Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 7 bài 3 Khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở châu Âu
1. Chính sách nào sau đây của Liên minh Châu Âu (EU) nhằm thúc đẩy khai thác và sử dụng năng lượng bền vững, giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?
A. Tăng cường nhập khẩu than đá từ các nước khác.
B. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng.
C. Giảm các quy định về bảo vệ môi trường đối với các nhà máy điện.
D. Tập trung phát triển các nhà máy điện hạt nhân.
2. Tại sao việc bảo vệ các khu rừng ở châu Âu, đặc biệt là các khu rừng cổ thụ, lại có vai trò quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu?
A. Rừng là nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp xây dựng.
B. Rừng hấp thụ khí CO2, một trong những khí nhà kính chính, giúp làm giảm hiệu ứng nhà kính.
C. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm.
D. Rừng giúp điều hòa lượng mưa, làm giảm nguy cơ hạn hán.
3. Đâu là một trong những hậu quả tiêu cực của việc khai thác quá mức các nguồn lợi thủy sản ở các vùng biển châu Âu?
A. Sự gia tăng số lượng các loài cá thương mại.
B. Suy giảm nguồn lợi cá, ảnh hưởng đến cân bằng hệ sinh thái biển và sinh kế của ngư dân.
C. Cải thiện chất lượng nước biển.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học biển.
4. Yếu tố nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ở châu Âu, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường?
A. Việc sử dụng rộng rãi các phương tiện giao thông công cộng.
B. Thực thi nghiêm ngặt các tiêu chuẩn khí thải cho các ngành công nghiệp.
C. Khí thải từ hoạt động giao thông vận tải (ô tô, xe máy, máy bay) và hoạt động công nghiệp.
D. Sự gia tăng các công viên cây xanh trong nội đô.
5. Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng công nghệ để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường tại châu Âu?
A. Tăng cường đốt rác không kiểm soát.
B. Sử dụng các hệ thống lọc khí thải tiên tiến cho các nhà máy công nghiệp.
C. Thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Sử dụng các phương tiện giao thông chạy bằng động cơ đốt trong cũ kỹ.
6. Tại sao việc phục hồi các khu vực bị ô nhiễm nặng, ví dụ như các khu vực từng là trung tâm công nghiệp nặng, lại là một ưu tiên trong chính sách bảo vệ môi trường của nhiều quốc gia châu Âu?
A. Các khu vực này không còn giá trị kinh tế nên việc phục hồi là không cần thiết.
B. Việc phục hồi giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng, làm sạch đất và nước, đồng thời có thể tái sử dụng cho mục đích khác.
C. Việc phục hồi chỉ mang lại lợi ích cho các loài sinh vật mà không ảnh hưởng đến con người.
D. Các khu vực này thường có nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào chưa được khai thác.
7. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán và bão ở châu Âu trong những thập kỷ gần đây chủ yếu được cho là hệ quả của vấn đề môi trường nào?
A. Việc sử dụng năng lượng tái tạo ngày càng phổ biến.
B. Tăng cường các hoạt động bảo vệ rừng đầu nguồn.
C. Biến đổi khí hậu toàn cầu, chủ yếu do phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt cho phương tiện giao thông.
8. Đâu là một ví dụ điển hình về việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên có trách nhiệm, thể hiện sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường ở châu Âu?
A. Mở rộng khai thác than đá để cung cấp năng lượng giá rẻ.
B. Phát triển du lịch dựa vào thiên nhiên, tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ cảnh quan và đa dạng sinh học.
C. Xây dựng các đập thủy điện lớn bất chấp tác động đến hệ sinh thái sông.
D. Thâm canh nông nghiệp sử dụng tối đa hóa thuốc bảo vệ thực vật.
9. Chính sách nào của châu Âu nhằm khuyến khích người dân và doanh nghiệp giảm thiểu tác động môi trường thông qua việc ưu tiên các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường?
A. Tăng thuế đối với các sản phẩm nhập khẩu.
B. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và nhãn sinh thái (eco-labeling).
C. Giảm thiểu các quy định về môi trường để tạo thuận lợi cho sản xuất.
D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
10. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển ở châu Âu, như các vùng ngập mặn và đầm lầy, lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế và môi trường của khu vực?
A. Các hệ sinh thái này là nơi sinh sản và phát triển của nhiều loài hải sản, hỗ trợ ngành thủy sản.
B. Chúng là nguồn cung cấp nhiên liệu hóa thạch quan trọng cho các ngành công nghiệp ven biển.
C. Các hệ sinh thái này không có vai trò sinh thái hay kinh tế quan trọng, chỉ là vùng đất bỏ hoang.
D. Việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp tại các vùng này mang lại lợi nhuận kinh tế lớn nhất.
11. Một trong những thách thức lớn trong việc sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt ở châu Âu là gì, đặc biệt là đối với các quốc gia có nguồn nước phụ thuộc vào sông quốc tế?
A. Sự phân bố đồng đều và dồi dào của nguồn nước ngọt trên khắp lục địa.
B. Thiếu các hiệp định hợp tác quốc tế về quản lý và chia sẻ nguồn nước sông.
C. Nhu cầu sử dụng nước cho nông nghiệp và công nghiệp ngày càng giảm.
D. Sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến.
12. Yếu tố nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sa mạc hóa và suy thoái đất ở một số khu vực của châu Âu, đặc biệt là tại Nam Âu?
A. Tăng cường các hoạt động trồng rừng và bảo vệ đất.
B. Hoạt động nông nghiệp thâm canh, sử dụng quá mức nguồn nước và khai thác đất cạn kiệt.
C. Giảm cường độ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự gia tăng lượng mưa trung bình hàng năm.
13. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên bền vững ở châu Âu?
A. Đầu tư vào các công nghệ xử lý ô nhiễm tiên tiến.
B. Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Tăng cường bảo vệ các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao.
D. Mở rộng khai thác gỗ bất hợp pháp trong các khu rừng nguyên sinh.
14. Khi nói về việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng ở châu Âu, nguyên tắc quản lý rừng bền vững nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa sản lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất.
B. Cân bằng giữa nhu cầu khai thác gỗ, bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì chức năng sinh thái của rừng.
C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng công nghiệp.
D. Chỉ khai thác gỗ ở những khu vực rừng dễ tiếp cận.
15. Sự thay đổi trong cơ cấu sử dụng đất ở châu Âu, với việc giảm diện tích đất nông nghiệp truyền thống và tăng diện tích đất đô thị, có thể dẫn đến những hệ lụy môi trường nào?
A. Tăng cường đa dạng sinh học do có nhiều không gian xanh hơn.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên nước do ít hoạt động nông nghiệp.
C. Tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng đô thị do giảm khả năng thấm nước của bề mặt và mất lớp phủ thực vật.
D. Cải thiện chất lượng không khí do giảm hoạt động nông nghiệp.
16. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của các chương trình bảo tồn động vật hoang dã đang có nguy cơ tuyệt chủng ở châu Âu?
A. Chỉ tập trung vào việc bắt giữ và nuôi nhốt các cá thể.
B. Tạo ra các hành lang sinh thái kết nối các môi trường sống bị chia cắt và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.
C. Tăng cường săn bắn để kiểm soát số lượng quần thể.
D. Giảm thiểu các biện pháp giám sát và nghiên cứu.
17. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia châu Âu phải đối mặt trong việc quản lý và tái chế chất thải rắn là gì?
A. Thiếu công nghệ tái chế tiên tiến.
B. Sự tăng trưởng liên tục về lượng chất thải phát sinh do tiêu dùng ngày càng tăng.
C. Chi phí xử lý chất thải thấp, không khuyến khích tái chế.
D. Thiếu các quy định pháp luật về quản lý chất thải.
18. Tại sao các khu vực núi cao ở châu Âu, như dãy Alps, lại đặc biệt nhạy cảm với các tác động của biến đổi khí hậu?
A. Các khu vực này có khí hậu ôn hòa và ổn định quanh năm.
B. Sự tan chảy của băng tuyết và sông băng, làm thay đổi cảnh quan và nguồn nước.
C. Các hoạt động nông nghiệp ở đây không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
D. Sự gia tăng của các loài động vật thích nghi với khí hậu lạnh.
19. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên tại châu Âu, đặc biệt là đối phó với tình trạng suy thoái đất và mất đa dạng sinh học?
A. Phát triển nông nghiệp thâm canh, sử dụng nhiều hóa chất để tăng năng suất cây trồng.
B. Quy hoạch và mở rộng các khu bảo tồn thiên nhiên, hành lang xanh và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản để phát triển kinh tế quốc gia.
D. Xây dựng các nhà máy nhiệt điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
20. Ngành công nghiệp nào ở châu Âu đang đối mặt với thách thức lớn nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là về khí thải và ô nhiễm nguồn nước?
A. Công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
B. Ngành công nghiệp du lịch bền vững.
C. Ngành công nghiệp sản xuất ô tô và các ngành công nghiệp nặng (luyện kim, hóa chất).
D. Ngành công nghiệp chế biến nông sản hữu cơ.
21. Chính sách nào của châu Âu nhằm mục đích giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu bằng cách khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường?
A. Tăng cường đầu tư vào các tuyến đường cao tốc.
B. Khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp và phương tiện giao thông công cộng.
C. Giảm thuế nhập khẩu ô tô.
D. Hạn chế phát triển mạng lưới đường sắt.
22. Ngành nông nghiệp ở châu Âu đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến việc sử dụng tài nguyên đất và nước?
A. Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu và phân bón hóa học có thể gây ô nhiễm đất và nước.
B. Thiếu đất canh tác do quá trình đô thị hóa.
C. Nhu cầu tiêu thụ nông sản hữu cơ ngày càng giảm.
D. Các quy định về bảo vệ môi trường trong nông nghiệp đang bị nới lỏng.
23. Tại sao việc bảo vệ các nguồn nước ngầm ở châu Âu lại trở nên cấp thiết, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng?
A. Nguồn nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống và tưới tiêu quan trọng, nhưng có khả năng tái tạo chậm và dễ bị ô nhiễm.
B. Các nguồn nước ngầm ở châu Âu đang ngày càng dồi dào và không cần bảo vệ.
C. Việc bảo vệ nước ngầm chỉ quan trọng đối với các quốc gia không có biển.
D. Nước ngầm không có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
24. Tại sao các quốc gia châu Âu ngày càng chú trọng đến việc bảo vệ các hệ sinh thái sông và hồ?
A. Các hệ sinh thái này không có vai trò quan trọng đối với con người và môi trường.
B. Các hệ sinh thái này là nguồn cung cấp nước ngọt quan trọng, hỗ trợ đa dạng sinh học và có giá trị giải trí.
C. Việc bảo vệ các hệ sinh thái này nhằm mục đích duy nhất là phát triển ngành công nghiệp thủy điện.
D. Các hệ sinh thái sông và hồ ở châu Âu đã hoàn toàn không bị ô nhiễm.
25. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học tại nhiều khu vực ở châu Âu, đặc biệt là sự biến mất của các loài động vật hoang dã và sự thu hẹp môi trường sống tự nhiên?
A. Hoạt động công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ, dẫn đến mất cân bằng sinh thái và ô nhiễm môi trường.
B. Sự phát triển của du lịch sinh thái bền vững, tạo điều kiện cho các loài sinh vật phát triển.
C. Các chính sách bảo tồn thiên nhiên hiệu quả được áp dụng rộng rãi trên toàn lục địa.
D. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên do các chương trình trồng rừng quy mô lớn.