Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

1. Trong bài học, khi củng cố về các biện pháp tu từ, biện pháp nào được dùng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách so sánh với một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. Hoán dụ.
B. Nói quá.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.

2. Bài Củng cố, mở rộng có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ tượng thanh, tượng hình. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

A. Lấp lánh.
B. Róc rách.
C. Mênh mông.
D. Xanh biếc.

3. Bài Củng cố, mở rộng đề cập đến việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ. Yếu tố nào làm cho thành ngữ, tục ngữ có sức biểu đạt mạnh mẽ và cô đọng?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
B. Ngắn gọn, súc tích, giàu hình ảnh và ý nghĩa.
C. Chỉ sử dụng trong văn học dân gian.
D. Luôn có vần điệu.

4. Bài học củng cố kiến thức về cách sử dụng từ ngữ biểu thị mức độ. Cụm từ nào sau đây diễn tả mức độ rất cao một cách tinh tế?

A. Rất tốt.
B. Vô cùng đẹp.
C. Cực kỳ xuất sắc.
D. Chưa từng thấy.

5. Trong bài học, khi phân tích về cách diễn đạt, yếu tố nào giúp câu văn có sức biểu cảm mạnh mẽ hơn?

A. Sử dụng nhiều trạng ngữ chỉ thời gian.
B. Thay thế các động từ mạnh bằng các động từ yếu.
C. Lựa chọn từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và các biện pháp tu từ.
D. Tăng cường sử dụng các từ hô ứng.

6. Khi sử dụng ngôn ngữ, việc tránh lỗi dùng từ không đúng nghĩa hoặc sai sắc thái biểu cảm là rất quan trọng. Lỗi nào sau đây thường gặp nhất trong việc dùng từ?

A. Lặp lại từ ngữ đã dùng.
B. Dùng sai từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa.
C. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng trong văn nói.
D. Rút gọn câu văn để tăng tính súc tích.

7. Trong ngữ cảnh củng cố và mở rộng kiến thức về ngôn ngữ, khi phân tích một văn bản, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

A. Số lượng từ được sử dụng trong toàn bộ văn bản.
B. Cách tác giả sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu và các biện pháp tu từ để biểu đạt ý nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào nội dung chính của câu chuyện được kể.
D. Độ dài của các đoạn văn và sự phân chia chương mục.

8. Khi phân tích ý nghĩa của từ ngữ, việc phân biệt từ đơn và từ phức giúp làm rõ cấu tạo và nghĩa của từ. Từ nào sau đây là từ phức?

A. Đẹp.
B. Nhà.
C. Sách vở.
D. Đi.

9. Bài Củng cố, mở rộng nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người viết. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự mỉa mai hoặc châm biếm một cách tinh tế?

A. Sử dụng các từ ngữ mang tính khen ngợi trực tiếp.
B. Lặp lại một ý tưởng nhiều lần để nhấn mạnh.
C. Dùng từ ngữ trái ngược với ý định diễn đạt, tạo hiệu quả mỉa mai.
D. Tăng cường sử dụng các câu hỏi tu từ có đáp án rõ ràng.

10. Việc sử dụng từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ hơn về diễn biến sự việc. Từ nào sau đây chỉ trạng thái?

A. Chạy.
B. Nghĩ.
C. Giúp đỡ.
D. Thích thú.

11. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản có tác dụng gì?

A. Chỉ dùng để hỏi thông tin.
B. Làm cho câu văn thêm dài dòng.
C. Nhấn mạnh ý kiến, khơi gợi suy nghĩ của người đọc.
D. Bắt buộc người đọc phải trả lời.

12. Trong việc làm giàu vốn từ, việc hiểu rõ các lớp nghĩa của từ (nghĩa đen, nghĩa bóng) có vai trò gì?

A. Chỉ giúp hiểu các từ đơn giản.
B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
C. Giúp diễn đạt ý tưởng phong phú, sáng tạo và tránh lỗi dùng từ.
D. Chỉ áp dụng cho thơ ca.

13. Bài học Củng cố, mở rộng đề cập đến việc làm giàu vốn từ. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả?

A. Đọc sách báo, truyện tranh và các tài liệu có ngôn ngữ phong phú.
B. Ghi chép lại những từ mới và tìm hiểu nghĩa, cách dùng của chúng.
C. Học thuộc lòng các danh sách từ vựng dài mà không hiểu ngữ cảnh.
D. Trao đổi, thảo luận với bạn bè về cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống khác nhau.

14. Trong bài Củng cố, mở rộng của Ngữ văn 7, khi nói về việc sử dụng từ ngữ có tính biểu cảm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo nên sức gợi cảm và sinh động cho lời văn?

A. Sự phong phú về vốn từ vựng của người viết.
B. Việc lựa chọn các biện pháp tu từ và từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
D. Độ dài của câu văn và sự phức hợp trong cấu trúc câu.

15. Bài Củng cố, mở rộng nhấn mạnh sự đa dạng trong cách diễn đạt. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên cô đọng và giàu sức gợi hơn?

A. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả.
B. Câu văn có độ dài trung bình.
C. Kết hợp hài hòa giữa từ ngữ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp tu từ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt phức tạp.

16. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Việc dùng từ máu lửa trong một bài văn nghị luận về giáo dục sẽ mang sắc thái gì?

A. Trang trọng, nghiêm túc.
B. Thân mật, gần gũi.
C. Thiếu trang trọng, không phù hợp với ngữ cảnh.
D. Chỉ mang tính biểu cảm cao.

17. Trong phân tích ngôn ngữ, việc xác định các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian, không gian giúp người đọc theo dõi mạch văn. Từ nào sau đây chỉ quan hệ thời gian?

A. Ở trên.
B. Bên cạnh.
C. Bây giờ.
D. Giữa.

18. Bài Củng cố, mở rộng có đề cập đến các loại câu theo cấu tạo ngữ pháp. Câu Mặt trời lên, sương tan. là kiểu câu gì?

A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.

19. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ thể hiện cảm xúc của nhân vật giúp người đọc đồng cảm hơn. Từ nào sau đây thể hiện sự buồn bã?

A. Phấn khích.
B. Thất vọng.
C. Háo hức.
D. Tự tin.

20. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của tác giả là quan trọng. Giọng điệu nào thường thể hiện sự vui vẻ, lạc quan?

A. Giọng điệu châm biếm.
B. Giọng điệu trang nghiêm.
C. Giọng điệu hài hước, vui vẻ.
D. Giọng điệu phê phán.

21. Bài Củng cố, mở rộng đề cập đến việc sử dụng phép nói giảm, nói tránh. Mục đích chính của phép nói này là gì?

A. Làm cho lời nói thêm hoa mỹ, bay bổng.
B. Che giấu thông tin quan trọng.
C. Thể hiện sự tế nhị, lịch sự, tránh gây cảm giác khó chịu.
D. Tăng tính hài hước cho lời nói.

22. Bài học Củng cố, mở rộng bàn về cách sử dụng từ ngữ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả. Cụm từ nào sau đây thường dùng để chỉ quan hệ nguyên nhân?

A. Do đó.
B. Để mà.
C. Bởi vì.
D. Vì vậy.

23. Trong bài học về ngôn ngữ, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động có tính liên tục, tiếp diễn rất quan trọng. Từ nào sau đây chỉ hoạt động tiếp diễn?

A. Hoàn thành.
B. Bắt đầu.
C. Đang làm.
D. Kết thúc.

24. Bài Củng cố, mở rộng có đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Câu Tuy trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi picnic. thuộc loại câu nào xét theo mục đích nói?

A. Câu hỏi.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu trần thuật.

25. Khi phân tích cấu trúc câu, yếu tố nào giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
B. Thứ tự các thành phần câu được sắp xếp hợp lý.
C. Câu văn có độ dài bất kỳ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẩu ngữ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bài học, khi củng cố về các biện pháp tu từ, biện pháp nào được dùng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách so sánh với một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

2. Bài Củng cố, mở rộng có đề cập đến việc sử dụng từ ngữ tượng thanh, tượng hình. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Củng cố, mở rộng đề cập đến việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ. Yếu tố nào làm cho thành ngữ, tục ngữ có sức biểu đạt mạnh mẽ và cô đọng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

4. Bài học củng cố kiến thức về cách sử dụng từ ngữ biểu thị mức độ. Cụm từ nào sau đây diễn tả mức độ rất cao một cách tinh tế?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài học, khi phân tích về cách diễn đạt, yếu tố nào giúp câu văn có sức biểu cảm mạnh mẽ hơn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

6. Khi sử dụng ngôn ngữ, việc tránh lỗi dùng từ không đúng nghĩa hoặc sai sắc thái biểu cảm là rất quan trọng. Lỗi nào sau đây thường gặp nhất trong việc dùng từ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong ngữ cảnh củng cố và mở rộng kiến thức về ngôn ngữ, khi phân tích một văn bản, yếu tố nào cần được chú trọng để hiểu rõ ý đồ của tác giả?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích ý nghĩa của từ ngữ, việc phân biệt từ đơn và từ phức giúp làm rõ cấu tạo và nghĩa của từ. Từ nào sau đây là từ phức?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

9. Bài Củng cố, mở rộng nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người viết. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự mỉa mai hoặc châm biếm một cách tinh tế?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

10. Việc sử dụng từ ngữ chỉ hoạt động, trạng thái trong văn bản giúp người đọc hình dung rõ hơn về diễn biến sự việc. Từ nào sau đây chỉ trạng thái?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản có tác dụng gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong việc làm giàu vốn từ, việc hiểu rõ các lớp nghĩa của từ (nghĩa đen, nghĩa bóng) có vai trò gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

13. Bài học Củng cố, mở rộng đề cập đến việc làm giàu vốn từ. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài Củng cố, mở rộng của Ngữ văn 7, khi nói về việc sử dụng từ ngữ có tính biểu cảm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo nên sức gợi cảm và sinh động cho lời văn?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

15. Bài Củng cố, mở rộng nhấn mạnh sự đa dạng trong cách diễn đạt. Yếu tố nào giúp câu văn trở nên cô đọng và giàu sức gợi hơn?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

16. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Việc dùng từ máu lửa trong một bài văn nghị luận về giáo dục sẽ mang sắc thái gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

17. Trong phân tích ngôn ngữ, việc xác định các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian, không gian giúp người đọc theo dõi mạch văn. Từ nào sau đây chỉ quan hệ thời gian?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

18. Bài Củng cố, mở rộng có đề cập đến các loại câu theo cấu tạo ngữ pháp. Câu Mặt trời lên, sương tan. là kiểu câu gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ thể hiện cảm xúc của nhân vật giúp người đọc đồng cảm hơn. Từ nào sau đây thể hiện sự buồn bã?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện giọng điệu của tác giả là quan trọng. Giọng điệu nào thường thể hiện sự vui vẻ, lạc quan?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

21. Bài Củng cố, mở rộng đề cập đến việc sử dụng phép nói giảm, nói tránh. Mục đích chính của phép nói này là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

22. Bài học Củng cố, mở rộng bàn về cách sử dụng từ ngữ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả. Cụm từ nào sau đây thường dùng để chỉ quan hệ nguyên nhân?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài học về ngôn ngữ, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động có tính liên tục, tiếp diễn rất quan trọng. Từ nào sau đây chỉ hoạt động tiếp diễn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Củng cố, mở rộng có đề cập đến việc phân tích cấu trúc câu. Câu Tuy trời mưa rất to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi picnic. thuộc loại câu nào xét theo mục đích nói?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 9 Củng cố, mở rộng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích cấu trúc câu, yếu tố nào giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn?