1. Để ứng phó với thiên tai như bão, lũ lụt, các quốc gia Đông Nam Á thường có những biện pháp phòng chống nào là chủ yếu?
A. Xây dựng đập thủy điện lớn và hệ thống kênh mương.
B. Phát triển công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản.
C. Nâng cao ý thức cộng đồng, xây dựng hệ thống đê điều, sơ tán dân cư.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản và thủy hải sản.
2. Biểu hiện rõ nhất của sự khác biệt khí hậu giữa khu vực Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo là gì?
A. Đông Nam Á lục địa có mùa đông lạnh, Đông Nam Á hải đảo nóng ẩm quanh năm.
B. Đông Nam Á lục địa chịu ảnh hưởng của gió mùa rõ rệt, Đông Nam Á hải đảo chịu ảnh hưởng của gió mậu dịch.
C. Đông Nam Á lục địa có biên độ nhiệt năm lớn, Đông Nam Á hải đảo có biên độ nhiệt năm nhỏ.
D. Đông Nam Á lục địa có lượng mưa thấp, Đông Nam Á hải đảo có lượng mưa cao.
3. Đặc điểm chung của các loại đất ở Đông Nam Á là gì?
A. Chủ yếu là đất mặn và đất phèn.
B. Chủ yếu là đất feralit, đất phù sa và đất than bùn.
C. Chủ yếu là đất cát và đất sỏi.
D. Chủ yếu là đất đài nguyên và đất đóng băng vĩnh cửu.
4. Quần đảo nào ở Đông Nam Á là một trong những quần đảo lớn nhất thế giới và có vị trí địa lý chiến lược?
A. Quần đảo Mã Lai.
B. Quần đảo Philippine.
C. Quần đảo Solomon.
D. Quần đảo Mariana.
5. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời nhằm mục đích gì?
A. Thống nhất về chính trị và quân sự.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật.
C. Chống lại các cường quốc phương Tây.
D. Chia sẻ tài nguyên thiên nhiên.
6. Đâu là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc đảo?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Nông nghiệp thâm canh.
C. Du lịch và dịch vụ.
D. Khai thác khoáng sản.
7. Tại sao các quốc gia Đông Nam Á lại quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Để thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Vì khu vực này dễ bị tổn thương bởi các tác động của biến đổi khí hậu.
C. Để phát triển công nghiệp nặng.
D. Để tăng cường xuất khẩu nông sản.
8. Ngành nông nghiệp ở Đông Nam Á chủ yếu trồng các loại cây nào?
A. Lúa mì, ngô, khoai tây.
B. Lúa gạo, cây công nghiệp (cao su, cà phê, chè) và cây ăn quả.
C. Bông, thuốc lá, mía.
D. Chỉ trồng các loại cây lương thực.
9. Đâu là đặc điểm địa hình chung của khu vực Đông Nam Á lục địa?
A. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
B. Núi và cao nguyên xen kẽ với đồng bằng nhỏ.
C. Đảo và quần đảo.
D. Sa mạc và bán sa mạc.
10. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á hiện nay?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp chế biến.
C. Công nghiệp khai thác.
D. Dịch vụ.
11. Đặc điểm nổi bật của địa hình khu vực Đông Nam Á lục địa là gì?
A. Chủ yếu là đồng bằng rộng lớn và bằng phẳng.
B. Chủ yếu là các dãy núi xen kẽ với các cao nguyên và đồng bằng nhỏ.
C. Chủ yếu là các đảo và quần đảo với nhiều núi lửa hoạt động.
D. Chủ yếu là sa mạc và bán sa mạc khô cằn.
12. Sự phân bố dân cư ở Đông Nam Á có đặc điểm gì?
A. Phân bố đều khắp trên lãnh thổ.
B. Tập trung chủ yếu ở các đồng bằng châu thổ và ven biển.
C. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao.
D. Phân bố chủ yếu ở các vùng khí hậu khô hạn.
13. Quá trình hình thành các đồng bằng châu thổ lớn ở Đông Nam Á chủ yếu gắn liền với hoạt động của hệ thống sông ngòi nào?
A. Sông I-ra-oa-đi và sông Mê-kông.
B. Sông I-ra-oa-đi, sông Salween, sông Mê-kông và sông Hồng.
C. Sông Mê-công và sông Xa-lun.
D. Sông Hồng và sông I-ra-oa-đi.
14. Đâu là quốc gia có diện tích lớn nhất khu vực Đông Nam Á?
A. Việt Nam.
B. Thái Lan.
C. Indonesia.
D. Myanmar.
15. Đặc điểm địa hình chủ yếu của các đảo quốc ở Đông Nam Á là gì?
A. Chủ yếu là đồng bằng phù sa.
B. Chủ yếu là núi lửa và các rặng san hô.
C. Chủ yếu là cao nguyên rộng lớn.
D. Chủ yếu là sa mạc khô cằn.
16. Dân cư Đông Nam Á có sự đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ và tôn giáo chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Lịch sử khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Vị trí địa lý là cầu nối giữa các châu lục và các nền văn minh lớn.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa khắc nghiệt.
D. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra mạnh mẽ.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch ở Đông Nam Á?
A. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng và hấp dẫn.
B. Di sản văn hóa phong phú và lịch sử lâu đời.
C. Chính sách xúc tiến du lịch hiệu quả của các quốc gia.
D. Sự khan hiếm tài nguyên khoáng sản.
18. Thành tựu quan trọng nhất trong hợp tác kinh tế của ASEAN là gì?
A. Thành lập liên minh tiền tệ chung.
B. Xây dựng thị trường chung ASEAN (AEC).
C. Thống nhất hoàn toàn các chính sách thuế quan.
D. Tạo ra một khu vực thương mại tự do hoàn toàn không có rào cản.
19. Đặc điểm khí hậu chung của khu vực Đông Nam Á là gì?
A. Khí hậu ôn đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
B. Khí hậu xích đạo, nóng ẩm quanh năm.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, lượng mưa lớn.
D. Khí hậu Địa Trung Hải, có mùa hè nóng, khô, mùa đông ấm, mưa.
20. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn đối với các quốc gia Đông Nam Á trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?
A. Thiếu nguồn lao động trẻ.
B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng.
C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
D. Nền kinh tế quá ổn định.
21. Sự phát triển kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á có những thuận lợi và khó khăn gì?
A. Thuận lợi: tài nguyên phong phú; Khó khăn: ít vốn đầu tư.
B. Thuận lợi: nguồn lao động dồi dào; Khó khăn: thị trường tiêu thụ nhỏ.
C. Thuận lợi: vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, nguồn lao động; Khó khăn: biến đổi khí hậu, thiên tai.
D. Thuận lợi: công nghệ hiện đại; Khó khăn: thiếu nguyên liệu sản xuất.
22. Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á diễn ra nhanh chóng, chủ yếu do tác động của yếu tố nào?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên.
B. Chính sách di dân cưỡng bức.
C. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ ở các đô thị.
D. Xu hướng sống ở nông thôn.
23. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?
A. Chỉ là vùng biển để đánh bắt cá.
B. Là hành lang giao thông biển quan trọng, giàu tài nguyên thiên nhiên.
C. Là nơi duy nhất có thể phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
D. Chủ yếu là vùng biển có khí hậu khắc nghiệt.
24. Đặc điểm nổi bật của mạng lưới sông ngòi ở Đông Nam Á là gì?
A. Ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác, chảy theo hướng Bắc-Nam.
B. Dài, rộng, hiền hòa, chảy theo hướng Đông-Tây.
C. Ngắn, dốc, nhiều ghềnh thác, chảy theo hướng Tây-Đông.
D. Dài, rộng, nhiều ghềnh thác, chảy theo hướng Bắc-Nam.
25. Ngành công nghiệp nào phát triển mạnh mẽ và đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản và dệt may.
C. Công nghiệp sản xuất vũ khí.
D. Công nghiệp khai thác kim cương.