Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 47 Bảo vệ môi trường
Trắc nghiệm Kết nối KHTN 8 Bài 47 Bảo vệ môi trường
1. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý khi đổ ra sông, hồ có thể gây ra hiện tượng nào sau đây?
A. Hiện tượng phú dưỡng hóa, làm chết cá do thiếu oxy.
B. Tăng cường sự sống cho các loài cá.
C. Làm nước trong sạch hơn.
D. Giảm nồng độ vi khuẩn trong nước.
2. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính, dẫn đến sự nóng lên toàn cầu?
A. Sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính như CO2, CH4 trong khí quyển do hoạt động của con người.
B. Sự giảm thiểu hoạt động của Mặt Trời.
C. Sự tăng cường của các tầng ozone trong khí quyển.
D. Sự gia tăng của các thảm thực vật trên Trái Đất.
3. Đâu là tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp?
A. Tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng phát triển quanh năm.
C. Giảm sự lây lan của sâu bệnh hại cây trồng.
D. Làm cho đất đai màu mỡ hơn.
4. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần bảo vệ tầng ozone?
A. Hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa chlorofluorocarbon (CFC).
B. Tăng cường sử dụng các bình xịt chứa CFC.
C. Đốt cháy các vật liệu chứa halogen.
D. Phóng nhiều tên lửa vào tầng bình lưu.
5. Loại chất thải nào sau đây khó phân hủy sinh học và có thể tồn tại hàng trăm năm trong môi trường, gây ô nhiễm đất và nước?
A. Chất thải nhựa (như túi ni lông, chai nhựa).
B. Chất thải hữu cơ (như vỏ rau, trái cây).
C. Giấy vụn.
D. Các loại lá cây khô.
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?
A. Trồng cây xanh dọc các tuyến đường và khu dân cư.
B. Tăng cường sử dụng còi xe và loa phóng thanh.
C. Xây dựng các khu công nghiệp gần khu dân cư.
D. Cho phép xây dựng các công trình có độ cách âm kém.
7. Khái niệm phát triển bền vững đề cập đến điều gì?
A. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội cho thế hệ hiện tại và tương lai.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
C. Ưu tiên bảo vệ môi trường bằng mọi giá, kể cả kìm hãm phát triển kinh tế.
D. Chỉ quan tâm đến nhu cầu của thế hệ hiện tại.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ tài nguyên nước?
A. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn.
B. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
C. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi thải ra môi trường.
D. Trồng cây xanh đầu nguồn, bảo vệ rừng phòng hộ.
9. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ môi trường sống của các loài động vật hoang dã?
A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
C. Tăng cường săn bắn động vật hoang dã để làm thuốc.
D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ động vật quý hiếm.
10. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí từ hoạt động giao thông vận tải?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, đi bộ và phát triển xe điện.
B. Tăng cường sử dụng các phương tiện chạy bằng động cơ đốt trong.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
D. Sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh cao.
11. Ô nhiễm nguồn nước bởi các chất thải công nghiệp chưa qua xử lý có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?
A. Gây ngộ độc cho sinh vật thủy sinh và ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng nước ô nhiễm.
B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước, có lợi cho cá.
C. Cải thiện độ màu của nước, làm cho nước trông sạch hơn.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài vi sinh vật có lợi trong nước.
12. Khái niệm đa dạng sinh học bao gồm những yếu tố nào?
A. Sự phong phú của các loài sinh vật, sự đa dạng trong hệ sinh thái và sự đa dạng di truyền trong mỗi loài.
B. Chỉ sự phong phú của các loài động vật.
C. Chỉ sự đa dạng của các loại thực vật.
D. Chỉ sự đa dạng của các hệ sinh thái nhân tạo.
13. Việc chặt phá rừng bừa bãi không chỉ làm suy giảm đa dạng sinh học mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Tăng nguy cơ lũ lụt, xói mòn đất và sa mạc hóa.
B. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
C. Cải thiện chất lượng không khí nhờ giảm bụi bẩn.
D. Giảm cường độ ánh sáng Mặt Trời chiếu xuống đất.
14. Vì sao việc tái chế rác thải nhựa lại quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?
A. Giảm lượng rác thải nhựa tích tụ trong đất liền và đại dương, tiết kiệm nguyên liệu sản xuất mới.
B. Tăng cường sản xuất nhựa mới từ dầu mỏ.
C. Làm tăng lượng khí thải CO2 từ các nhà máy tái chế.
D. Thúc đẩy việc sử dụng túi ni lông một lần.
15. Nguyên nhân chính gây ra suy thoái đất là gì?
A. Hoạt động canh tác không bền vững, phá rừng, ô nhiễm hóa chất nông nghiệp.
B. Tăng cường trồng rừng và bảo vệ môi trường đất.
C. Sử dụng phân bón hữu cơ và các biện pháp canh tác luân canh.
D. Giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.