Trắc nghiệm Kết nối hoạt động trải nghiệm 7 Chủ đề 4 Bài 2 Rèn luyện tính kiên trì, chăm chỉ
1. Việc thường xuyên trì hoãn bắt đầu một công việc khó hoặc không thích có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây, làm suy giảm tính chăm chỉ?
A. Hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Tăng cảm giác thoải mái và giảm căng thẳng.
C. Tích tụ áp lực, giảm chất lượng công việc và gây căng thẳng.
D. Có thêm thời gian để suy nghĩ về cách làm tốt nhất.
2. Khi một bạn học cùng lớp luôn hoàn thành bài tập đúng hạn và chăm chỉ ôn bài, điều này cho thấy bạn ấy có phẩm chất gì nổi bật?
A. Sự may mắn.
B. Tính chăm chỉ và trách nhiệm.
C. Khả năng lơ là công việc.
D. Sự phụ thuộc vào bài giải mẫu.
3. Trong một dự án nhóm, nếu một thành viên luôn hoàn thành phần việc của mình một cách cẩn thận, đúng hạn và sẵn sàng hỗ trợ người khác, điều này thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự ích kỷ.
B. Tính chăm chỉ, trách nhiệm và tinh thần đồng đội.
C. Sự lười biếng.
D. Khả năng thao túng nhóm.
4. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để phát triển tính chăm chỉ?
A. Đặt ra thời gian biểu cụ thể cho các hoạt động.
B. Tự thưởng khi hoàn thành nhiệm vụ.
C. Chỉ làm việc khi cảm thấy có hứng thú.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn.
5. Khi một nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung cao độ và kéo dài, yếu tố nào sau đây giúp duy trì tính kiên trì?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn và không làm gì trong thời gian dài.
B. Thường xuyên thay đổi môi trường làm việc.
C. Chia nhỏ thời gian làm việc thành các khoảng ngắn, xen kẽ với các hoạt động nghỉ ngơi ngắn.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
6. Việc thường xuyên kiểm tra lại công việc đã làm để phát hiện và sửa lỗi thể hiện phẩm chất nào?
A. Sự thiếu tự tin.
B. Tính cẩn thận và chăm chỉ.
C. Sự lười biếng.
D. Khả năng đổ lỗi.
7. Một người được coi là chăm chỉ khi họ:
A. Chỉ làm việc khi được yêu cầu.
B. Thường xuyên trì hoãn và làm việc qua loa.
C. Dành thời gian và nỗ lực một cách đều đặn, có trách nhiệm cho công việc.
D. Chỉ tập trung vào những việc mang lại lợi ích cá nhân tức thời.
8. Việc đặt ra các quy tắc cá nhân cho bản thân trong quá trình học tập (ví dụ: không sử dụng điện thoại khi học) là một cách để rèn luyện:
A. Sự phụ thuộc vào người khác.
B. Tính kỷ luật và tự chủ, là nền tảng của sự chăm chỉ.
C. Sự lười biếng.
D. Khả năng sáng tạo không giới hạn.
9. Khi thực hiện một dự án sáng tạo, gặp phải những ý tưởng ban đầu không thành công, người có tính kiên trì sẽ:
A. Ngừng sáng tạo ngay lập tức.
B. Thử nghiệm các hướng đi mới, điều chỉnh ý tưởng dựa trên kết quả.
C. Chỉ lặp lại những gì đã thử mà không hiệu quả.
D. Cho rằng ý tưởng ban đầu là sai lầm và không thể thực hiện.
10. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kiên trì và cố chấp?
A. Kiên trì là tốt, cố chấp là xấu.
B. Kiên trì là nỗ lực bền bỉ hướng tới mục tiêu có lý trí, còn cố chấp là bám giữ ý kiến sai lầm, không tiếp thu.
C. Kiên trì là làm việc một mình, cố chấp là làm việc nhóm.
D. Không có sự khác biệt, chúng đồng nghĩa với nhau.
11. Một người có tính kiên trì thường có thái độ như thế nào khi đối mặt với những lời phê bình mang tính xây dựng về công việc của mình?
A. Phớt lờ hoặc phản kháng gay gắt.
B. Chấp nhận, phân tích để cải thiện bản thân.
C. Cho rằng người khác không hiểu mình.
D. Buồn bã và bỏ cuộc.
12. Nếu một học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu một bài học, hành động nào sau đây thể hiện sự chăm chỉ và chủ động tìm kiếm kiến thức?
A. Bỏ qua và không xem lại bài đó nữa.
B. Hỏi bài bạn bè hoặc thầy cô giáo để làm rõ.
C. Mong đợi bài học sẽ tự động được hiểu.
D. Chỉ xem qua loa các ghi chú.
13. Câu tục ngữ nào sau đây phản ánh rõ nhất tầm quan trọng của tính kiên trì?
A. Trâu chậm uống nước đục.
B. Có công mài sắt, có ngày nên kim.
C. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng.
D. Thương người như thể thương thân.
14. Nếu một học sinh luôn hoàn thành các bài tập được giao và dành thêm thời gian để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề đó, điều này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào?
A. Sự tò mò.
B. Tính chăm chỉ và ham học hỏi.
C. Khả năng học đối phó.
D. Sự phụ thuộc vào giáo viên.
15. Trong bối cảnh rèn luyện tính kiên trì, việc tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một cột mốc quan trọng có tác dụng gì?
A. Khuyến khích sự lười biếng.
B. Tăng cường động lực và củng cố hành vi tích cực.
C. Làm giảm giá trị của thành tích đã đạt được.
D. Tạo ra sự phụ thuộc vào phần thưởng.
16. Tại sao việc ghi lại tiến độ và thành tích nhỏ trong quá trình học tập hoặc rèn luyện lại quan trọng cho việc giữ vững sự chăm chỉ?
A. Để khoe với bạn bè.
B. Giúp nhìn nhận lại quá trình đã nỗ lực, tạo động lực tiếp tục.
C. Để chứng minh mình học giỏi hơn người khác.
D. Tạo áp lực tâm lý khiến việc học trở nên nặng nề.
17. Trong một lần thử sức với một kỹ năng mới (ví dụ: vẽ, chơi nhạc cụ), nếu ban đầu kết quả chưa như ý, hành động nào là sai lầm nhất nếu muốn rèn luyện sự kiên trì?
A. Tìm kiếm các bài hướng dẫn hoặc lời khuyên.
B. Tập luyện đều đặn mỗi ngày, dù chỉ một thời gian ngắn.
C. Ngay lập tức từ bỏ vì cho rằng mình không có năng khiếu.
D. Phân tích những điểm chưa tốt để cải thiện lần sau.
18. Việc đặt mục tiêu nhỏ, cụ thể và có thể đo lường trong quá trình thực hiện một dự án dài hơi giúp tăng cường yếu tố nào của sự kiên trì?
A. Khả năng trì hoãn công việc.
B. Động lực và cảm giác hoàn thành.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Thói quen bỏ cuộc khi gặp trở ngại.
19. Hành động nào sau đây cho thấy một học sinh đang rèn luyện tính chăm chỉ trong học tập?
A. Chỉ học bài khi có bài kiểm tra.
B. Hoàn thành bài tập về nhà đầy đủ và đúng hạn.
C. Nhờ bạn chép bài giúp.
D. Dành phần lớn thời gian cho các hoạt động giải trí thay vì học.
20. Việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự kiên trì và chăm chỉ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG hỗ trợ cho việc rèn luyện hai phẩm chất này?
A. Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ hàng ngày.
B. Tham gia câu lạc bộ giao tiếp tiếng nước ngoài.
C. Chỉ học khi có bài tập hoặc thi.
D. Kiên trì luyện tập phát âm và ngữ pháp đều đặn.
21. Khi đối mặt với một nhiệm vụ phức tạp, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự chăm chỉ và kiên trì hiệu quả nhất?
A. Làm qua loa cho xong.
B. Phân tích nhiệm vụ thành các bước nhỏ, lập kế hoạch và thực hiện từng bước một.
C. Tìm kiếm cách thức để né tránh nhiệm vụ.
D. Chỉ tập trung vào những phần dễ nhất của nhiệm vụ.
22. Khi một bạn học sinh nỗ lực hoàn thành một bài tập khó, và sau đó cảm thấy tự hào về thành quả của mình, cảm xúc này giúp củng cố yếu tố nào của sự kiên trì?
A. Sự chán nản.
B. Sự tự tin và động lực nội tại.
C. Sự phụ thuộc vào lời khen.
D. Nỗi sợ thất bại.
23. Trong hoạt động trải nghiệm, khi học một kỹ năng mới, việc thực hành thường xuyên, dù chậm tiến bộ, là biểu hiện của:
A. Sự lãng phí thời gian.
B. Tính kiên trì và sự cam kết.
C. Thiếu năng khiếu.
D. Sự phụ thuộc vào người hướng dẫn.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG giúp rèn luyện tính kiên trì khi đối mặt với một thử thách khó khăn?
A. Tìm kiếm sự động viên từ người thân.
B. Tập trung vào những điều có thể kiểm soát được.
C. So sánh bản thân với người khác và cảm thấy thua kém.
D. Nhắc nhở bản thân về lý do bắt đầu và mục tiêu đã đặt ra.
25. Trong hoạt động trải nghiệm, khi gặp khó khăn trong một nhiệm vụ, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính kiên trì?
A. Ngay lập tức bỏ cuộc và tìm việc khác dễ hơn.
B. Thử nhiều cách khác nhau, không nản lòng dù gặp thất bại ban đầu.
C. Chỉ làm một phần nhỏ của nhiệm vụ rồi nghỉ ngơi lâu.
D. Nhờ người khác làm hộ toàn bộ phần khó.