Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Ôn tập chủ đề 1: Phản ứng hóa học
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Ôn tập chủ đề 1: Phản ứng hóa học
1. Trong phản ứng $P_4 + 5O_2 \rightarrow P_4O_{10}$, nguyên tố nào là chất oxi hóa?
A. P
B. $P_4$
C. O
D. $O_2$
2. Phản ứng nào là phản ứng oxi hóa – khử nội phân tử?
A. $2KClO_3 \xrightarrow{t^o} 2KCl + 3O_2$
B. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
C. $H_2S + SO_2 \rightarrow S + H_2O$
D. $NH_3 + HCl \rightarrow NH_4Cl$
3. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng oxi hóa – khử?
A. $2KNO_3 \rightarrow 2KNO_2 + O_2$
B. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
C. $Ba(OH)_2 + H_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 + 2H_2O$
D. $Cl_2 + 2NaBr \rightarrow 2NaCl + Br_2$
4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy?
A. $Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2$
B. $2H_2O_2 \rightarrow 2H_2O + O_2$
C. $2SO_2 + O_2 \xrightarrow{V_2O_5, t^o} 2SO_3$
D. $NaOH + HCl \rightarrow NaCl + H_2O$
5. Trong phản ứng $Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu$, vai trò của $Fe$ là gì?
A. Chất oxi hóa
B. Chất khử
C. Chất xúc tác
D. Sản phẩm
6. Phát biểu nào sau đây là sai về phản ứng hóa học?
A. Phản ứng hóa học là quá trình biến đổi từ chất này sang chất khác.
B. Trong phản ứng hóa học, số nguyên tử của mỗi nguyên tố được bảo toàn.
C. Trong phản ứng hóa học, khối lượng của các chất phản ứng bằng tổng khối lượng của các sản phẩm.
D. Phản ứng hóa học luôn kèm theo sự thay đổi về màu sắc hoặc tỏa nhiệt, thu nhiệt.
7. Xác định chất khử trong phản ứng: $2Na + Cl_2 \rightarrow 2NaCl$
A. Na
B. Cl
C. $Cl_2$
D. NaCl
8. Trong phản ứng hóa học, chất nào bị oxi hóa?
A. Chất nhường electron
B. Chất nhận electron
C. Chất có số oxi hóa tăng
D. Chất có số oxi hóa giảm
9. Phản ứng nào sau đây là phản ứng kết hợp?
A. $2H_2O \rightarrow 2H_2 + O_2$
B. $SO_2 + 2H_2S \rightarrow 3S + 2H_2O$
C. $CaO + CO_2 \rightarrow CaCO_3$
D. $Zn + CuSO_4 \rightarrow ZnSO_4 + Cu$
10. Cho cân bằng hóa học: $N_2(k) + 3H_2(k) \rightleftharpoons 2NH_3(k)$. Nếu tăng áp suất của hệ, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Theo chiều thuận
B. Theo chiều nghịch
C. Không chuyển dịch
D. Tùy thuộc vào nhiệt độ
11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa – khử?
A. $2H_2 + O_2 \rightarrow 2H_2O$
B. $HCl + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O$
C. $CaCO_3 \rightarrow CaO + CO_2$
D. $NaCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl + NaNO_3$
12. Đâu KHÔNG phải là dấu hiệu của một phản ứng hóa học?
A. Sự thay đổi màu sắc
B. Sự tỏa nhiệt hoặc thu nhiệt
C. Sự sinh ra chất kết tủa
D. Sự thay đổi trạng thái vật lí của một chất mà không có chất mới tạo thành
13. Khi thêm dung dịch $H_2SO_4$ loãng vào dung dịch $FeSO_4$ trong không khí, hiện tượng gì xảy ra?
A. Dung dịch có màu xanh lam
B. Dung dịch có màu vàng nâu
C. Dung dịch không đổi màu
D. Có khí không màu hóa nâu trong không khí thoát ra
14. Trong phản ứng oxi hóa – khử, quá trình oxi hóa là:
A. Sự nhận electron
B. Sự nhường electron
C. Sự giảm số oxi hóa
D. Sự tăng số nhóm nguyên tử
15. Trong phản ứng $2KMnO_4 \xrightarrow{t^o} K_2MnO_4 + MnO_2 + O_2$, nguyên tố nào có số oxi hóa không thay đổi?
A. K
B. Mn
C. O
D. Tất cả các nguyên tố