1. Trong phản ứng \(N_2 + 3H_2 \Leftrightarrow 2NH_3\), nếu có 1 mol \(N_2\) phản ứng với 3 mol \(H_2\), thì sản phẩm \(NH_3\) thu được là bao nhiêu mol?
A. 1 mol
B. 2 mol
C. 3 mol
D. 4 mol
2. Cho phản ứng: \(2\)Al(OH)_3 \(\rightarrow\) \(Al_2O_3\) + 3\(H_2O\). Nếu có 7.8 gam Al(OH)_3 bị phân hủy, khối lượng oxit nhôm (\(Al_2O_3\)) thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Al = 27, O = 16, H = 1)
A. 5.1 gam
B. 10.2 gam
C. 7.8 gam
D. 2.55 gam
3. Xác định tỉ lệ số mol giữa các chất trong phản ứng sau: \(2\)Cu + \(O_2\) \(\rightarrow\) 2CuO
A. 1:1:1
B. 2:1:2
C. 1:2:2
D. 2:2:1
4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng hóa hợp?
A. 2\(H_2O\) \(\rightarrow\) 2\(H_2\) + \(O_2\)
B. \(Zn\) + \(CuSO_4\) \(\rightarrow\) \(ZnSO_4\) + Cu
C. 2\(KNO_3\) \(\rightarrow\) 2\(KNO_2\) + \(O_2\)
D. 2Mg + \(O_2\) \(\rightarrow\) 2MgO
5. Cho phương trình hóa học: \(2\)Al + 3\(H_2SO_4\) \(\rightarrow\) \(Al_2(SO_4)_3\) + 3\(H_2\). Nếu 5.4 gam nhôm (Al) phản ứng hết, thể tích khí Hydro (\(H_2\)) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Al = 27, thể tích mol chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn là 22.4 lít)
A. 2.24 lít
B. 4.48 lít
C. 6.72 lít
D. 13.44 lít
6. Trong phản ứng \(C + O_2 \rightarrow CO_2\), nếu đốt cháy hoàn toàn 6 gam cacbon (C), thể tích khí cacbonic (\(CO_2\)) thu được ở điều kiện tiêu chuẩn là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: C = 12, thể tích mol của chất khí ở điều kiện tiêu chuẩn là 22.4 lít)
A. 5.6 lít
B. 11.2 lít
C. 22.4 lít
D. 44.8 lít
7. Đâu KHÔNG phải là nguyên tắc của định luật bảo toàn khối lượng?
A. Tổng khối lượng của các chất tham gia phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm.
B. Khối lượng của mỗi nguyên tố luôn được bảo toàn trong phản ứng hóa học.
C. Khối lượng mol của chất tham gia bằng khối lượng mol của sản phẩm.
D. Trong một phản ứng hóa học, số nguyên tử của mỗi nguyên tố luôn được bảo toàn.
8. Phản ứng nào sau đây có thể được sử dụng để điều chế khí Oxy trong phòng thí nghiệm?
A. 2\(H_2\) + \(O_2\) \(\rightarrow\) 2\(H_2O\)
B. \(CH_4\) + 2\(O_2\) \(\rightarrow\) \(CO_2\) + 2\(H_2O\)
C. 2\(KMnO_4\) \(\rightarrow\) \(K_2MnO_4\) + MnO_2 + \(O_2\)
D. \(Zn\) + 2HCl \(\rightarrow\) \(ZnCl_2\) + \(H_2\)
9. Trong phản ứng hóa học nào sau đây, tỉ lệ về số mol của các chất tham gia và sản phẩm là 2:3:1:3?
A. 2\(Al\) + 3\(H_2SO_4\) \(\rightarrow\) \(Al_2(SO_4)_3\) + 3\(H_2\)
B. \(2\)KClO_3 \(\rightarrow\) 2KCl + 3\(O_2\)
C. CH_4 + 2\(O_2\) \(\rightarrow\) \(CO_2\) + 2\(H_2O\)
D. 2\(KMnO_4\) \(\rightarrow\) \(K_2MnO_4\) + MnO_2 + \(O_2\)
10. Trong phản ứng hóa học, yếu tố nào sau đây KHÔNG được bảo toàn?
A. Khối lượng nguyên tử
B. Số nguyên tử của mỗi nguyên tố
C. Tổng khối lượng
D. Số mol phân tử
11. Cho phương trình hóa học: \(2\)Na + \(Cl_2\) \(\rightarrow\) 2NaCl. Nếu 142 gam khí Clo (\(Cl_2\)) phản ứng, khối lượng Natri (Na) cần dùng là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Na = 23, Cl = 35.5)
A. 23 gam
B. 46 gam
C. 35.5 gam
D. 71 gam
12. Đốt cháy hoàn toàn 2 mol magie (Mg) trong khí Oxy, khối lượng magie oxit (MgO) thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Mg = 24, O = 16)
A. 40 gam
B. 80 gam
C. 120 gam
D. 160 gam
13. Cho phản ứng: \(4\)Fe + 3\(O_2\) \(\rightarrow\) 2\(Fe_2O_3\). Nếu có 11.2 gam sắt (Fe) tham gia phản ứng, khối lượng oxit sắt (III) tạo thành là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Fe = 56)
A. 16.0 gam
B. 24.0 gam
C. 8.0 gam
D. 32.0 gam
14. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. 2\(H_2\) + \(O_2\) \(\rightarrow\) 2\(H_2O\)
B. \(Zn\) + 2HCl \(\rightarrow\) \(ZnCl_2\) + \(H_2\)
C. 2\(KClO_3\) \(\rightarrow\) 2KCl + 3\(O_2\)
D. \(CO_2\) + \(Ca(OH)_2\) \(\rightarrow\) \(CaCO_3\) + \(H_2O\)
15. Cho phương trình hóa học: \(2\)Na + \(Cl_2\) \(\rightarrow\) 2NaCl. Nếu có 23 gam Natri (Na) phản ứng, khối lượng khí Clo (\(Cl_2\)) cần dùng là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: Na = 23, Cl = 35.5)
A. 35.5 gam
B. 71.0 gam
C. 23.0 gam
D. 17.75 gam