Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 35 Hệ bài tiết ở người
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 35 Hệ bài tiết ở người
1. Urê là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa loại chất nào trong cơ thể?
A. Glucid (Carbohydrate)
B. Lipid (Chất béo)
C. Protein (Chất đạm)
D. Vitamin
2. Đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Neuron
B. Ống dẫn trứng
C. Nephron
D. Tế bào gan
3. Nếu một người bị suy thận nặng, chất nào sau đây có khả năng tích tụ lại trong máu với nồng độ cao bất thường?
A. Glucose
B. Amino acid
C. Urê
D. Oxy
4. Cơ chế nào giúp nước tiểu được đẩy xuống bàng quang một cách liên tục?
A. Áp lực thẩm thấu.
B. Sự co bóp nhịp nhàng của cơ trơn niệu quản.
C. Lực hút từ bàng quang.
D. Hoạt động của các van một chiều.
5. Nếu nồng độ các chất hòa tan trong máu tăng cao (ví dụ do mất nước), điều gì sẽ xảy ra với quá trình bài tiết nước tiểu?
A. Lượng nước tiểu tăng lên và loãng hơn.
B. Lượng nước tiểu giảm đi và cô đặc hơn.
C. Lượng nước tiểu không thay đổi.
D. Chức năng lọc của thận ngừng hoạt động.
6. Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua việc thải ra chất gì?
A. Muối khoáng và urê
B. Glucose và amino acid
C. Carbon dioxide
D. Nước và protein
7. Niệu quản có chức năng gì?
A. Lọc máu.
B. Chứa và cô đặc nước tiểu.
C. Vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
D. Thải nước tiểu ra khỏi cơ thể.
8. Chất nào sau đây thường được lọc qua cầu thận để tạo thành nước tiểu đầu?
A. Tiểu cầu
B. Hồng cầu
C. Protein
D. Glucose
9. Hormone ADH (hormone chống bài niệu) có vai trò gì trong quá trình hình thành nước tiểu?
A. Tăng cường lọc máu ở cầu thận.
B. Giảm tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp.
C. Tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp.
D. Thúc đẩy bài tiết urê vào nước tiểu.
10. Cấu trúc nào trong thận chịu trách nhiệm chính cho việc điều chỉnh lượng nước và muối khoáng trong máu?
A. Cầu thận
B. Ống góp
C. Ống lượn gần và ống lượn xa
D. Bể thận
11. Quá trình nào giúp tái hấp thu các chất dinh dưỡng có lợi như glucose, amino acid từ nước tiểu đầu trở lại máu?
A. Lọc cầu thận
B. Bài tiết ở ống thận
C. Tái hấp thu ở ống thận
D. Co bóp bàng quang
12. Bàng quang có chức năng chính là gì?
A. Tạo nước tiểu.
B. Tái hấp thu nước và các chất.
C. Lưu trữ và thải nước tiểu ra khỏi cơ thể.
D. Lưu trữ nước tiểu và tái hấp thu một phần nước.
13. Chức năng chính của hệ bài tiết ở người là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các tế bào.
B. Thải các chất dư thừa và độc hại ra khỏi cơ thể.
C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
D. Điều hòa thân nhiệt.
14. Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách thải loại chất khí nào?
A. Oxy ($O_2$)
B. Carbon dioxide ($CO_2$)
C. Nitrogen ($N_2$)
D. Hydrogen ($H_2$)
15. Sự bài tiết các chất thải như urê, creatinin, ion thừa diễn ra chủ yếu ở giai đoạn nào của quá trình hình thành nước tiểu?
A. Lọc cầu thận
B. Tái hấp thu ở ống thận
C. Bài tiết ở ống thận
D. Lắng đọng trong bàng quang