1. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ hô hấp của tế bào bằng cách làm tăng sự khuếch tán của các chất phản ứng qua màng?
A. Giảm độ pH của môi trường.
B. Tăng nồng độ nước ngoại bào.
C. Tăng nhiệt độ (trong giới hạn tối ưu).
D. Tăng nồng độ CO2.
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp tế bào thông qua việc thay đổi tính thấm của màng tế bào?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ oxy
C. Nồng độ CO2
D. Cường độ ánh sáng
3. Yếu tố nào sau đây được xem là chất ức chế hô hấp ở một mức độ nhất định, thường được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản nông sản?
A. Oxy
B. Carbon dioxide (ở nồng độ cao)
C. Nước
D. Nhiệt độ thấp
4. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào có tốc độ hô hấp tế bào diễn ra nhanh nhất?
A. Hạt giống đang ngủ.
B. Lá cây vào ban đêm.
C. Mầm non đang nảy mạnh.
D. Củ dự trữ đã lâu.
5. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến tốc độ hô hấp tế bào ở thực vật, đặc biệt là trong điều kiện thiếu ánh sáng?
A. Cường độ ánh sáng
B. Độ ẩm không khí
C. Nồng độ oxy
D. Thành phần khoáng trong đất
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm chậm quá trình hô hấp ở các mô thực vật đang hoạt động mạnh, ví dụ như chồi non đang phát triển?
A. Tăng nồng độ oxy
B. Tăng nhiệt độ lên mức tối ưu
C. Giảm nồng độ oxy
D. Cung cấp thêm glucose
7. Tại sao hạt lúa hoặc ngô đã được sấy khô và bảo quản trong điều kiện khô ráo lại có thể giữ được lâu hơn?
A. Giảm hoạt tính của enzyme thủy phân tinh bột.
B. Giảm lượng nước tự do, làm chậm hoạt động trao đổi chất và hô hấp.
C. Tăng cường độ quang hợp do hạt khô hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong hạt.
8. Khi bảo quản rau quả trong điều kiện thiếu oxy, quá trình hô hấp của chúng sẽ chuyển sang hình thức nào?
A. Hô hấp hiếu khí.
B. Hô hấp kỵ khí (lên men).
C. Quang hợp.
D. Hô hấp theo chu trình Krebs.
9. Khi một loại trái cây chín, quá trình hô hấp của nó thường diễn ra như thế nào?
A. Giảm dần do nguồn nguyên liệu dự trữ cạn kiệt.
B. Tăng lên đột ngột (giai đoạn hô hấp đột biến) rồi giảm dần.
C. Ổn định ở một mức nhất định.
D. Ngừng hẳn khi trái cây đạt độ chín tối đa.
10. Một nhà khoa học nghiên cứu về hô hấp tế bào ở thực vật đã tiến hành thí nghiệm với các điều kiện khác nhau. Kết quả cho thấy khi tăng nhiệt độ từ 10°C lên 30°C, tốc độ hô hấp tăng gấp đôi. Tuy nhiên, khi tăng nhiệt độ từ 40°C lên 50°C, tốc độ hô hấp lại giảm mạnh. Giải thích nào là hợp lý nhất cho hiện tượng này?
A. Ở nhiệt độ cao, quang hợp diễn ra mạnh hơn, cạnh tranh nguyên liệu với hô hấp.
B. Ở nhiệt độ quá cao, các enzyme tham gia hô hấp bị biến tính và mất hoạt tính.
C. Ở nhiệt độ cao, nồng độ oxy hòa tan giảm, hạn chế hô hấp hiếu khí.
D. CO2 do hô hấp tạo ra ở nhiệt độ cao sẽ ức chế mạnh quá trình này.
11. Tại sao việc thông gió cho các kho chứa hạt giống hoặc củ giống lại quan trọng trong việc bảo quản?
A. Để cung cấp đủ ánh sáng cho hạt giống phát triển.
B. Để duy trì độ ẩm cao, cần thiết cho hô hấp.
C. Để loại bỏ CO2 do hô hấp tạo ra và cung cấp O2, giúp giảm tốc độ hô hấp.
D. Để làm mát kho chứa, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
12. Tại sao việc ngâm hạt giống trong nước ấm trước khi gieo lại có thể thúc đẩy quá trình nảy mầm?
A. Nước ấm làm tăng khả năng hấp thụ oxy của hạt.
B. Nước ấm cung cấp độ ẩm và nhiệt độ thuận lợi cho enzyme hô hấp hoạt động, tăng cường trao đổi chất.
C. Nước ấm làm mềm vỏ hạt, tạo điều kiện cho CO2 thoát ra dễ dàng.
D. Nước ấm kích thích trực tiếp quá trình phân chia tế bào.
13. Yếu tố nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp hiếu khí ở thực vật, ngoài ATP?
A. Oxy và nước
B. Glucose và oxy
C. Carbon dioxide và nước
D. Nước và ATP
14. Sự giảm mạnh nồng độ oxy trong môi trường bảo quản nông sản có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Tăng tốc độ hô hấp hiếu khí.
B. Tăng sản xuất ATP do hiệu quả hô hấp cao hơn.
C. Tăng cường sản xuất ethanol hoặc axit lactic do chuyển sang lên men.
D. Tăng cường tổng hợp carbohydrate.
15. Trong điều kiện thiếu oxy (khi nồng độ O2 rất thấp), hô hấp tế bào ở thực vật chủ yếu chuyển sang hình thức nào?
A. Hô hấp hiếu khí hoàn toàn.
B. Hô hấp kỵ khí (lên men).
C. Quang hợp.
D. Thoái hóa tinh bột.
16. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp tế bào, yếu tố nào có thể được điều chỉnh để làm chậm quá trình già đi của rau quả sau thu hoạch?
A. Tăng cường độ ánh sáng.
B. Giảm nhiệt độ bảo quản.
C. Tăng nồng độ CO2.
D. Cả hai phương án B và C.
17. Khi một loại quả được thu hoạch và bảo quản ở nhiệt độ cao hơn so với nhiệt độ tối ưu cho hô hấp, điều gì có thể xảy ra?
A. Tốc độ hô hấp sẽ giảm do quả bị sốc nhiệt.
B. Tốc độ hô hấp sẽ tăng lên, dẫn đến quả nhanh chóng bị hỏng.
C. Quá trình hô hấp sẽ chuyển sang dạng kỵ khí.
D. Quả sẽ ngừng hô hấp hoàn toàn để bảo toàn năng lượng.
18. Một thí nghiệm cho thấy khi tăng nồng độ CO2 trong môi trường nuôi cấy tế bào thực vật, tốc độ hô hấp giảm. Điều này chứng tỏ điều gì?
A. CO2 là chất kích thích mạnh mẽ quá trình hô hấp.
B. CO2 là sản phẩm của hô hấp và có thể gây ức chế ngược lại.
C. CO2 là yếu tố cần thiết cho quang hợp, không ảnh hưởng đến hô hấp.
D. CO2 làm tăng nhiệt độ môi trường, gây sốc cho tế bào.
19. Khi một củ khoai tây được cắt ra và để ngoài không khí, phần bị cắt có thể bị thâm đen. Hiện tượng này liên quan đến yếu tố nào của hô hấp tế bào?
A. Sự tăng cường độ hô hấp kỵ khí.
B. Sự tiếp xúc với oxy và hoạt động của enzyme polyphenol oxidase.
C. Sự mất nước nhanh chóng do thoát hơi nước.
D. Sự giảm nhiệt độ cục bộ tại vết cắt.
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường độ hô hấp ở thực vật, ngay cả khi nồng độ oxy và nhiệt độ không thay đổi?
A. Giảm nồng độ CO2
B. Tăng cường độ ánh sáng
C. Tăng cường độ ánh sáng và giảm nồng độ CO2
D. Tăng lượng nước trong tế bào
21. Tại sao khi bảo quản nông sản trong kho lạnh với nhiệt độ thấp, tốc độ hô hấp của chúng lại giảm đi đáng kể?
A. Nhiệt độ thấp làm tăng lượng nước trong tế bào, thúc đẩy hô hấp.
B. Nhiệt độ thấp làm giảm hoạt tính của các enzyme xúc tác cho quá trình hô hấp.
C. Nhiệt độ thấp làm giảm cường độ quang hợp, gián tiếp làm giảm hô hấp.
D. Nhiệt độ thấp làm tăng nồng độ CO2, ức chế hô hấp.
22. Trong quá trình hô hấp tế bào, nguồn nguyên liệu hữu cơ chính được sử dụng là gì?
A. Chất khoáng
B. Nước
C. Carbon dioxide
D. Glucose (hoặc các carbohydrate khác)
23. Tại sao việc rắc vôi bột lên đất trồng có thể ảnh hưởng đến hô hấp của rễ cây?
A. Vôi làm giảm nhiệt độ đất, làm chậm hô hấp.
B. Vôi làm tăng độ pH của đất, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme trong rễ.
C. Vôi cung cấp trực tiếp nguyên liệu cho hô hấp.
D. Vôi làm giảm nồng độ oxy trong đất.
24. Quá trình hô hấp tế bào ở thực vật chủ yếu diễn ra ở đâu trong tế bào?
A. Lục lạp.
B. Không bào.
C. Ti thể và tế bào chất.
D. Nhân.
25. Một sinh viên đặt một cành hoa tươi vào hai bình nước: bình A chứa nước cất, bình B chứa nước có pha thêm một lượng nhỏ đường glucose. Sau một ngày, sinh viên quan sát thấy cành hoa ở bình B tươi hơn cành hoa ở bình A. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Đường glucose trong bình B cung cấp năng lượng cho tế bào hoa hoạt động mạnh hơn.
B. Đường glucose làm tăng áp suất thẩm thấu của dung dịch, giúp hoa hút nước tốt hơn.
C. Đường glucose là nguồn nguyên liệu trực tiếp cho quá trình hô hấp tế bào của hoa, bù đắp năng lượng tiêu hao.
D. Đường glucose làm giảm cường độ thoát hơi nước của hoa, giữ nước tốt hơn.