Trắc nghiệm Kết nối Địa lý 7 bài 15 Đặc điểm dân cư, xã hội, phương thức khai thác tự nhiên bền vững ở Bắc Mỹ
1. Phương thức khai thác tự nhiên bền vững được nhấn mạnh ở Bắc Mỹ thường tập trung vào việc?
A. Tối đa hóa sản lượng khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Phát triển nông nghiệp thâm canh không sử dụng hóa chất.
C. Cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường khai thác thủy điện để thay thế năng lượng hóa thạch.
2. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên ở Bắc Mỹ có xu hướng như thế nào trong những thập kỷ gần đây, so với các châu lục khác?
A. Tăng nhanh chóng, tương đương với châu Phi.
B. Giảm dần và ở mức thấp, thấp hơn so với mức trung bình toàn cầu.
C. Tăng trưởng ổn định, không có nhiều biến động.
D. Tăng đột biến do tỷ lệ sinh cao.
3. Đâu là một trong những thách thức về xã hội mà nhiều quốc gia ở Bắc Mỹ đang đối mặt, liên quan đến sự chênh lệch giàu nghèo?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao ở mọi tầng lớp.
D. Giảm sút chất lượng giáo dục đại học.
4. Đâu là ví dụ về chính sách khuyến khích phát triển bền vững trong lĩnh vực du lịch sinh thái tại Bắc Mỹ?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển trên diện rộng.
B. Quy định chặt chẽ về số lượng du khách và các hoạt động tại các khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Tăng cường quảng bá các điểm du lịch có nguy cơ gây hại môi trường.
D. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông cá nhân trong các vườn quốc gia.
5. Sự thay đổi cơ cấu dân số già hóa ở các quốc gia phát triển tại Bắc Mỹ có thể dẫn đến những hệ lụy nào về mặt xã hội?
A. Tăng nguồn lao động trẻ.
B. Giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
C. Gia tăng chi phí cho y tế và lương hưu.
D. Tăng tỷ lệ sinh.
6. Tại sao các khu vực thưa dân ở Bắc Mỹ, như miền Bắc Canada và Alaska (Hoa Kỳ), thường có phương thức khai thác tài nguyên thiên nhiên khác biệt so với các vùng đông dân hơn?
A. Do sự khác biệt về loại hình tài nguyên.
B. Do mật độ dân số thấp ảnh hưởng đến quy mô và phương thức khai thác.
C. Do khí hậu khắc nghiệt hơn.
D. Do sự khác biệt về trình độ khoa học kỹ thuật.
7. Đâu là một trong những hậu quả tiêu cực của hoạt động khai thác khoáng sản quy mô lớn ở Bắc Mỹ nếu không đi kèm với các biện pháp bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
D. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
8. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ tại Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ và Canada?
A. Sự hình thành các nền văn minh bản địa cổ đại.
B. Quá trình di cư ồ ạt từ các châu lục khác nhau trong lịch sử.
C. Khí hậu ôn hòa và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
9. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc khai thác bền vững tài nguyên đất ở Bắc Mỹ?
A. Tăng cường sử dụng đất cho phát triển đô thị.
B. Ngăn chặn xói mòn và duy trì độ phì nhiêu của đất.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất công nghiệp.
D. Giảm diện tích rừng tự nhiên.
10. Sự khác biệt về mật độ dân số giữa miền Nam Hoa Kỳ và miền Bắc Canada phản ánh điều gì về đặc điểm dân cư và khai thác tự nhiên của hai khu vực này?
A. Miền Nam Hoa Kỳ có khí hậu khắc nghiệt hơn.
B. Miền Nam Hoa Kỳ có điều kiện tự nhiên và kinh tế thuận lợi hơn, thu hút đông dân cư và hoạt động khai thác đa dạng.
C. Miền Bắc Canada có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
D. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến phương thức khai thác.
11. Hạn chế lớn nhất của việc khai thác rừng ở Bắc Mỹ, đặc biệt là các khu rừng ôn đới, là gì nếu không tuân thủ nguyên tắc bền vững?
A. Giảm chất lượng gỗ.
B. Gây suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.
C. Tăng nguy cơ cháy rừng.
D. Làm thay đổi dòng chảy của sông ngòi.
12. Sự gia tăng dân số già ở Bắc Mỹ đặt ra thách thức gì cho thị trường lao động?
A. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
B. Nguồn cung lao động trẻ dồi dào.
C. Tăng trưởng năng suất lao động.
D. Giảm áp lực cạnh tranh việc làm.
13. Theo phân tích phổ biến về đặc điểm dân cư Bắc Mỹ, xu hướng di cư từ các khu vực nông thôn ra thành thị diễn ra mạnh mẽ nhất ở quốc gia nào?
A. Canada
B. Hoa Kỳ
C. Mexico
D. Cuba
14. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của các chiến lược phát triển bền vững về khai thác tài nguyên ở Bắc Mỹ?
A. Sự tham gia của cộng đồng địa phương và các bên liên quan.
B. Chỉ tập trung vào việc áp dụng công nghệ mới nhất.
C. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn.
D. Hạn chế sự hợp tác quốc tế.
15. Đâu là một ví dụ điển hình về phương thức khai thác tự nhiên bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp ở Bắc Mỹ?
A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên diện rộng.
B. Thâm canh lúa nước trên các vùng đất khô hạn.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ và luân canh cây trồng.
D. Chỉ tập trung vào các giống cây trồng có năng suất cao nhất.
16. Khi nói về khai thác tài nguyên nước ở Bắc Mỹ, việc quản lý và sử dụng bền vững các sông lớn như Mississippi hay Colorado nhấn mạnh điều gì?
A. Ưu tiên khai thác tối đa cho thủy điện.
B. Phân bổ nguồn nước hợp lý giữa các quốc gia và các mục đích sử dụng.
C. Tăng cường sử dụng nước cho hoạt động công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc chống lũ lụt.
17. Vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn nhất cho việc phát triển bền vững các khu vực ven biển ở Bắc Mỹ?
A. Thiếu nguồn nước ngọt.
B. Sự gia tăng mực nước biển và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Thiếu hụt đất đai cho phát triển kinh tế.
D. Tập trung quá nhiều dân cư ở các vùng nội địa.
18. Trong khai thác năng lượng ở Bắc Mỹ, xu hướng chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời thể hiện điều gì?
A. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nhiên liệu hóa thạch.
B. Nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
C. Giảm đầu tư vào công nghệ năng lượng.
D. Tăng cường khai thác năng lượng hạt nhân.
19. Các chính sách bảo vệ môi trường và khai thác tài nguyên bền vững ở Bắc Mỹ thường nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ nhóm dân cư nào?
A. Các tập đoàn công nghiệp lớn.
B. Nhân dân các khu vực nông thôn truyền thống.
C. Các tổ chức xã hội dân sự và nhóm hoạt động môi trường.
D. Người lao động trong ngành khai thác tài nguyên.
20. Thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học ở Bắc Mỹ là gì, liên quan đến các hoạt động kinh tế?
A. Thiếu các loài động thực vật đặc hữu.
B. Sự suy giảm và phân mảnh môi trường sống do khai thác tài nguyên và phát triển cơ sở hạ tầng.
C. Tỷ lệ sinh sản thấp của nhiều loài.
D. Sự phát triển của các loài xâm lấn.
21. Đâu là đặc điểm nổi bật về sự phân bố dân cư ở Bắc Mỹ, thể hiện sự chênh lệch lớn giữa các khu vực?
A. Dân cư phân bố đều khắp trên toàn lục địa.
B. Dân cư tập trung đông ở các vùng ven biển phía Đông và phía Tây, cùng với các khu vực lân cận Ngũ Hồ.
C. Dân cư chủ yếu sinh sống ở các vùng núi cao và cao nguyên.
D. Dân cư phân bố đồng đều ở cả vùng nội địa và ven biển.
22. Sự di cư quốc tế đến Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ, trong những năm gần đây chủ yếu đến từ khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Âu và Úc.
B. Châu Á và Châu Mỹ Latinh.
C. Châu Phi và Trung Đông.
D. Chỉ từ các quốc gia phát triển.
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung về dân cư của các nước Bắc Mỹ?
A. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
B. Dân số đa dạng về sắc tộc và văn hóa.
C. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao.
D. Tốc độ tăng dân số do nhập cư cao.
24. Việc thúc đẩy các chính sách "kinh tế xanh" ở Bắc Mỹ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Hạn chế đầu tư vào năng lượng tái tạo.
25. Yếu tố nào thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành dịch vụ và công nghệ cao ở các đô thị lớn của Bắc Mỹ?
A. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào.
B. Sự tập trung dân cư và nguồn nhân lực có trình độ cao.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành khai khoáng.
D. Chính sách hạn chế nhập cư.