1. Đâu không phải là ví dụ về phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Windows.
B. Linux.
C. Adobe Photoshop.
D. macOS.
2. Phần mềm tiện ích (Utility Software) có vai trò gì trong hệ thống máy tính?
A. Thay thế hoàn toàn hệ điều hành.
B. Hỗ trợ người dùng thực hiện các công việc văn phòng.
C. Giúp bảo trì, tối ưu hóa và bảo vệ hệ thống.
D. Tạo ra các nội dung đa phương tiện mới.
3. Khi máy tính khởi động, trình tự các bước cơ bản thường bao gồm việc kiểm tra phần cứng và nạp hệ điều hành. Phần mềm nào chịu trách nhiệm thực hiện các bước kiểm tra ban đầu này?
A. Hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng đồ họa.
C. BIOS/UEFI.
D. Trình điều khiển thiết bị.
4. Phần mềm nào được sử dụng để quản lý và tổ chức các email cá nhân hoặc công việc?
A. Trình duyệt web.
B. Trình phát nhạc.
C. Trình quản lý email (Email Client).
D. Phần mềm diệt virus.
5. Phần mềm nào được thiết kế để giúp người dùng tương tác với các tài liệu PDF?
A. Trình duyệt web.
B. Trình soạn thảo văn bản.
C. Phần mềm đọc PDF (PDF Reader).
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
6. Phần mềm nào dưới đây là một ví dụ về phần mềm trình bày (Presentation Software)?
A. Microsoft Access.
B. Microsoft PowerPoint.
C. Microsoft Outlook.
D. Microsoft Publisher.
7. Chức năng chính của phần mềm ứng dụng là gì?
A. Quản lý và điều khiển phần cứng.
B. Cung cấp môi trường để người dùng thực hiện các công việc cụ thể.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và mã độc.
D. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống.
8. Khi bạn cài đặt một trò chơi điện tử mới trên máy tính, trò chơi đó thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm ứng dụng.
C. Phần mềm tiện ích.
D. Trình điều khiển thiết bị.
9. Phần mềm phát triển (Development Software) thường được sử dụng bởi ai?
A. Người dùng cuối để soạn thảo văn bản.
B. Lập trình viên để viết và thử nghiệm mã nguồn.
C. Người quản trị hệ thống để bảo trì máy chủ.
D. Nhà thiết kế đồ họa để tạo hình ảnh.
10. Khi bạn cần chỉnh sửa ảnh hoặc thiết kế đồ họa, bạn sẽ sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm ứng dụng đồ họa.
C. Phần mềm tiện ích nén tệp.
D. Trình duyệt web.
11. Phần mềm nào có chức năng chính là cho phép người dùng giao tiếp và trao đổi thông tin qua mạng máy tính?
A. Phần mềm diệt virus.
B. Trình duyệt web.
C. Phần mềm truyền thông (Communication Software).
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
12. Việc cài đặt một hệ điều hành mới trên một máy tính trống (chưa có hệ điều hành) thì hệ điều hành đó thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Phần mềm tiện ích.
D. Phần mềm lập trình.
13. Ví dụ nào sau đây là phần mềm ứng dụng?
A. Trình điều khiển card đồ họa (Graphics Driver).
B. Trình duyệt web (Web Browser) như Google Chrome.
C. BIOS (Basic Input/Output System).
D. Trình quản lý tệp (File Manager) của hệ điều hành.
14. Sự khác biệt cơ bản giữa phần mềm nguồn mở (Open Source Software) và phần mềm nguồn đóng (Closed Source Software) nằm ở điểm nào?
A. Phần mềm nguồn mở miễn phí, phần mềm nguồn đóng phải trả phí.
B. Phần mềm nguồn mở cho phép xem và sửa đổi mã nguồn, phần mềm nguồn đóng thì không.
C. Phần mềm nguồn mở chỉ chạy trên Linux, phần mềm nguồn đóng chỉ chạy trên Windows.
D. Phần mềm nguồn mở có giao diện đẹp hơn, phần mềm nguồn đóng có ít tính năng hơn.
15. Đâu là một ví dụ về phần mềm đóng gói (Packaged Software) hoặc phần mềm thương mại (Commercial Software) mà người dùng thường mua bản quyền để sử dụng?
A. Linux Mint.
B. GIMP (GNU Image Manipulation Program).
C. Microsoft Office.
D. VLC Media Player.
16. Phần mềm máy tính được phân loại chủ yếu dựa trên chức năng của chúng. Đâu là cách phân loại phổ biến và hợp lý nhất?
A. Phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm miễn phí và phần mềm trả phí.
C. Phần mềm nguồn mở và phần mềm nguồn đóng.
D. Phần mềm văn phòng và phần mềm đồ họa.
17. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để soạn thảo văn bản?
A. Microsoft Excel.
B. Google Chrome.
C. Microsoft Word.
D. VLC Media Player.
18. Hệ điều hành (Operating System - OS) thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Phần mềm tiện ích.
D. Phần mềm phát triển.
19. Khi bạn mở một tệp âm thanh hoặc video để phát, bạn đang sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Trình soạn thảo văn bản.
C. Trình phát đa phương tiện (Media Player).
D. Trình quản lý tệp.
20. Phần mềm nào cho phép bạn tạo và quản lý các bảng tính, thực hiện tính toán và phân tích dữ liệu?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Microsoft Excel.
D. Google Chrome.
21. Phần mềm nào sau đây giúp quản lý các tệp và thư mục trên máy tính?
A. Trình duyệt web.
B. Trình phát đa phương tiện.
C. Trình quản lý tệp (File Manager).
D. Phần mềm diệt virus.
22. Phần mềm nào thường được sử dụng để xem các trang web trên Internet?
A. Trình soạn thảo văn bản.
B. Trình duyệt web.
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
23. Khi bạn thực hiện thao tác "nén tệp" (file compression) để giảm dung lượng, bạn đang sử dụng loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm ứng dụng quản lý tệp.
C. Phần mềm tiện ích.
D. Trình soạn thảo mã nguồn.
24. Đâu là một ví dụ về phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management System - DBMS)?
A. Microsoft Word.
B. MySQL.
C. Google Chrome.
D. Adobe Acrobat Reader.
25. Mục đích chính của việc sử dụng phần mềm diệt virus là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Giải phóng dung lượng ổ đĩa trống.
C. Ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware).
D. Giúp kết nối mạng internet ổn định hơn.