1. Trong bài Đi lấy mật, hình ảnh những giọt nắng vàng của rừng được kết tinh trong mật ong có ý nghĩa gì?
A. Mật ong có màu vàng óng như ánh nắng.
B. Mật ong thu được từ những bông hoa dưới ánh nắng mặt trời.
C. Mật ong chứa đựng tinh túy, vẻ đẹp và sự ấm áp của thiên nhiên.
D. Mật ong là sản phẩm quý giá, mang lại sự giàu có.
2. Câu Mật ong đã kết tinh những giọt nắng vàng của rừng sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
3. Trong bài Đi lấy mật, hành động đi lấy mật mang ý nghĩa gì ngoài việc thu thập sản vật thiên nhiên?
A. Là một hoạt động mạo hiểm.
B. Là một cách để kết nối với thiên nhiên và khám phá những điều kỳ thú.
C. Là công việc mưu sinh chính của người dân địa phương.
D. Là một lễ hội truyền thống.
4. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu: Những cánh rừng già vẫn thở những hơi thở ấm áp của mùa xuân?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
5. Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả (ví dụ: ấm áp, hấp dẫn, hoang sơ) có tác dụng gì trong bài Đi lấy mật?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Nhấn mạnh những đặc điểm nổi bật, tạo ấn tượng mạnh mẽ về cảnh vật.
C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong cách dùng từ.
D. Chỉ đơn thuần là liệt kê đặc điểm.
6. Từ thanh âm trong bài Đi lấy mật thường được dùng để chỉ loại âm thanh nào?
A. Âm thanh lớn, chói tai.
B. Âm thanh êm dịu, trong trẻo, thường mang tính nhạc.
C. Âm thanh hỗn tạp, khó phân biệt.
D. Âm thanh của máy móc, công cụ.
7. Trong bài Đi lấy mật, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt của khu rừng đối với tác giả?
A. Sự giàu có của các loài hoa.
B. Sự bí ẩn, hoang sơ và những âm thanh, hương vị quyến rũ.
C. Mật ong nguyên chất có giá trị dinh dưỡng cao.
D. Sự yên tĩnh, vắng vẻ của nơi đây.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được miêu tả trong bài Đi lấy mật?
A. Màu sắc của hoa rừng.
B. Âm thanh của suối chảy.
C. Cảm giác về thời tiết.
D. Cấu tạo tổ ong.
9. Nhân vật tôi trong bài Đi lấy mật thể hiện thái độ gì đối với thiên nhiên?
A. Thờ ơ, chỉ quan tâm đến việc lấy mật.
B. Nể phục, yêu quý và có ý thức bảo vệ.
C. Xem thiên nhiên như một nguồn tài nguyên vô tận.
D. Ngại ngần, e dè trước sự hoang sơ.
10. Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi miêu tả khu rừng trong bài Đi lấy mật là gì?
A. Lo lắng, sợ hãi.
B. Hào hứng, say mê.
C. Buồn bã, hoài niệm.
D. Tức giận, bất mãn.
11. Trong bài Đi lấy mật, sự đối lập nào có thể được cảm nhận một cách tinh tế?
A. Giữa sự ồn ào của thành phố và sự tĩnh lặng của rừng.
B. Giữa vẻ đẹp hoang sơ của rừng và sự hiện diện của con người.
C. Giữa sự nguy hiểm của thiên nhiên và sự an toàn của con người.
D. Giữa mùa xuân ấm áp và sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
12. Tại sao tác giả lại miêu tả cảnh vật trong bài Đi lấy mật một cách chi tiết và sống động như vậy?
A. Để thể hiện khả năng quan sát tinh tế của tác giả.
B. Để làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên và khơi gợi sự tò mò, yêu mến thiên nhiên ở người đọc.
C. Để giới thiệu về các loại cây có mật trong rừng.
D. Để chứng minh sự khó khăn của việc lấy mật.
13. Lời khuyên nào có thể rút ra từ thái độ của nhân vật tôi đối với thiên nhiên trong bài Đi lấy mật?
A. Cần khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
B. Nên khám phá thiên nhiên bằng mọi giá.
C. Hãy trân trọng, yêu quý và giữ gìn vẻ đẹp của thiên nhiên.
D. Chỉ quan tâm đến những gì thiên nhiên mang lại.
14. Vai trò của các giác quan trong việc cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trong bài Đi lấy mật là gì?
A. Giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp một cách khách quan.
B. Giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp một cách chân thực, sống động và đa chiều.
C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm của thiên nhiên.
D. Làm cho bài viết trở nên khoa học và chính xác hơn.
15. Cấu trúc bài văn Đi lấy mật thường tuân theo trình tự nào khi miêu tả chuyến đi?
A. Miêu tả kết quả trước, sau đó mới đến quá trình.
B. Miêu tả hành trình theo trình tự thời gian hoặc không gian.
C. Miêu tả cảm xúc cá nhân, sau đó mới đến cảnh vật.
D. Miêu tả đặc điểm của mật trước, rồi mới đến rừng.
16. Tác giả sử dụng những giác quan nào để cảm nhận vẻ đẹp của khu rừng trong bài Đi lấy mật?
A. Chỉ thị giác.
B. Thị giác và thính giác.
C. Thị giác, thính giác và khứu giác.
D. Thị giác, thính giác, khứu giác và xúc giác.
17. Nếu phải đặt một tiêu đề phụ cho bài Đi lấy mật thể hiện rõ nhất nội dung, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Những hiểm nguy khi lấy mật.
B. Vẻ đẹp say đắm của rừng xanh.
C. Quy trình làm mật của ong.
D. Cuộc sống của người làm mật.
18. Theo bài Đi lấy mật, âm thanh nào không xuất hiện trong khu rừng khi tác giả đi lấy mật?
A. Tiếng suối róc rách.
B. Tiếng chim hót líu lo.
C. Tiếng gió thổi xào xạc.
D. Tiếng xe máy vọng lại từ xa.
19. Khi đọc bài Đi lấy mật, người đọc có thể liên tưởng đến thể loại văn học nào?
A. Truyện khoa học viễn tưởng.
B. Tùy bút hoặc ghi chép về trải nghiệm.
C. Báo cáo khoa học.
D. Tiểu thuyết lịch sử.
20. Tác giả nhấn mạnh điều gì khi nói về chuyến đi lấy mật?
A. Sự mệt mỏi và vất vả.
B. Niềm vui khám phá và sự gắn kết với thiên nhiên.
C. Thành quả thu được là mật ong.
D. Những khó khăn, thử thách gặp phải.
21. Trong bài Đi lấy mật, từ hấp dẫn được tác giả sử dụng để miêu tả điều gì của khu rừng?
A. Vẻ đẹp bí ẩn và thu hút, khiến người ta muốn khám phá.
B. Sự phong phú của các loài hoa.
C. Âm thanh trong trẻo của suối.
D. Mùi hương ngọt ngào của mật.
22. Nếu ví khu rừng trong bài Đi lấy mật như một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò là màu sắc chủ đạo?
A. Âm thanh của suối.
B. Mùi hương của hoa.
C. Vẻ đẹp phong phú, đa dạng của cỏ cây, hoa lá và ánh sáng.
D. Cảm giác ấm áp của mùa xuân.
23. Bài Đi lấy mật đã thành công trong việc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Sự xung đột và tranh giành tài nguyên.
B. Sự hòa hợp, gắn bó và tôn trọng lẫn nhau.
C. Sự thờ ơ, vô cảm của con người trước thiên nhiên.
D. Sự chinh phục và kiểm soát thiên nhiên.
24. Tác giả sử dụng cụm từ thở những hơi thở ấm áp của mùa xuân để diễn tả điều gì về khu rừng?
A. Rừng có không khí nóng bức.
B. Rừng đang tràn đầy sức sống, sự tươi mới và sinh khí của mùa xuân.
C. Rừng đang bị ô nhiễm không khí.
D. Rừng có nhiều loài động vật thở.
25. Từ hoang sơ trong bài Đi lấy mật gợi lên hình ảnh gì về khu rừng?
A. Một khu rừng đã bị con người khai thác nhiều.
B. Một khu rừng còn giữ nguyên vẻ đẹp tự nhiên, ít có dấu vết của con người.
C. Một khu rừng nguy hiểm với nhiều thú dữ.
D. Một khu rừng già cỗi, thiếu sức sống.