1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của truyền thông phòng chống thiên tai?
A. Tính chính xác, kịp thời, dễ hiểu và nhất quán.
B. Tập trung vào các yếu tố gây sốc để thu hút sự chú ý.
C. Cung cấp thông tin đa chiều từ nhiều nguồn.
D. Hướng dẫn hành động cụ thể cho từng đối tượng.
2. Biện pháp nào giúp tăng cường khả năng ứng phó của cộng đồng với thiên tai thông qua truyền thông?
A. Tổ chức các buổi diễn tập ứng phó thiên tai có sự tham gia của người dân.
B. Chỉ phát các thông báo về nguy cơ.
C. Cung cấp các bài báo phân tích sâu về tác động kinh tế.
D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về thiên tai.
3. Khi truyền thông về thiên tai lũ lụt, thông điệp cần làm nổi bật nguy cơ nào?
A. Nguy cơ ngập úng, sạt lở đất, mất vệ sinh môi trường và lây lan dịch bệnh.
B. Nguy cơ cháy nổ do thời tiết khô hạn.
C. Nguy cơ động đất và sóng thần.
D. Nguy cơ bão từ biển.
4. Trong giai đoạn trước thiên tai, thông điệp truyền thông nào là quan trọng nhất?
A. Thông tin về các biện pháp phòng ngừa, chuẩn bị và sơ tán.
B. Cảnh báo về mức độ nghiêm trọng của thiên tai sắp xảy ra.
C. Chỉ dẫn cách khắc phục hậu quả sau thiên tai.
D. Thông tin về các hoạt động giải trí để giảm căng thẳng.
5. Việc lặp lại thông điệp phòng chống thiên tai qua nhiều kênh khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu biết của công chúng.
B. Làm cho thông điệp trở nên nhàm chán.
C. Chứng minh sự hiệu quả của từng kênh truyền thông riêng lẻ.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về thông tin.
6. Việc xây dựng mạng lưới tình nguyện viên truyền thông phòng chống thiên tai có ý nghĩa gì?
A. Giúp thông tin lan tỏa nhanh hơn đến các khu vực xa xôi và người dân khó tiếp cận.
B. Chỉ để các tình nguyện viên có thêm kinh nghiệm làm việc.
C. Giảm tải công việc cho các cơ quan truyền thông chính thức.
D. Tạo cơ hội quảng bá cho các tổ chức tình nguyện.
7. Trong trường hợp khẩn cấp về thiên tai, việc ưu tiên thông tin nào là quan trọng nhất?
A. Thông tin cảnh báo nguy hiểm, chỉ dẫn sơ tán và các dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp.
B. Thông tin về các sự kiện văn hóa sắp diễn ra.
C. Phân tích sâu về nguyên nhân gây ra thiên tai.
D. Các câu chuyện cá nhân về trải nghiệm thiên tai.
8. Theo quan điểm phổ biến về truyền thông phòng chống thiên tai, yếu tố kịp thời nghĩa là gì?
A. Thông tin phải được đưa ra ngay khi có dấu hiệu hoặc cảnh báo, trước khi thiên tai xảy ra hoặc trong giai đoạn diễn ra.
B. Thông tin chỉ cần đưa ra sau khi thiên tai đã kết thúc.
C. Thông tin có thể đưa ra bất cứ lúc nào.
D. Thông tin chỉ cần đưa ra khi có yêu cầu.
9. Tại sao việc truyền thông phòng chống thiên tai lại cần phải cá nhân hóa thông điệp cho từng nhóm đối tượng?
A. Để phù hợp với nhu cầu, khả năng tiếp nhận và hoàn cảnh cụ thể của mỗi nhóm (ví dụ: người già, trẻ em, người khuyết tật).
B. Để làm cho thông điệp trở nên dài dòng hơn.
C. Để chỉ tập trung vào nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất.
D. Để giảm bớt nỗ lực truyền thông.
10. Mục tiêu chính của truyền thông phòng chống thiên tai là gì?
A. Tăng cường nhận thức, cung cấp thông tin chính xác và hướng dẫn hành động.
B. Gây hoang mang để người dân đề phòng.
C. Chỉ tập trung vào việc cảnh báo rủi ro.
D. Khuyến khích người dân tự xử lý mọi tình huống.
11. Kênh truyền thông nào được xem là hiệu quả nhất để tiếp cận nhanh chóng đến đông đảo người dân khi có thiên tai?
A. Hệ thống phát thanh, truyền hình, tin nhắn SMS cảnh báo.
B. Các bài đăng trên mạng xã hội cá nhân.
C. Tờ rơi phát tại các khu dân cư ít người.
D. Hội thảo chuyên đề về thiên tai.
12. Vai trò của cộng đồng trong truyền thông phòng chống thiên tai là gì?
A. Chủ động chia sẻ thông tin, tham gia các hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ lẫn nhau.
B. Chỉ chờ đợi thông tin từ các cơ quan chức năng.
C. Tự tổ chức các buổi diễn tập mà không cần thông báo.
D. Hoàn toàn không tham gia vào quá trình truyền thông.
13. Khi đối mặt với tin giả hoặc tin sai lệch về thiên tai, hành động nào là phù hợp nhất?
A. Kiểm tra thông tin từ các nguồn chính thức và đáng tin cậy trước khi chia sẻ.
B. Tin theo những thông tin lan truyền nhanh nhất.
C. Bỏ qua tất cả các thông tin để tránh nhầm lẫn.
D. Chỉ tin vào thông tin từ người quen.
14. Khi truyền thông về hạn hán, thông điệp cần tập trung vào những nội dung nào?
A. Hướng dẫn sử dụng nước tiết kiệm, các biện pháp trữ nước và kỹ thuật canh tác thích ứng với khô hạn.
B. Cảnh báo về nguy cơ cháy rừng do khô nóng.
C. Phân tích nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
D. Thông tin về các khu vực có nguy cơ hạn hán cao nhất.
15. Vai trò của mạng xã hội trong truyền thông phòng chống thiên tai là gì?
A. Truyền tải thông tin nhanh chóng, tương tác hai chiều và huy động cộng đồng, nhưng cần cẩn trọng với tin giả.
B. Chỉ dùng để chia sẻ hình ảnh đẹp về thiên nhiên.
C. Là kênh duy nhất cung cấp thông tin chính thức.
D. Không có vai trò quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
16. Để truyền thông phòng chống thiên tai hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa những đối tượng nào?
A. Cơ quan nhà nước, truyền thông, cộng đồng và các tổ chức xã hội.
B. Chỉ các cơ quan nhà nước.
C. Chỉ các tổ chức truyền thông.
D. Chỉ cộng đồng dân cư.
17. Việc sử dụng ngôn ngữ trong truyền thông phòng chống thiên tai nên tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ngắn gọn, dễ hiểu, tránh thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để tăng tính uy tín.
C. Ngôn ngữ văn chương, giàu hình ảnh.
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ địa phương.
18. Yếu tố nhất quán trong truyền thông phòng chống thiên tai có nghĩa là gì?
A. Các thông điệp từ các nguồn khác nhau phải đồng nhất, không mâu thuẫn nhau.
B. Chỉ đưa ra một thông điệp duy nhất.
C. Thông điệp có thể thay đổi tùy theo tình hình.
D. Sử dụng cùng một cách diễn đạt cho mọi đối tượng.
19. Tại sao việc truyền thông phòng chống thiên tai cần có sự tham gia của các chuyên gia (nhà khí tượng, nhà địa chất, v.v.)?
A. Đảm bảo tính khoa học, chính xác và chuyên môn sâu của thông tin được truyền tải.
B. Để tăng thời lượng phát sóng.
C. Để làm phức tạp thêm vấn đề.
D. Để thu hút sự chú ý của công chúng bằng các bài nói chuyện dài.
20. Trong truyền thông phòng chống thiên tai, yếu tố kiến thức được hiểu là gì?
A. Hiểu biết về các loại hình thiên tai, quy luật, dấu hiệu nhận biết và cách phòng tránh, ứng phó.
B. Kiến thức về lịch sử các trận thiên tai.
C. Kiến thức về địa lý các vùng hay xảy ra thiên tai.
D. Kiến thức về cách gây quỹ hỗ trợ nạn nhân.
21. Truyền thông trong giai đoạn trong và sau thiên tai cần tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp thông tin cứu trợ, y tế, an ninh và hướng dẫn khắc phục hậu quả.
B. Đánh giá chi tiết mức độ thiệt hại về kinh tế.
C. Tổ chức các sự kiện văn hóa để động viên tinh thần.
D. Truyền thông về kế hoạch tái thiết dài hạn.
22. Tại sao việc đánh giá hiệu quả truyền thông phòng chống thiên tai lại quan trọng?
A. Để điều chỉnh, cải thiện chiến lược và nội dung truyền thông cho phù hợp.
B. Để xác định ai là người chịu trách nhiệm khi thiên tai xảy ra.
C. Để chứng minh sự thành công của các cơ quan truyền thông.
D. Để tăng ngân sách cho các hoạt động truyền thông.
23. Khi truyền thông về thiên tai sạt lở đất, thông điệp cần nhấn mạnh điều gì?
A. Nhận biết các khu vực có nguy cơ sạt lở, dấu hiệu cảnh báo sớm và các biện pháp di dời, sơ tán an toàn.
B. Phân tích cấu trúc địa chất của các vùng núi.
C. So sánh các loại hình sạt lở trên thế giới.
D. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học.
24. Khi truyền thông về một loại thiên tai cụ thể như bão, thông điệp cần nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Hướng dẫn neo đậu tàu thuyền, gia cố nhà cửa và các biện pháp phòng tránh gió mạnh, mưa lớn.
B. Chỉ tập trung vào dự báo đường đi của cơn bão.
C. Phân tích nguyên nhân hình thành bão.
D. Tập trung vào thiệt hại của các cơn bão trước đây.
25. Cần chuẩn bị những gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình khi có cảnh báo thiên tai?
A. Chuẩn bị túi đồ dùng khẩn cấp, lên kế hoạch di chuyển và tuân thủ hướng dẫn của cơ quan chức năng.
B. Chỉ tập trung vào việc theo dõi tin tức trên tivi.
C. Chờ đợi sự giúp đỡ từ chính quyền.
D. Tự ý di chuyển đến những nơi nguy hiểm để tránh trú.