Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

1. Hormone nào do tuyến cận giáp tiết ra có chức năng ngược lại với hormone calcitonin trong việc điều hòa canxi máu?

A. Hormone cận giáp (PTH - Parathyroid Hormone).
B. Insulin.
C. Glucagon.
D. Thyroxin.

2. Sự thay đổi về giọng nói, sự phát triển của lông nách, lông mu là những biểu hiện của:

A. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp dưới tác động của hormone sinh dục.
B. Sự tăng trưởng chiều cao do hormone tăng trưởng.
C. Sự điều hòa trao đổi chất của hormone tuyến giáp.
D. Sự cân bằng nước và điện giải do hormone vỏ thượng thận.

3. Hormone nào của tuyến yên có vai trò kích thích quá trình sinh sữa sau khi sinh con?

A. Prolactin.
B. Oxytocin.
C. LH.
D. FSH.

4. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nữ giới trong giai đoạn dậy thì, như sự phát triển của tuyến vú, là do hormone nào gây ra chủ yếu?

A. Estrogen.
B. Testosterone.
C. Progesterone.
D. GH.

5. Trong hệ nội tiết, tuyến yên được ví như tuyến chỉ huy vì nó có vai trò gì đối với các tuyến nội tiết khác?

A. Tiết ra các hormone trực tiếp điều hòa hoạt động của các tuyến nội tiết khác.
B. Sản xuất hormone tăng trưởng, ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao.
C. Tiết ra hormone insulin và glucagon để điều hòa đường huyết.
D. Sản xuất hormone thyroxin và calcitonin, điều hòa trao đổi chất.

6. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nữ giới (như sự phát triển của tuyến vú, phân bố mỡ dưới da) chủ yếu là do hormone nào tiết ra?

A. Estrogen và Progesterone (do buồng trứng tiết ra).
B. Testosterone (do tinh hoàn tiết ra).
C. GH (Growth Hormone) (do tuyến yên tiết ra).
D. Thyroxin (do tuyến giáp tiết ra).

7. Sự thiếu hụt hormone insulin ở người gây ra bệnh lý nào?

A. Bệnh đái tháo đường.
B. Bệnh suy tuyến giáp.
C. Bệnh Cushing.
D. Bệnh phình giáp.

8. Hormone nào do tuyến yên tiết ra có vai trò kích thích sự phát triển và hoạt động của tuyến sinh dục (buồng trứng và tinh hoàn)?

A. Hormone hướng sinh dục (Gonadotropins - LH, FSH).
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Hormone vỏ thượng thận (ACTH).
D. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH).

9. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước và muối khoáng trong cơ thể bằng cách tác động lên thận?

A. Aldosterone (do vỏ thượng thận).
B. ADH (Hormone chống bài niệu) (do tuyến yên).
C. Insulin.
D. Glucagon.

10. Sự thay đổi hormone trong cơ thể phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là sự rụng trứng, chịu sự điều phối chính của các hormone nào?

A. FSH và LH (do tuyến yên), Estrogen và Progesterone (do buồng trứng).
B. GH và Prolactin (do tuyến yên).
C. Thyroxin và Calcitonin (do tuyến giáp).
D. Adrenalin và Cortisol (do tuyến thượng thận).

11. Hormone nào được tiết ra từ tủy thượng thận, có vai trò chuẩn bị cho cơ thể đối phó với các tình huống khẩn cấp bằng cách tăng cường năng lượng?

A. Adrenalin và Noradrenalin.
B. Cortisol.
C. Aldosterone.
D. Insulin.

12. Sự thiếu hụt hormone sinh trưởng (GH) ở giai đoạn dậy thì có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Người bị lùn do chậm phát triển chiều cao.
B. Người bị khổng lồ do phát triển chiều cao quá mức.
C. Rối loạn chức năng tuyến giáp.
D. Bệnh tiểu đường.

13. Trong các tuyến nội tiết sau đây, tuyến nào không nằm trong hệ thống điều hòa trực tiếp của tuyến yên?

A. Tuyến tụy.
B. Tuyến giáp.
C. Tuyến thượng thận (vỏ thượng thận).
D. Tuyến sinh dục (buồng trứng, tinh hoàn).

14. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nam giới (như giọng nói trầm, mọc râu) chủ yếu là do hormone nào tiết ra?

A. Testosterone (do tinh hoàn tiết ra).
B. Estrogen (do buồng trứng tiết ra).
C. Progesterone (do buồng trứng tiết ra).
D. GH (Growth Hormone) (do tuyến yên tiết ra).

15. Hormone nào do tuyến thượng thận tiết ra giúp cơ thể phản ứng với tình trạng căng thẳng (stress) bằng cách tăng nhịp tim và huyết áp?

A. Adrenalin.
B. Insulin.
C. Thyroxin.
D. GH (Growth Hormone).

16. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng canxi trong máu, giúp xương chắc khỏe?

A. Calcitonin và hormone cận giáp (PTH).
B. Insulin và glucagon.
C. Thyroxin.
D. Adrenalin.

17. Đâu là tuyến nội tiết chính chịu trách nhiệm sản xuất hormone insulin và glucagon?

A. Tụy (Pancreas).
B. Tuyến yên (Pituitary gland).
C. Tuyến thượng thận (Adrenal gland).
D. Tuyến giáp (Thyroid gland).

18. Cơ quan nào trong hệ nội tiết có vai trò điều hòa nhịp sinh học của cơ thể, đặc biệt là chu kỳ ngủ - thức?

A. Tuyến tùng (Pineal gland).
B. Tuyến yên (Pituitary gland).
C. Tuyến thượng thận (Adrenal gland).
D. Tuyến giáp (Thyroid gland).

19. Hormone nào có vai trò duy trì thai kỳ và chuẩn bị cho sự tiết sữa của tuyến vú?

A. Progesterone (do hoàng thể và nhau thai tiết ra).
B. Estrogen (do buồng trứng tiết ra).
C. Oxytocin (do tuyến yên tiết ra).
D. Prolactin (do tuyến yên tiết ra).

20. Hormone ACTH (Hormone vỏ thượng thận) do tuyến yên tiết ra có tác dụng gì?

A. Kích thích vỏ thượng thận tiết ra hormone corticosteroid.
B. Kích thích tuyến giáp tiết ra thyroxin.
C. Kích thích tuyến sinh dục tiết ra hormone giới tính.
D. Kích thích tubule thận tái hấp thu nước.

21. Nếu một người có chế độ ăn thiếu i-ốt kéo dài, tuyến nội tiết nào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất, dẫn đến bệnh bướu cổ?

A. Tuyến giáp.
B. Tuyến yên.
C. Tuyến thượng thận.
D. Tuyến tụy.

22. Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình nào của cơ thể?

A. Trao đổi chất và sự phát triển của cơ thể.
B. Sự trưởng thành của tuyến sinh dục.
C. Cân bằng nước và muối khoáng.
D. Phản ứng miễn dịch.

23. Hormone ADH (Vasopressin) do tuyến yên tiết ra có chức năng chính là gì?

A. Tăng tái hấp thu nước ở ống thận, làm giảm lượng nước tiểu.
B. Kích thích co bóp tử cung.
C. Tăng cường chuyển hóa glucose.
D. Tăng trưởng chiều cao.

24. Sự phát triển của hệ xương, cơ và quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ trong giai đoạn nào của cuộc đời con người, nhờ sự hoạt động của các hormone nội tiết?

A. Tuổi dậy thì.
B. Tuổi già.
C. Tuổi thiếu nhi.
D. Tuổi trưởng thành.

25. Nếu một người bị cường giáp, có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

A. Trao đổi chất tăng nhanh, sụt cân, tim đập nhanh.
B. Trao đổi chất chậm, tăng cân, mệt mỏi.
C. Đường huyết tăng cao, khát nước.
D. Huyết áp thấp, suy nhược.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

1. Hormone nào do tuyến cận giáp tiết ra có chức năng ngược lại với hormone calcitonin trong việc điều hòa canxi máu?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

2. Sự thay đổi về giọng nói, sự phát triển của lông nách, lông mu là những biểu hiện của:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

3. Hormone nào của tuyến yên có vai trò kích thích quá trình sinh sữa sau khi sinh con?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

4. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nữ giới trong giai đoạn dậy thì, như sự phát triển của tuyến vú, là do hormone nào gây ra chủ yếu?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

5. Trong hệ nội tiết, tuyến yên được ví như tuyến chỉ huy vì nó có vai trò gì đối với các tuyến nội tiết khác?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nữ giới (như sự phát triển của tuyến vú, phân bố mỡ dưới da) chủ yếu là do hormone nào tiết ra?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

7. Sự thiếu hụt hormone insulin ở người gây ra bệnh lý nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

8. Hormone nào do tuyến yên tiết ra có vai trò kích thích sự phát triển và hoạt động của tuyến sinh dục (buồng trứng và tinh hoàn)?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

9. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước và muối khoáng trong cơ thể bằng cách tác động lên thận?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

10. Sự thay đổi hormone trong cơ thể phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là sự rụng trứng, chịu sự điều phối chính của các hormone nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

11. Hormone nào được tiết ra từ tủy thượng thận, có vai trò chuẩn bị cho cơ thể đối phó với các tình huống khẩn cấp bằng cách tăng cường năng lượng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

12. Sự thiếu hụt hormone sinh trưởng (GH) ở giai đoạn dậy thì có thể dẫn đến hậu quả gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các tuyến nội tiết sau đây, tuyến nào không nằm trong hệ thống điều hòa trực tiếp của tuyến yên?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

14. Sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấp ở nam giới (như giọng nói trầm, mọc râu) chủ yếu là do hormone nào tiết ra?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

15. Hormone nào do tuyến thượng thận tiết ra giúp cơ thể phản ứng với tình trạng căng thẳng (stress) bằng cách tăng nhịp tim và huyết áp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

16. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng canxi trong máu, giúp xương chắc khỏe?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là tuyến nội tiết chính chịu trách nhiệm sản xuất hormone insulin và glucagon?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ quan nào trong hệ nội tiết có vai trò điều hòa nhịp sinh học của cơ thể, đặc biệt là chu kỳ ngủ - thức?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

19. Hormone nào có vai trò duy trì thai kỳ và chuẩn bị cho sự tiết sữa của tuyến vú?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

20. Hormone ACTH (Hormone vỏ thượng thận) do tuyến yên tiết ra có tác dụng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu một người có chế độ ăn thiếu i-ốt kéo dài, tuyến nội tiết nào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất, dẫn đến bệnh bướu cổ?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

22. Tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình nào của cơ thể?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

23. Hormone ADH (Vasopressin) do tuyến yên tiết ra có chức năng chính là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

24. Sự phát triển của hệ xương, cơ và quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ trong giai đoạn nào của cuộc đời con người, nhờ sự hoạt động của các hormone nội tiết?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Sinh học 8 Bài 35 Hệ nội tiết ở người

Tags: Bộ đề 1

25. Nếu một người bị cường giáp, có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?