập hợp các âm thanh ngẫu nhiên mà con người tạo ra.
2. Phân tích chức năng của dấu hai chấm trong câu: Trong lớp học, có nhiều môn học thú vị: Toán, Lý, Hóa. Dấu hai chấm ở đây có tác dụng gì?
A. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
B. Dùng để liệt kê và giải thích.
C. Ngăn cách các vế câu ghép.
D. Biểu thị sự ngắt quãng trong lời nói.
3. Phân tích cấu trúc một câu đơn trong Tiếng Việt, thành phần nào là bắt buộc để câu có nghĩa hoàn chỉnh?
A. Chỉ cần có chủ ngữ là đủ.
B. Chỉ cần có vị ngữ là đủ.
C. Cần có cả chủ ngữ và vị ngữ.
D. Có thể có cả chủ ngữ, vị ngữ hoặc chỉ có một trong hai tùy trường hợp.
4. Phân tích vai trò của dấu phẩy trong câu: Nhờ có sự phát triển của công nghệ, cuộc sống con người ngày càng tiện nghi hơn. Dấu phẩy ở đây có chức năng gì?
A. Đánh dấu kết thúc câu.
B. Ngăn cách trạng ngữ với chủ ngữ và vị ngữ.
C. Liệt kê các ý.
D. Dùng trong câu hỏi.
5. Đâu là ví dụ về câu có sử dụng phép điệp ngữ để nhấn mạnh?
A. Bạn học tốt, bạn làm bài tập chăm chỉ.
B. Chúng ta cần cố gắng hơn nữa, cố gắng hơn nữa để đạt mục tiêu.
C. Trời mưa, gió thổi.
D. Đọc sách rất bổ ích.
6. Trong cấu trúc câu ghép, mối quan hệ giữa hai vế câu Nếu trời mưa thì chúng em ở nhà là gì?
A. Nguyên nhân - Kết quả.
B. Điều kiện - Kết quả.
C. Tương phản.
D. Bổ sung ý nghĩa.
7. Khi phân tích ngữ pháp, cây đa trong câu Cây đa trước làng rất cổ thụ thuộc thành phần nào?
A. Vị ngữ.
B. Chủ ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.
8. Phân tích câu: Mùa xuân đã về, mang theo hơi ấm và những nụ hoa. Thành phần mang theo hơi ấm và những nụ hoa là gì?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.
9. Khi viết một báo cáo khoa học, việc trích dẫn nguồn thông tin là cần thiết vì lý do gì?
A. Để làm cho báo cáo dài hơn.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và cho phép người đọc kiểm chứng thông tin.
C. Tăng tính sáng tạo cho người viết.
D. Làm cho báo cáo khó hiểu hơn.
10. Khi một khái niệm khoa học được giải thích, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành có mục đích chính là gì?
A. Làm cho đối tượng nghiên cứu trở nên bí ẩn hơn.
B. Đảm bảo tính khoa học, chính xác và thống nhất trong diễn đạt.
C. Tạo ra sự khác biệt với ngôn ngữ thông thường.
D. Gây khó khăn cho người mới tiếp cận.
11. Phân tích câu: Chiếc máy tính này xử lý thông tin rất nhanh. Thành phần rất nhanh bổ sung ý nghĩa gì cho động từ xử lý?
A. Chủ ngữ.
B. Trạng ngữ chỉ cách thức.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ.
12. Trong các loại câu sau, câu nào thuộc kiểu câu hỏi tu từ?
A. Bác có đi chợ không?
B. Ai mà chẳng biết điều đó!
C. Hôm nay trời đẹp quá!
D. Cuốn sách này dày bao nhiêu trang?
13. Khi nói về sự đổi mới công nghệ, từ đổi mới thường hàm ý điều gì?
A. Sự thay thế hoàn toàn cái cũ bằng cái mới, không giữ lại gì.
B. Sự cải tiến, phát triển, tạo ra những cái mới hoặc cải thiện cái cũ.
C. Sự phục hồi lại công nghệ đã lỗi thời.
D. Sự sao chép y nguyên công nghệ của nước khác.
14. Trong văn bản kỹ thuật, việc sử dụng câu chủ động hay câu bị động phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ có thể dùng câu chủ động.
B. Chỉ có thể dùng câu bị động.
C. Mục đích diễn đạt: nhấn mạnh đối tượng thực hiện hành động (chủ động) hay đối tượng chịu tác động của hành động (bị động).
D. Sở thích cá nhân của người viết.
15. Phân tích ý nghĩa của từ linh hoạt trong ngữ cảnh công nghệ linh hoạt. Nó gợi lên đặc điểm gì?
A. Khó thay đổi, cố định.
B. Dễ bị hỏng hóc.
C. Có khả năng thích ứng, thay đổi dễ dàng theo điều kiện.
D. Cồng kềnh, khó di chuyển.
16. Đâu là ví dụ về từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi nghĩa cốt lõi?
A. Học sinh - Sinh viên.
B. Nghĩ - Suy.
C. Nhà - Căn hộ.
D. Vui vẻ - Hạnh phúc.
17. Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ ẩn dụ?
A. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
B. Cô ấy là ánh sáng của đời tôi.
C. Giọt sương long lanh trên lá.
D. Ngọn gió thổi qua khe cửa.
18. Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ nhân hóa?
A. Mặt trời như một quả cầu lửa.
B. Bầu trời xanh thẳm.
C. Cơn gió khẽ vuốt ve mái tóc.
D. Đám mây trắng như bông.
19. Trong văn bản khoa học, việc sử dụng phép so sánh thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ.
B. Giúp người đọc dễ hình dung, hiểu rõ hơn về một khái niệm trừu tượng thông qua những điều quen thuộc.
C. Tăng số lượng từ trong câu.
D. Che giấu thông tin.
20. Đâu là câu có sử dụng phép so sánh hơn kém?
A. Bạn Lan học giỏi như An.
B. Bạn Lan học giỏi hơn An.
C. Bạn Lan học giỏi còn An thì kém hơn.
D. Bạn Lan học giỏi.
21. Phân tích cấu trúc câu Tôi thích đọc sách về khoa học. Câu này thuộc loại câu gì về mục đích nói?
A. Câu hỏi.
B. Câu cảm thán.
C. Câu trần thuật.
D. Câu cầu khiến.
22. Trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ khác với từ vựng thông thường ở điểm nào?
A. Thuật ngữ chỉ có trong sách giáo khoa, từ vựng thì dùng hàng ngày.
B. Thuật ngữ có nghĩa chuyên ngành, xác định, còn từ vựng có thể đa nghĩa, thay đổi theo ngữ cảnh.
C. Thuật ngữ luôn dài hơn từ vựng.
D. Thuật ngữ không bao giờ thay đổi, từ vựng thì luôn thay đổi.
23. Phân tích vai trò của từ láy trong Tiếng Việt. Chúng thường có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức gợi.
B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, diễn tả sắc thái ý nghĩa phong phú hơn.
C. Chỉ làm thay đổi âm thanh mà không ảnh hưởng đến nghĩa.
D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
24. Phân tích ý nghĩa của từ hiệu quả trong câu Giải pháp này mang lại hiệu quả cao. Nó nhấn mạnh điều gì?
A. Sự tốn kém về chi phí.
B. Kết quả đạt được tương xứng hoặc vượt trội so với công sức, nguồn lực bỏ ra.
C. Sự phức tạp trong cách thực hiện.
D. Thời gian kéo dài để hoàn thành.
25. Trong văn bản khoa học kỹ thuật, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và rõ ràng có ý nghĩa gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.
B. Đảm bảo thông tin được truyền tải đúng đắn, tránh hiểu lầm.
C. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
D. Phù hợp với phong cách văn chương.