1. Trong các khu vực, châu Á có đặc điểm nổi bật là:
A. Diện tích nhỏ nhất và có đường bờ biển khúc khuỷu nhất.
B. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông và có diện tích lớn nhất.
C. Nằm ở bán cầu Tây và có nhiều đảo, quần đảo nhất.
D. Có đường bờ biển đơn giản và ít quốc gia nhất.
2. Núi Himalaya, nơi có đỉnh Everest, nằm ở khu vực nào của châu Á?
A. Đông Nam Á.
B. Trung Á.
C. Nam Á.
D. Đông Á.
3. Biển Hồ (Tonle Sap) ở Campuchia có đặc điểm thủy văn độc đáo là:
A. Là hồ nước ngọt lớn nhất thế giới.
B. Có chế độ nước thay đổi rõ rệt theo mùa, vào mùa mưa nước chảy ngược ra sông Mekong.
C. Là hồ nước mặn lớn nhất Đông Nam Á.
D. Luôn đóng băng quanh năm.
4. Thứ tự các đới khí hậu từ Bắc xuống Nam ở châu Á thường là:
A. Hàn đới, ôn đới, cận nhiệt đới, nhiệt đới.
B. Ôn đới, hàn đới, nhiệt đới, cận nhiệt đới.
C. Nhiệt đới, cận nhiệt đới, ôn đới, hàn đới.
D. Cận nhiệt đới, nhiệt đới, ôn đới, hàn đới.
5. Tại sao các hoang mạc lớn ở châu Á thường nằm ở khu vực nội địa hoặc khuất gió?
A. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy ven bờ.
B. Do thiếu nguồn nước từ các con sông lớn.
C. Do lượng mưa thấp do nằm xa biển và bị các dãy núi cao chặn gió ẩm.
D. Do nhiệt độ quá cao quanh năm.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai thực vật khác nhau theo độ cao ở các vùng núi châu Á?
A. Độ dài ngày và đêm.
B. Hướng núi.
C. Độ cao và sự thay đổi nhiệt độ, lượng mưa theo độ cao.
D. Loại đá mẹ.
7. Sự khác biệt về khí hậu giữa phía Đông và phía Tây của lục địa Á-Âu chủ yếu là do:
A. Hướng của các dãy núi lớn.
B. Ảnh hưởng của các lục địa và đại dương, sự phân bố các dòng biển.
C. Vị trí của các thành phố lớn.
D. Độ cao trung bình của địa hình.
8. Đâu là tên của dãy núi cao nhất thế giới, nằm ở châu Á?
A. Dãy An-pơ.
B. Dãy Rocky.
C. Dãy Himalaya.
D. Dãy Andes.
9. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về vị trí địa lý của châu Á?
A. Nằm ở bán cầu Tây, tiếp giáp với Đại Tây Dương và Nam Mỹ.
B. Nằm ở bán cầu Đông, là một bộ phận của lục địa Á-Âu.
C. Nằm ở bán cầu Nam, tiếp giáp với châu Nam Cực.
D. Nằm ở cả hai bán cầu Đông và Tây, tiếp giáp với châu Phi và châu Đại Dương.
10. Đặc điểm nào sau đây không đúng với sông Mê Công?
A. Bắt nguồn từ cao nguyên Thanh Tạng (Trung Quốc).
B. Chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á.
C. Đổ ra Thái Bình Dương.
D. Có vai trò quan trọng trong nông nghiệp, thủy điện và giao thông.
11. Dãy núi nào sau đây là ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu?
A. Dãy Himalaya.
B. Dãy Ural.
C. Dãy An-pơ.
D. Dãy Rocky.
12. Đâu là hệ thống sông lớn và có vai trò quan trọng bậc nhất đối với nông nghiệp và đời sống của khu vực Đông Á?
A. Sông Ấn, sông Hằng.
B. Sông Mê Công, sông Irrawaddy.
C. Sông Hoàng Hà, sông Trường Giang.
D. Sông Volga, sông Danube.
13. Quần đảo lớn nhất châu Á, nằm ở khu vực Đông Nam Á, là:
A. Quần đảo Nhật Bản.
B. Quần đảo Philippin.
C. Quần đảo Indonesia.
D. Quần đảo Mã Lai.
14. Tại sao nhiều khu vực ở châu Á có khí hậu khắc nghiệt (quá nóng, quá lạnh, quá khô)?
A. Do châu Á có ít sông ngòi chảy qua.
B. Do vị trí địa lý rộng lớn, địa hình đa dạng và sự chi phối của các lục địa, đại dương.
C. Do tất cả các quốc gia đều nằm ở vĩ độ cao.
D. Do châu Á có ít núi cao và đồng bằng.
15. Đâu là một đặc điểm nổi bật về địa hình của khu vực Tây Nam Á?
A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, rộng lớn.
B. Rừng rậm nhiệt đới ẩm.
C. Các cao nguyên và núi cao xen kẽ với các vùng trũng thấp, nhiều hoang mạc.
D. Địa hình băng hà và lãnh nguyên.
16. Đâu là đặc điểm khí hậu nổi bật của phần lớn lãnh thổ châu Á?
A. Khí hậu ôn đới hải dương chiếm ưu thế.
B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm và khí hậu gió mùa chiếm diện tích lớn.
C. Chủ yếu là khí hậu hàn đới và cận hàn đới.
D. Khí hậu xích đạo ẩm bao phủ phần lớn lục địa.
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các đồng bằng châu Á?
A. Được hình thành do phù sa của các con sông lớn bồi đắp.
B. Có địa hình bằng phẳng, độ cao thấp.
C. Tập trung dân cư đông đúc và có nền nông nghiệp phát triển.
D. Chủ yếu có khí hậu khô hạn và ít mưa.
18. Sự phân bố dân cư châu Á có đặc điểm nổi bật là:
A. Phân bố đều khắp trên mọi lãnh thổ.
B. Tập trung đông đúc ở các đồng bằng châu thổ, ven biển và các thung lũng sông lớn.
C. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao và hoang mạc.
D. Phân bố đều giữa thành thị và nông thôn.
19. Đặc điểm khí hậu nào phổ biến ở khu vực Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ?
A. Khí hậu hàn đới.
B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm và khí hậu gió mùa nhiệt đới.
C. Khí hậu ôn đới hải dương.
D. Khí hậu hoang mạc.
20. Sự phân bố các vành đai thực vật theo chiều kinh tuyến ở châu Á thể hiện rõ nhất ở khu vực nào?
A. Miền Nam Trung Quốc.
B. Đông Siberia (Nga).
C. Bán đảo Trung Ấn.
D. Cao nguyên Iran.
21. Sự phân bố các loại thực vật ở châu Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?
A. Độ cao địa hình.
B. Sự phân bố các con sông lớn.
C. Chế độ mưa và nhiệt độ (khí hậu).
D. Độ mặn của đất đai.
22. Ranh giới tự nhiên phía Tây của châu Á được phân định chủ yếu bởi dãy núi nào và các biển nào?
A. Dãy Himalaya, Biển Đỏ, Địa Trung Hải.
B. Dãy Alps, Biển Bắc, Đại Tây Dương.
C. Dãy Ural, Biển Caspi, Biển Đen.
D. Dãy Andes, Thái Bình Dương, Đại Tây Dương.
23. Đâu là tên của một trong những đồng bằng rộng lớn và màu mỡ nhất ở châu Á, là vựa lúa mì của thế giới?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng Lưỡng Hà.
C. Đồng bằng Tây Siberia.
D. Đồng bằng Ấn-Hằng.
24. Đặc điểm địa hình nổi bật của châu Á là:
A. Đồi núi thấp và đồng bằng rộng lớn chiếm ưu thế.
B. Địa hình đa dạng với nhiều núi cao, cao nguyên, đồng bằng và bán bình nguyên.
C. Chủ yếu là đồng bằng và các vùng đất thấp.
D. Địa hình bằng phẳng hoàn toàn, không có núi.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí hậu gió mùa ở châu Á?
A. Có sự thay đổi lớn về nhiệt độ và lượng mưa giữa mùa hạ và mùa đông.
B. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa.
C. Lượng mưa tập trung chủ yếu vào một mùa.
D. Khí hậu tương đối ôn hòa, ít biến động trong năm.