Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 1: Sử dụng hóa chất và các thiết bị điện an toàn
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 1: Sử dụng hóa chất và các thiết bị điện an toàn
1. Khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm, điều gì là KHÔNG nên làm để tránh tai nạn điện?
A. Kiểm tra dây dẫn và phích cắm trước khi sử dụng.
B. Rút phích cắm ra khỏi ổ điện khi không sử dụng.
C. Sử dụng thiết bị điện khi tay ướt hoặc đứng trên sàn nhà ẩm ướt.
D. Đảm bảo thiết bị được nối đất đúng cách nếu có yêu cầu.
2. Dụng cụ nào sau đây dùng để đo thể tích chất lỏng chính xác?
A. Bình định mức
B. Ống đong
C. Pipet bầu
D. Cả A và C
3. Nếu một thiết bị điện bị hỏng dây dẫn, hành động nào sau đây là KHÔNG an toàn?
A. Báo cáo ngay cho giáo viên hoặc kỹ thuật viên.
B. Dùng băng dính điện để quấn tạm lại.
C. Ngừng sử dụng thiết bị đó.
D. Đảm bảo nguồn điện đã được ngắt.
4. Hóa chất nào thường được cảnh báo là Chất oxy hóa?
A. Axit clohidric ($HCl$)
B. Natri hydroxit ($NaOH$)
C. Kali permanganat ($KMnO_4$)
D. Amoniac ($NH_3$)
5. Nếu bạn cần làm việc với một hóa chất độc hại, biện pháp an toàn nào là cần thiết NHẤT?
A. Sử dụng trong tủ hút khí độc.
B. Đeo khẩu trang thông thường.
C. Làm việc trong phòng có nhiều cửa sổ.
D. Đảm bảo có người giám sát.
6. Khi sử dụng cân điện tử trong phòng thí nghiệm, điều gì cần lưu ý để đảm bảo kết quả đo chính xác?
A. Đặt cân trên bề mặt không bằng phẳng.
B. Cân hóa chất khi cân còn đang dao động.
C. Đảm bảo cân đã được hiệu chuẩn và đặt trên mặt phẳng ổn định.
D. Chỉ sử dụng cân mà không cần quan tâm đến môi trường xung quanh.
7. Dụng cụ nào sau đây KHÔNG dùng để đo nhiệt độ?
A. Nhiệt kế thủy ngân
B. Nhiệt kế điện tử
C. Nhiệt kế hồng ngoại
D. Bình tam giác
8. Khi làm việc với các hóa chất trong phòng thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cá nhân?
A. Đeo kính bảo hộ và găng tay.
B. Mở cửa sổ để thông gió.
C. Đọc kỹ nhãn mác hóa chất trước khi sử dụng.
D. Giữ khoảng cách an toàn với khu vực làm việc.
9. Khi có sự cố về điện trong phòng thí nghiệm, ví dụ như chập điện, hành động đầu tiên cần làm là gì?
A. Cố gắng tự sửa chữa.
B. Ngắt nguồn điện chính của phòng thí nghiệm.
C. Dùng nước dập lửa (nếu có cháy).
D. Di tản tất cả các thiết bị ra khỏi khu vực.
10. Dấu hiệu nào cho thấy một hóa chất có thể gây ăn mòn da hoặc vật liệu?
A. Hóa chất có màu sắc sặc sỡ.
B. Hóa chất có mùi khó chịu.
C. Nhãn có biểu tượng ăn mòn (hình hóa chất chảy ăn mòn bàn tay và miếng kim loại).
D. Hóa chất ở dạng lỏng.
11. Hóa chất nào sau đây thường có ký hiệu cảnh báo Dễ cháy?
A. Axit sulfuric ($H_2SO_4$)
B. Nước oxy già ($H_2O_2$)
C. Ethanol ($C_2H_5OH$)
D. Muối ăn ($NaCl$)
12. Trong phòng thí nghiệm, khi cần đốt nóng hóa chất trong ống nghiệm, cách cầm ống nghiệm bằng kẹp là:
A. Cầm sát đáy ống nghiệm.
B. Cầm ở phần giữa ống nghiệm.
C. Cầm gần miệng ống nghiệm.
D. Cầm ở phần trên của ống nghiệm, phía trên mực chất lỏng.
13. Biển báo nào sau đây chỉ ra khu vực có nguy cơ cháy nổ cao?
A. Biển báo hình tròn, nền xanh, có hình mũi tên chỉ hướng.
B. Biển báo hình tam giác, viền đỏ, nền trắng, có hình ngọn lửa.
C. Biển báo hình vuông, nền xanh dương, có hình người mặc đồ bảo hộ.
D. Biển báo hình chữ nhật, nền trắng, có chữ Exit.
14. Nếu không may hóa chất đổ ra sàn phòng thí nghiệm, hành động KHÔNG ĐÚNG để xử lý là gì?
A. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách.
B. Sử dụng vật liệu thấm hút phù hợp để lau sạch.
C. Dùng nước để pha loãng và rửa trôi hóa chất ngay lập tức.
D. Đảm bảo khu vực bị ảnh hưởng được thông gió tốt.
15. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để đựng và vận chuyển hóa chất lỏng trong phòng thí nghiệm?
A. Ống nghiệm
B. Bình tam giác
C. Cốc có mỏ
D. Pipet