1. Trong chủ đề 2, việc phân tích ngữ cảnh của một từ hoặc câu có ý nghĩa gì?
A. Hiểu đúng nghĩa của từ/câu dựa vào các yếu tố xung quanh nó.
B. Đếm số lần xuất hiện của từ đó.
C. Kiểm tra lỗi ngữ pháp của câu.
D. Tìm các từ đồng nghĩa.
2. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một văn bản là gì, theo quan điểm thường được trình bày trong chủ đề 2?
A. Gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc và tăng tính hấp dẫn cho lời văn.
B. Cung cấp thông tin khách quan.
C. Định nghĩa các khái niệm khoa học.
D. Tạo ra sự mơ hồ cho người đọc.
3. Trong bài ôn tập chủ đề 2, khái niệm ngôn ngữ toàn dân đề cập đến điều gì?
A. Những từ ngữ, cách nói được mọi người Việt Nam chấp nhận và sử dụng.
B. Ngôn ngữ chỉ sử dụng trong lĩnh vực khoa học.
C. Ngôn ngữ của tầng lớp trí thức.
D. Ngôn ngữ quốc tế được dùng ở Việt Nam.
4. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc xác định các từ ngữ chỉ màu sắc, âm thanh, hình dáng giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
A. Sức gợi hình, gợi cảm và chi tiết của đối tượng được miêu tả.
B. Quan điểm chính trị của tác giả.
C. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
D. Tính chính xác về mặt khoa học.
5. Yếu tố nào sau đây giúp thể hiện sự nhất quán trong một bài văn, theo nội dung ôn tập chủ đề 2?
A. Luận điểm, luận cứ và các ý triển khai phải tập trung vào một chủ đề chung.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau cho cùng một ý.
C. Mỗi câu văn phải mang một ý nghĩa hoàn toàn mới.
D. Độ dài của các đoạn văn bằng nhau.
6. Trong chủ đề 2, thế nào là ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
A. Ngôn ngữ nói dùng âm thanh, ngôn ngữ viết dùng chữ viết.
B. Ngôn ngữ nói dùng từ đơn, ngôn ngữ viết dùng từ ghép.
C. Ngôn ngữ nói chỉ dùng trong gia đình, ngôn ngữ viết dùng trong trường học.
D. Ngôn ngữ nói dùng tiếng địa phương, ngôn ngữ viết dùng tiếng chuẩn.
7. Trong chủ đề 2, khi nói về ngôn ngữ sinh động, người ta thường đề cập đến yếu tố nào?
A. Việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và có tính biểu cảm cao.
B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
C. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Tốc độ đọc hiểu của người nghe.
8. Khi phân tích một bài văn, việc nhận biết các phương châm hội thoại đã được sử dụng giúp người đọc hiểu điều gì?
A. Cách người viết/nói tuân thủ hoặc vi phạm các quy tắc giao tiếp.
B. Nguồn gốc lịch sử của ngôn ngữ.
C. Độ phức tạp của cấu trúc câu.
D. Số lượng từ ngữ mang tính học thuật.
9. Khi so sánh hai đoạn văn có nội dung tương tự trong chủ đề 2, điểm khác biệt cơ bản thường nằm ở đâu?
A. Cách thức diễn đạt, lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
B. Chủ đề chính được đề cập.
C. Số lượng đoạn văn.
D. Mục đích của người viết.
10. Trong bài ôn tập chủ đề 2, yếu tố nào được nhấn mạnh là cần thiết để tạo nên một bài diễn thuyết hấp dẫn?
A. Sự kết hợp giữa nội dung ý nghĩa và cách diễn đạt lôi cuốn, có cảm xúc.
B. Chỉ cần có nội dung phong phú.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật.
D. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
11. Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến các từ chỉ thời gian và không gian giúp người đọc làm gì?
A. Xác định bối cảnh diễn ra câu chuyện và trình tự các sự kiện.
B. Đếm số lượng nhân vật.
C. Tìm ra các từ ngữ miêu tả.
D. Đánh giá cảm xúc của tác giả.
12. Chủ đề 2 trong chương trình Công nghệ 8 Cánh Diều thường tập trung vào khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Vai trò của ngôn ngữ trong giao tiếp và biểu đạt cảm xúc.
B. Nguồn gốc và sự phát triển của chữ viết.
C. Phân loại các thành phần chính của câu.
D. Quy tắc chính tả và ngữ pháp tiếng Việt.
13. Khi đọc một văn bản thuộc chủ đề 2, việc nhận diện các từ ngữ mang tính khẩu ngữ có ý nghĩa gì?
A. Hiểu rõ ngữ cảnh giao tiếp, đối tượng và mục đích của người viết.
B. Tìm ra các lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
C. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả.
D. Chỉ ra nguồn gốc địa lý của từ.
14. Trong một bài văn nghị luận, tác dụng của việc sử dụng phép lập luận so sánh là gì?
A. Làm rõ đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đối chiếu với sự vật, hiện tượng khác.
B. Tăng thêm độ dài cho bài viết.
C. Thay thế các từ ngữ khó hiểu.
D. Tạo ra sự hài hước.
15. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều phép nhân hóa, mục đích chính của tác giả thường là gì?
A. Làm cho các sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sống động và biểu đạt được tình cảm.
B. Chứng minh một luận điểm khoa học.
C. Tăng độ phức tạp cho văn bản.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn cho người đọc.
16. Việc phân tích cấu trúc câu Ai làm gì? trong chủ đề 2 nhằm mục đích gì?
A. Xác định chủ ngữ và vị ngữ, hiểu hành động được thực hiện.
B. Tìm kiếm các từ láy.
C. Đếm số tính từ trong câu.
D. Kiểm tra lỗi chính tả.
17. Khi đánh giá một bài văn về tính mạch lạc, yếu tố nào KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?
A. Sự liên kết giữa các câu và các đoạn văn.
B. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
C. Tính nhất quán về nội dung và chủ đề.
D. Số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng.
18. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận trong chủ đề 2, cách nào sau đây giúp đánh giá tính thuyết phục của lập luận?
A. Kiểm tra sự phù hợp giữa luận điểm, luận cứ và phương pháp lập luận.
B. Đếm số lượng từ ngữ miêu tả.
C. Xem xét độ dài của đoạn văn.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.
19. Trong chủ đề 2, khi phân tích cách diễn đạt của một tác giả, điều gì cần chú trọng để hiểu được ý đồ nghệ thuật?
A. Phối hợp phân tích từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu và cấu trúc câu.
B. Chỉ tập trung vào các từ ngữ hiếm gặp.
C. Đếm số câu có độ dài khác nhau.
D. Tìm các lỗi sai chính tả.
20. Khi đánh giá một đoạn văn bản về tính mạch lạc, yếu tố nào KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?
A. Sự liên kết giữa các câu và các đoạn văn.
B. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
C. Tính nhất quán về nội dung và chủ đề.
D. Số lượng từ đồng nghĩa được sử dụng.
21. Khi phân tích một đoạn văn bản trong chủ đề 2, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận diện rõ nhất giọng điệu tình cảm của tác giả?
A. Cách lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
B. Sự xuất hiện của các danh từ riêng.
C. Tần suất sử dụng các con số.
D. Độ dài trung bình của các câu.
22. Trong ngữ cảnh của bài Ôn tập chủ đề 2 thuộc sách Công nghệ 8 Cánh Diều, tác giả thường sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp và sự tinh tế của ngôn ngữ?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Điệp ngữ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và điệp cấu trúc.
D. Chơi chữ và câu hỏi tu từ.
23. Trong chủ đề 2, việc sử dụng các câu cảm thán có tác dụng chính là gì?
A. Bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc của người nói/viết.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về một sự vật.
C. Giải thích một khái niệm khoa học.
D. Yêu cầu người đọc thực hiện một hành động.
24. Trong các văn bản thuộc chủ đề 2, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm cao có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sức gợi hình, gợi cảm và thể hiện thái độ của người viết.
B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
C. Giảm thiểu số lượng từ cần thiết.
D. Tránh sử dụng các từ ngữ thông dụng.
25. Trong các bài học thuộc chủ đề 2, yếu tố nào được xem là quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và mạch lạc khi trình bày ý tưởng?
A. Sử dụng từ ngữ chính xác và sắp xếp ý theo trình tự logic.
B. Dùng nhiều câu phức tạp và từ Hán Việt.
C. Trích dẫn nhiều câu nói nổi tiếng.
D. Tạo ra các câu văn giàu hình ảnh.