Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 18: Áp suất trong chất khí
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 18: Áp suất trong chất khí
1. Áp suất khí quyển ở đỉnh núi cao sẽ như thế nào so với áp suất ở chân núi?
A. Cao hơn.
B. Thấp hơn.
C. Bằng nhau.
D. Phụ thuộc vào thời tiết.
2. Một vật nhúng trong chất khí, áp suất tác dụng lên vật đó chủ yếu do yếu tố nào gây ra?
A. Trọng lượng của vật.
B. Áp suất khí quyển.
C. Nhiệt độ của vật.
D. Khối lượng riêng của vật.
3. Nếu giữ nguyên lực tác dụng lên một diện tích, nhưng tăng gấp đôi diện tích đó, áp suất sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.
4. Khi tăng nhiệt độ của một lượng khí nhất định trong bình kín có thể tích không đổi, áp suất của khí sẽ:
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
5. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo áp suất?
A. Pascal (Pa)
B. Atmospe (atm)
C. Newton trên mét vuông (N/m^2)
D. Joule (J)
6. Một người thợ lặn xuống biển, áp suất tác dụng lên người thợ lặn thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên khi xuống sâu hơn.
B. Giảm đi khi xuống sâu hơn.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
7. Khi một người ngồi trên ghế, áp suất tác dụng lên mặt sàn phụ thuộc vào yếu tố nào của người đó?
A. Chỉ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc của chân ghế.
B. Chỉ phụ thuộc vào trọng lượng của người đó.
C. Phụ thuộc vào trọng lượng của người đó và diện tích tiếp xúc của chân ghế.
D. Phụ thuộc vào chiều cao của người đó.
8. Trọng lượng riêng của nước là khoảng $10000$ N/m$^3$. Áp suất tại độ sâu $2$ m trong nước là bao nhiêu?
A. 5000 Pa
B. 10000 Pa
C. 20000 Pa
D. 2000 Pa
9. Trong chất lỏng, tại sao áp suất lại tăng theo độ sâu?
A. Do lực đẩy Archimedes tăng lên.
B. Do trọng lượng của lớp chất lỏng phía trên tăng lên.
C. Do nhiệt độ của chất lỏng giảm xuống.
D. Do diện tích bề mặt chất lỏng giảm xuống.
10. Độ lớn của áp suất chất lỏng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào độ sâu.
B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng riêng của chất lỏng.
C. Phụ thuộc vào độ sâu và khối lượng riêng của chất lỏng.
D. Phụ thuộc vào diện tích của vật nhúng trong chất lỏng.
11. Một người tác dụng một lực $F = 100$ N lên một bề mặt có diện tích $S = 0.5$ m$^2$. Áp suất tác dụng lên bề mặt đó là bao nhiêu?
A. 200 Pa
B. 50 Pa
C. 20 Pa
D. 500 Pa
12. Khi một vật hình trụ đặt trên mặt bàn, để tăng áp suất tác dụng lên mặt bàn, ta nên làm cách nào sau đây?
A. Đặt vật trụ nằm ngang.
B. Đặt vật trụ thẳng đứng.
C. Làm cho diện tích tiếp xúc với mặt bàn nhỏ hơn.
D. Làm cho diện tích tiếp xúc với mặt bàn lớn hơn.
13. Một quả bóng bay được bơm căng. Nếu ta làm lạnh quả bóng này, áp suất bên trong quả bóng sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu giảm, sau đó tăng.
14. Vì sao đáy bình thông nhau lại có cùng một mức chất lỏng khi chất lỏng là đồng nhất và không có lực tác động bên ngoài?
A. Do áp suất khí quyển tác dụng lên bề mặt chất lỏng là như nhau.
B. Do lực hấp dẫn tác dụng lên chất lỏng là như nhau.
C. Do áp suất tại cùng một độ sâu trong chất lỏng là như nhau.
D. Do các phân tử chất lỏng luôn chuyển động.
15. Công thức tính áp suất là gì?
A. $p = \frac{F}{S}$
B. $p = F \cdot S$
C. $p = \frac{S}{F}$
D. $p = F + S$