Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 13: Muối
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 13: Muối
1. Phản ứng nào sau đây cho thấy muối có thể phản ứng với dung dịch axit mạnh để tạo thành axit mới và muối mới?
A. \(2KClO_3 \xrightarrow{MnO_2, t^o} 2KCl + 3O_2\)
B. \(BaCl_2 + Na_2SO_4 \rightarrow BaSO_4 \downarrow + 2NaCl\)
C. \(Na_2CO_3 + 2HCl \rightarrow 2NaCl + H_2O + CO_2 \uparrow\)
D. \(Zn + H_2SO_4 \rightarrow ZnSO_4 + H_2 \uparrow\)
2. Axit cacbonic \(H_2CO_3\) là một axit yếu. Phản ứng nào sau đây cho thấy muối cacbonat có thể tác dụng với axit mạnh để tạo ra axit cacbonic (hoặc sản phẩm phân hủy của nó)?
A. \(K_2CO_3 + 2KNO_3 \rightarrow 2KNO_3 + K_2CO_3\)
B. \(K_2CO_3 + 2HCl \rightarrow 2KCl + H_2O + CO_2 \uparrow\)
C. \(K_2CO_3 + H_2O \rightarrow 2KOH + CO_2\)
D. \(K_2CO_3 + NaCl \rightarrow KCl + Na_2CO_3\)
3. Axit sulfuric \(H_2SO_4\) có thể phản ứng với bazơ hoặc oxit bazơ để tạo thành muối. Phản ứng nào sau đây KHÔNG tạo ra muối?
A. \(H_2SO_4 + 2NaOH \rightarrow Na_2SO_4 + 2H_2O\)
B. \(H_2SO_4 + CuO \rightarrow CuSO_4 + H_2O\)
C. \(H_2SO_4 + H_2O \rightarrow H_3O^+ + HSO_4^-\) (trong nước)
D. \(H_2SO_4 + MgO \rightarrow MgSO_4 + H_2O\)
4. Để điều chế đồng(II) sunfat \(CuSO_4\) trong phòng thí nghiệm, người ta có thể cho đồng(II) oxit \(CuO\) tác dụng với chất nào sau đây?
A. Khí hiđro \(H_2\).
B. Dung dịch axit sunfuric \(H_2SO_4\).
C. Dung dịch natri clorua \(NaCl\).
D. Khí cacbon dioxit \(CO_2\).
5. Trong các muối sau đây, muối nào có công thức hóa học là \(KNO_3\)?
A. Kali cacbonat
B. Kali nitrat
C. Kali sunfat
D. Kali clorua
6. Natri cacbonat (Na2CO3) có thể được điều chế bằng cách cho khí cacbon dioxit sục qua dung dịch natri hiđroxit. Phương trình hóa học của phản ứng là gì?
A. \(CO_2 + 2NaOH \rightarrow Na_2CO_3 + H_2O\)
B. \(CO_2 + NaOH \rightarrow NaHCO_3\)
C. \(CO_2 + NaOH \rightarrow NaCl + H_2O + O_2\)
D. \(CO_2 + 2NaOH \rightarrow NaHCO_3 + H_2O\)
7. Trong công nghiệp, khí clo \(Cl_2\) và xút \(NaOH\) được sản xuất từ nước biển thông qua quá trình nào?
A. Chưng cất nước biển.
B. Điện phân dung dịch muối ăn \(NaCl\).
C. Thêm axit vào nước biển.
D. Đun nóng nước biển để bay hơi.
8. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trao đổi ion giữa hai muối và tạo thành hai muối mới?
A. \(2Al + 3H_2SO_4 \rightarrow Al_2(SO_4)_3 + 3H_2\)
B. \(BaCl_2 + K_2CO_3 \rightarrow BaCO_3 \downarrow + 2KCl\)
C. \(ZnSO_4 + 2NaOH \rightarrow Zn(OH)_2 \downarrow + Na_2SO_4\)
D. \(CH_3COOH + NaOH \rightarrow CH_3COONa + H_2O\)
9. Muối đồng(II) cacbonat \(CuCO_3\) khi đun nóng sẽ phân hủy tạo thành sản phẩm gì?
A. Đồng kim loại và cacbon dioxit.
B. Đồng(II) oxit và cacbon dioxit.
C. Đồng(II) hiđroxit và cacbon dioxit.
D. Đồng kim loại và nước.
10. Muối là hợp chất hóa học được tạo thành từ phản ứng giữa axit và bazơ. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tính chất chung của muối ăn (Natri clorua, NaCl)?
A. Có vị mặn đặc trưng.
B. Là chất rắn, không màu, không mùi ở điều kiện thường.
C. Tan tốt trong nước, dung dịch NaCl dẫn điện.
D. Phân hủy thành natri oxit và clo khi đun nóng ở nhiệt độ cao.
11. Muối ăn, \(NaCl\), được sử dụng rộng rãi trong đời sống. Một trong những ứng dụng quan trọng của \(NaCl\) là gì?
A. Chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp amoniac.
B. Thành phần chính của phân đạm.
C. Chất bảo quản thực phẩm và nguyên liệu sản xuất xút, clo.
D. Chất làm mềm nước cứng.
12. Loại muối nào sau đây là muối axit?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Natri sunfat (Na2SO4)
C. Natri hiđrocacbonat (NaHCO3)
D. Kali nitrat (KNO3)
13. Phát biểu nào sau đây về tính chất của muối axit là KHÔNG đúng?
A. Muối axit còn chứa nguyên tử hiđro có khả năng thay thế.
B. Muối axit có thể phản ứng với axit mạnh hơn để tạo ra muối trung hòa và axit yếu hơn.
C. Muối axit có thể phản ứng với bazơ để tạo thành muối trung hòa và nước.
D. Tất cả các muối axit khi hòa tan trong nước đều tạo dung dịch có pH < 7.
14. Phản ứng nào sau đây minh họa cho tính chất hóa học của muối, đó là phản ứng với kim loại?
A. \(2NaOH + CuSO_4 \rightarrow Na_2SO_4 + Cu(OH)_2 \downarrow\)
B. \(AgNO_3 + NaCl \rightarrow AgCl \downarrow + NaNO_3\)
C. \(Fe + CuSO_4 \rightarrow FeSO_4 + Cu\)
D. \(Na_2CO_3 + 2HCl \rightarrow 2NaCl + H_2O + CO_2 \uparrow\)
15. Phản ứng giữa hai dung dịch muối nào sau đây sẽ tạo ra kết tủa?
A. \(NaCl + KNO_3 \rightarrow NaNO_3 + KCl\)
B. \(CaCl_2 + Na_2CO_3 \rightarrow CaCO_3 \downarrow + 2NaCl\)
C. \(Na_2SO_4 + HCl \rightarrow NaCl + H_2SO_4\)
D. \(FeCl_3 + 3NaOH \rightarrow Fe(OH)_3 + 3NaCl\)