Trắc nghiệm Kết nối ngữ văn 7 bài 10 Văn bản đọc Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội (Võ Quảng)
1. Trong bài văn, không khí làng quê được miêu tả như thế nào?
A. ồn ào, náo nhiệt, đầy cạnh tranh.
B. Yên bình, thanh tĩnh, chan hòa tình nghĩa.
C. Lạnh lẽo, cô đơn, thiếu vắng bóng người.
D. Hiện đại, công nghiệp, xa lạ với truyền thống.
2. Trong văn bản, hình ảnh lũy tre xanh có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự vững chãi, che chở và tinh thần đoàn kết của làng quê.
C. Sự phân chia ranh giới giữa các làng.
D. Sự phát triển của công nghiệp hóa.
3. Theo tác giả, yếu tố nào làm nên vẻ đẹp chân thật của quê nội?
A. Sự giàu sang, vật chất đầy đủ.
B. Những nét đẹp trong đời sống tinh thần và lao động giản dị.
C. Sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
D. Kiến trúc lộng lẫy, nguy nga.
4. Trong bài văn, hình ảnh con đường đất làng gợi lên điều gì về quê nội?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Sự cổ kính, uy nghiêm.
C. Sự giản dị, mộc mạc, gắn bó với đời sống.
D. Sự hiện đại, phát triển.
5. Tại sao tác giả lại nhấn mạnh sự giản dị trong tiêu đề và nội dung bài văn?
A. Để thể hiện sự nghèo khó của quê hương.
B. Để khẳng định giá trị cốt lõi, bền vững của quê nội.
C. Để phân biệt với những vùng đất phồn hoa, đô hội.
D. Để tạo sự khác biệt với các bài viết khác cùng chủ đề.
6. Tác giả Võ Quảng gợi tả vẻ đẹp lao động của người nông dân qua hành động nào?
A. Ngồi nghỉ ngơi dưới bóng cây.
B. Tay thoăn thoắt cấy lúa trên đồng.
C. Tập trung vào việc trò chuyện.
D. Ngắm nhìn cảnh vật xung quanh.
7. Trong bài văn, âm thanh nào được nhắc đến và gợi lên sự thân thuộc, gần gũi với làng quê?
A. Tiếng còi xe.
B. Tiếng rao hàng.
C. Tiếng sáo diều.
D. Tiếng nhạc xập xình.
8. Cụm từ mắt tre trong câu mắt tre xanh xanh của làng có tác dụng gì trong việc gợi tả vẻ đẹp?
A. Nhấn mạnh sự rậm rạp, dày đặc của tre.
B. Gợi tả sự tươi mới, sức sống mãnh liệt của cây tre.
C. Diễn tả sự u buồn, thiếu sức sống của tre.
D. Tạo cảm giác bí ẩn, ma mị.
9. Nhận định nào sau đây không đúng về văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội?
A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc.
B. Miêu tả chân thực, sinh động cảnh vật và con người.
C. Thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả.
D. Chỉ tập trung vào những khó khăn, thiếu thốn của quê hương.
10. Tác giả Võ Quảng đã khắc họa vẻ đẹp lao động của người dân quê nội qua những hoạt động nào?
A. Đánh cá, chài lưới.
B. Cấy lúa, gặt hái.
C. Đan lát, dệt vải.
D. Tất cả các hoạt động trên.
11. Trong bài văn, hình ảnh nắng vàng rực rỡ được dùng để làm gì?
A. Gợi tả sự nóng bức, khó chịu.
B. Tạo không khí tươi vui, ấm áp và sức sống cho cảnh vật.
C. Chỉ sự giàu có, sung túc.
D. Tạo cảm giác cô đơn, hiu quạnh.
12. Cảm xúc chủ đạo mà bài văn Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội gợi lên trong lòng người đọc là gì?
A. Nỗi nhớ quê hương da diết.
B. Niềm tự hào về quê hương.
C. Sự yêu mến, gắn bó với quê hương.
D. Cả ba cảm xúc trên.
13. Điểm chung về cách miêu tả thiên nhiên giữa bài văn Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội và các bài ca dao về quê hương là gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
B. Miêu tả thiên nhiên với những nét đẹp quen thuộc, gần gũi.
C. Tập trung vào những hiện tượng thiên nhiên kỳ vĩ, hùng tráng.
D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ khoa học.
14. Tác giả đã sử dụng phương thức biểu đạt chính nào trong bài văn Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội?
A. Tự sự.
B. Miêu tả.
C. Nghị luận.
D. Biểu cảm kết hợp miêu tả.
15. Trong văn bản Vẻ đẹp giản dị và chân thật của Quê nội, hình ảnh nào được tác giả Võ Quảng sử dụng để gợi tả sự yên bình, thanh bình của làng quê?
A. Tiếng sáo diều vi vu.
B. Dòng sông quê lững lờ.
C. Cánh cò trắng bay lượn.
D. Mái đình cong vút.
16. Thành phần nào sau đây không xuất hiện trong bức tranh thiên nhiên làng quê mà tác giả Võ Quảng vẽ nên?
A. Cánh đồng lúa.
B. Dòng sông.
C. Những tòa nhà cao tầng.
D. Lũy tre.
17. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn: Trăng lên, tròn vành vạnh, như con mắt khổng lồ đang nhìn xuống làng tôi để miêu tả ánh trăng?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
18. Câu văn Quê tôi có con sông đào chảy qua... cho thấy điều gì về quê nội?
A. Sự giàu có về nguồn nước.
B. Sự hiện diện của dòng nước như một phần quan trọng, gắn bó với đời sống.
C. Sự ô nhiễm nguồn nước.
D. Sự xa lạ, không có mối liên hệ.
19. Vì sao tác giả lại chọn miêu tả những cái quen thuộc của quê nội?
A. Để cho thấy sự đơn điệu, nhàm chán.
B. Để làm nổi bật giá trị tinh thần, tình cảm gắn bó sâu sắc.
C. Để chứng minh sự lạc hậu của quê hương.
D. Để thu hút độc giả bằng những điều mới lạ.
20. Cái tôi trong bài văn có mối quan hệ như thế nào với quê nội?
A. Là người quan sát từ xa, không có sự gắn bó.
B. Là một phần không thể tách rời của quê nội, mang trong mình những kỷ niệm sâu sắc.
C. Là người phê phán những mặt hạn chế của quê nội.
D. Là người xa lạ, lần đầu tiên đến với quê nội.
21. Biện pháp tu từ nào giúp bài văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh khi miêu tả con người quê nội?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh và nhân hóa.
D. Ẩn dụ và hoán dụ.
22. Nhận xét nào về cách diễn đạt của tác giả Võ Quảng là chính xác nhất?
A. Phức tạp, khoa trương.
B. Giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Khô khan, thiếu sức sống.
D. Nghiêm nghị, thiếu thân mật.
23. Tác giả Võ Quảng đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để thể hiện sự trong sáng, tinh khôi của thiên nhiên quê nội?
A. Màu xanh mướt của đồng lúa, tiếng chim hót líu lo.
B. Dòng nước trong veo, bầu trời cao xanh.
C. Cỏ non xanh mướt, ánh nắng vàng rực rỡ.
D. Tất cả các hình ảnh trên.
24. Nhân vật tôi trong bài văn thể hiện tình cảm gì với quê nội?
A. Sự xa cách, lạnh lùng.
B. Sự yêu thương, trân trọng.
C. Sự thờ ơ, vô tâm.
D. Sự phê phán, chỉ trích.
25. Qua bài văn, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của quê hương?
A. Quê hương chỉ là nơi để trở về khi gặp khó khăn.
B. Quê hương là cội nguồn, là nơi chứa đựng những giá trị tinh thần quý báu.
C. Quê hương là nơi phải thay đổi để hòa nhập với thế giới hiện đại.
D. Quê hương là thứ có thể lãng quên khi đã trưởng thành.