Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 50: Cân bằng tự nhiên
Trắc nghiệm Chân trời KHTN 8 Bài 50: Cân bằng tự nhiên
1. Chuỗi thức ăn nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ dinh dưỡng trong một hệ sinh thái?
A. Cây xanh → Sâu ăn lá → Chim sâu → Rắn
B. Rắn → Chim sâu → Sâu ăn lá → Cây xanh
C. Chim sâu → Cây xanh → Sâu ăn lá → Rắn
D. Sâu ăn lá → Rắn → Chim sâu → Cây xanh
2. Trong một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm sinh vật tự dưỡng?
A. Nấm
B. Tảo lục
C. Giun đất
D. Chim sâu
3. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ giữa một loài ăn thịt và con mồi của nó được gọi là gì?
A. Cộng sinh
B. Cạnh tranh
C. Sinh vật này ăn sinh vật khác (Ăn thịt - Con mồi)
D. Hỗ sinh
4. Trong chuỗi thức ăn: Cỏ → Thỏ → Cáo. Nếu số lượng cáo tăng đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể thỏ và cỏ?
A. Số lượng thỏ tăng, số lượng cỏ giảm.
B. Số lượng thỏ giảm, số lượng cỏ tăng.
C. Số lượng thỏ tăng, số lượng cỏ tăng.
D. Số lượng thỏ giảm, số lượng cỏ giảm.
5. Cây xanh thực hiện quá trình quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển đổi $CO_2$ và nước thành chất hữu cơ và oxy. Phương trình hóa học tổng quát của quá trình này là gì?
A. $6CO_2 + 6H_2O \xrightarrow{\text{Ánh sáng}} C_6H_{12}O_6 + 6O_2$
B. $C_6H_{12}O_6 + 6O_2 \xrightarrow{\text{Enzym}} 6CO_2 + 6H_2O$
C. $6CO_2 + 6H_2O \xrightarrow{\text{Nhiệt}} C_6H_{12}O_6 + 6O_2$
D. $C_6H_{12}O_6 + 6H_2O \xrightarrow{\text{Ánh sáng}} 6CO_2 + 6O_2$
6. Nếu một loài sinh vật sản xuất bị nhiễm bệnh và suy giảm nghiêm trọng, điều này sẽ ảnh hưởng đến các loài sinh vật tiêu thụ bậc 1 phụ thuộc vào nó như thế nào?
A. Số lượng sẽ tăng lên do ít cạnh tranh.
B. Số lượng sẽ giảm do thiếu nguồn thức ăn.
C. Số lượng sẽ không bị ảnh hưởng.
D. Sẽ chuyển sang ăn các loài sinh vật khác.
7. Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật phân giải là gì?
A. Tổng hợp chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời.
B. Tiêu thụ trực tiếp sinh vật sản xuất.
C. Chuyển hóa chất hữu cơ chết thành chất vô cơ.
D. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là sinh vật tiêu thụ trong một hệ sinh thái?
A. Thỏ
B. Cáo
C. Cây cỏ
D. Hổ
9. Hoạt động nào của con người làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học?
A. Trồng cây gây rừng.
B. Bảo vệ các loài động vật hoang dã.
C. Phá rừng, khai thác tài nguyên quá mức.
D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
10. Yếu tố vô sinh nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống của hầu hết các sinh vật trên Trái Đất?
A. Đất
B. Nhiệt độ không khí
C. Ánh sáng mặt trời
D. Độ ẩm
11. Độ đa dạng sinh học cao trong một hệ sinh thái thường có ý nghĩa gì?
A. Hệ sinh thái kém ổn định và dễ bị tác động.
B. Hệ sinh thái có khả năng chống chịu và phục hồi tốt hơn.
C. Chỉ có một vài loài chiếm ưu thế.
D. Nguồn tài nguyên bị khai thác cạn kiệt nhanh chóng.
12. Khái niệm nào mô tả sự cân bằng giữa các yếu tố sinh học và phi sinh học trong một khu vực địa lý nhất định?
A. Quần thể
B. Quần xã
C. Hệ sinh thái
D. Sinh quyển
13. Sự gia tăng nồng độ khí cacbonic ($CO_2$) trong khí quyển do hoạt động của con người có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây đối với cân bằng tự nhiên?
A. Giảm hiệu ứng nhà kính, làm Trái Đất lạnh đi.
B. Tăng hiệu ứng nhà kính, gây nóng lên toàn cầu.
C. Tăng lượng oxy trong khí quyển.
D. Giảm lượng mưa trên toàn thế giới.
14. Nếu số lượng sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái giảm mạnh, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?
A. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc 1 sẽ tăng lên.
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ bậc cao hơn sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Số lượng các sinh vật phụ thuộc vào sinh vật sản xuất sẽ giảm.
D. Hệ sinh thái sẽ trở nên ổn định hơn.
15. Hiện tượng thiên tai như lũ lụt, hạn hán, động đất có thể gây ra tác động gì đến cân bằng tự nhiên của một hệ sinh thái?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Gây mất cân bằng và thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
C. Không ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các loài.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của mọi loài.